Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2024 mới nhất
Đại học Tân Trào chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 2 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Tân Trào 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng) | C00; C14; C19; C20 | 24.68 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 26.07 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 26.88 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 25.88 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 27.67 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B00; D08 | 23.9 | |
7 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 | 21 | |
11 | 7720301 | Điều duỡng | B00; B03; D07; C08 | 19 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 23.5 | |
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; C19; C20 | 24.15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tân Trào 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng) | C00; C14; C19; C20 | 25.09 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 25.8 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 27.29 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 27.53 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 27.53 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B00; D08 | 26.85 | |
7 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; D01; C19; C20 | 16 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 16 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 21.6 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 | 21 | |
11 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D07; C08 | 21.25 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 19.9 | |
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; C19; C20 | 22.94 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Tân Trào mới nhất: