A. Điểm chuẩn năm 2019 Đại học Trà Vinh

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00, M01, M02 16  
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 18  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D84, D90 18  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14 18  
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00, D14, D15 18  
6 7210201 Âm nhạc học N00 15  
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00, D01, D14 14  
9 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D14 14  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14 15  
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03, D39, D64 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D40, D65 15  
13 7229040 Văn hoá học C00, D14 14  
14 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 15  
15 7310201 Chính trị học C00, D01 14  
16 7310205 Quản lý nhà nước C00, C04, D01, D14 14  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 15  
18 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 15  
19 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 15  
20 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 15  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C01, D01 14  
22 7340406 Quản trị văn phòng C00, C04, D01, D14 15  
23 7380101 Luật A00, A01, C00 15  
24 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08, D90 14  
25 7440122 Khoa học vật liệu A00, A01, A02, B00 14  
26 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, D90 14  
27 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C01, D07 15  
28 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D07 15  
29 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 15  
30 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 15  
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15  
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 15  
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01 14  
34 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 14  
35 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, C01, D07 14  
36 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, C01, D01 15  
37 7520320 Kỹ thuật môi trường A02, B00, D08, D90 14  
38 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 14  
39 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01 14  
40 7620101 Nông nghiệp A02, B00, D08, D90 14  
41 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D08, D90 14  
42 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02, B00, D08, D90 14  
43 7640101 Thú y A02, B00, D08, D90 15  
44 7720101 Y khoa B00, D08 22.2  
45 7720110 Y học dự phòng B00, D08 18  
46 7720201 Dược học A00, B00 20  
47 7720203 Hoá dược A00, B00, D07 15  
48 7720301 Điều dưỡng B00, D08 18  
49 7720401 Dinh dưỡng B00, D08 18  
50 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 22.1  
51 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00 19  
52 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00 18  
53 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, B00 18  
54 7720701 Y tế công cộng A00, B00 18  
55 7760101 Công tác xã hội C00, C04, D66, D78 14  
56 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C04, D01, D15 14  
57 7810201 Quản trị khách sạn C00, C04, D01, D15 14  
58 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00, C04, D01, D15 14  
59 7810301 Quản lý thể dục thể thao B04, C18, T00, T03 14

B. Điểm chuẩn năm 2020 Đại học Trà Vinh

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00; M01; M02 16.5  
2 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M02 18.5  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 18.5  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 18.5  
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00; D14; D15 18.5  
6 7210201 Âm nhạc học N00 15  
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15  
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14 15  
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D39; D64 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D40; D65 15  
13 7229040 Văn hoá học C00; D14 15  
14 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15  
15 7310201 Chính trị học C00; D01 15  
16 7310205 Quản lí nhà nước C00; C04; D01; D14 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
20 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15  
22 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15  
23 7380101 Luật A00; A01; C00 15  
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D90 15  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; D08; D90 15  
26 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
27 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
28 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 15  
29 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15  
30 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15  
31 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15  
32 7520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08; D90 15  
33 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15  
34 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 15  
35 7620101 Nông nghiệp A02; B00; D08; D90 15  
36 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D08; D90 15  
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; D08; D90 15  
38 7640101 Thú y A02; B00; D08; D90 15  
39 7720101 Y khoa B00; D08 25.2  
40 7720110 Y học dự phòng B00; D08 19  
41 7720201 Dược học A00; B00 21  
42 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15  
43 7720301 Điều dưỡng B00; D08 19  
44 7720401 Dinh dưỡng B00; D08 15  
45 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25  
46 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.85  
47 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19  
48 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
49 7720701 Y tế Công cộng A00; B00 15  
50 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15  
51 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15  
52 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 15  
53 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15  
54 7810301 Quản lý thể dục thể thao B04; C18; T00; T03 15  
55 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00 ; B02; B08 15

C. Điểm chuẩn năm 2021 Đại học Trà Vinh

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 17  
2 7140201 Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 19  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 20.25  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D14 21.5  
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00; C20; D14; D15 21.5  
6 7210201 Âm nhạc học N00 15  
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15  
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 16.25  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 15  
12 7229040 Văn hoá học C00; D14 15  
13 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15  
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C04; D01; D14 15  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
16 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15  
20 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15  
21 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15  
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 15  
24 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
25 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
26 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.75  
27 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15  
28 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15  
29 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15  
30 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15  
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; b00; D07; D90 15  
32 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15  
33 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 15  
34 7620105 Chăn nuôi A02; B00; B08; D90 15  
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; B08; D90 15  
36 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 15  
37 7720101 Y khoa B00; B08 25.8  
38 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19.5  
39 7720201 Dược học A00; B00 23  
40 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15  
41 7720301 Điều dưỡng B00; B08 20.5  
42 7720401 Dinh dưỡng B00; B08 15  
43 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 25.65  
44 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; b00 22.9  
45 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; b00 19  
46 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; b00 19  
47 7720701 Y tế Công cộng A00; b00 15  
48 7310201 Chính trị học C00; C19; C20; D01 14.5  
49 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15  
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15  
51 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 18  
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15.25  
53 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 15  
54 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 15  
55 7229009 Tôn giáo học C00; C20; D14; D15 15

D. Điểm chuẩn năm 2022 Đại học Trà Vinh

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 19.5  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 19  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D14 25  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00; D14; D15 20  
5 7210201 Âm nhạc học N00 15  
6 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
7 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 15  
10 7229009 Tôn giáo học C00; C20; D14; D15 15  
11 7229040 Văn hoá học C00; D14 15  
12 7310101 Kinh tế A00; C14; D01; D84 15  
13 7310201 Chính trị học C00; C19; C20; D01 15  
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C04; D01; D14 15  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
16 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; C15 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
19 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15  
20 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15  
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 15  
23 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
24 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
25 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18  
26 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15  
27 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15  
28 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15  
29 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15  
30 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15  
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15  
32 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 15  
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; B08; D90 15  
34 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 15  
35 7720101 Y khoa B00; B08 24.6  
36 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19  
37 7720201 Dược học A00; B00 21  
38 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15  
39 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19  
40 7720401 Dinh dưỡng B00; B08 15  
41 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 24.8  
42 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20  
43 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19  
44 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
45 7720701 Y tế Công cộng A00; B00 15  
46 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15  
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15  
48 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 15  
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15  
50 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 15  
51 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 15  
52 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 17