1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
7.5 |
ĐTB lớp 12 |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
22 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
8.4 |
ĐTB lớp 12 |
4 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
25 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
5 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01; D06 |
7 |
ĐTB lớp 12 |
6 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01; D06 |
20 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
7 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C03; D01; D09 |
8.2 |
ĐTB lớp 12 |
8 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C03; D01; D09 |
24 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
8 |
ĐTB lớp 12 |
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
22 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
11 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
8 |
ĐTB lớp 12 |
12 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
22 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngàn hàng |
A00; A01; D01 |
7.5 |
ĐTB lớp 12 |
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
21 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
7 |
ĐTB lớp 12 |
16 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
20 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
17 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C00; D01 |
7.5 |
ĐTB lớp 12 |
18 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C00; D01 |
21.5 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
8 |
ĐTB lớp 12 |
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
22 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
21 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
7 |
ĐTB lớp 12 |
22 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
23 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
7 |
ĐTB lớp 12 |
24 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
25 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00; V00; V01; V02 |
7 |
ĐTB lớp 12 |
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00; V00 |
20 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
27 |
7580101 |
Kiến trúc |
V01; V02 |
25 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
28 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
29 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
7 |
ĐTB lớp 12 |
30 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
31 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
7 |
ĐTB lớp 12 |
32 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
8 |
ĐTB lớp 12 |
33 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |