A. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 15  
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D01; D09 20  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 16  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 16  
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01 16  
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16  
9 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 16  
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; C01; D01 15  
13 7580101 Kiến trúc H00; V00 15  
14 7580101 Kiến trúc V01; V02 20 Môn vẽ mỹ thuật hệ số 2
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
16 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 16  

B. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.5 ĐTB lớp 12
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 8.4 ĐTB lớp 12
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 7 ĐTB lớp 12
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D01; D09 8.2 ĐTB lớp 12
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D01; D09 24 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 8 ĐTB lớp 12
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
11 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 8 ĐTB lớp 12
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
13 7340201 Tài chính - Ngàn hàng A00; A01; D01 7.5 ĐTB lớp 12
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 21 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 7 ĐTB lớp 12
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
17 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 7.5 ĐTB lớp 12
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 21.5 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 8 ĐTB lớp 12
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
21 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
22 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
23 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
25 7580101 Kiến trúc H00; V00; V01; V02 7 ĐTB lớp 12
26 7580101 Kiến trúc H00; V00 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
27 7580101 Kiến trúc V01; V02 25 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
28 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
29 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
30 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 20 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
31 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 7 ĐTB lớp 12
32 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 8 ĐTB lớp 12
33 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 23 ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12