Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 3 Writing có đáp án

19 người thi tuần này 4.6 678 lượt thi 15 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

453 người thi tuần này

Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

7.3 K lượt thi 29 câu hỏi
197 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

8.4 K lượt thi 25 câu hỏi
90 người thi tuần này

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)

15.4 K lượt thi 37 câu hỏi
69 người thi tuần này

Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 2)

6.9 K lượt thi 17 câu hỏi
67 người thi tuần này

Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 3)

6.9 K lượt thi 20 câu hỏi
59 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 5 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

0.9 K lượt thi 15 câu hỏi
57 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án

2.1 K lượt thi 12 câu hỏi
50 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

1.2 K lượt thi 23 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

This/ my neighbor/ Ella. She/ confident/ helpful.

Xem đáp án

Câu 2:

I/ jealous/ a lot/ because/ her/ eyes/ bigger/ me.

Xem đáp án

Câu 3:

Diana/ quite lovey/ with /short black hair/ big brown eyes.

Xem đáp án

Câu 4:

My friend/ so talkative/ that/ she / make/ me/ tired.

Xem đáp án

Câu 5:

We/ having/ big party/ tomorrow.

Xem đáp án

Câu 6:

Rewrite sentences without changing the meaning

She has the same personality as her mother.

Xem đáp án

Câu 7:

He likes making new things.

Xem đáp án

Câu 8:

Bobby can wait hours for his friends without getting angry.

Xem đáp án

Câu 9:

Elizabeth has wavy hair.

Xem đáp án

Câu 10:

No one in her family has longer hair than she does.

Xem đáp án

Câu 11:

Rearrange the sentences to make meaningful sentences

library/ I/ love/ to/ going/ with/ the/ close friend/ my.

Xem đáp án

Câu 12:

hands/ My mom/ wash/ asks/ my/ me/ usually/ to/ before meals.

Xem đáp án

Câu 13:

most/ He/ boy/ is/ intelligent/ I’ve/ the/ met/ ever.

Xem đáp án

Câu 14:

you/ what/ going/ do /tomorrow /are /to?

Xem đáp án

Câu 15:

five/ are/ hand/ There/ a/ fingers/ in.

Xem đáp án

4.6

136 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%