A. Điểm chuẩn Đại học Lao động - Xã hội 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 24.06  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 23.55  
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 26.33  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22.5  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.14  
6 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 17  
7 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 21.75  
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 22.65  
9 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 23.45  
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.7  
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 23.09  
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 23.7  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 22.4  
14 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 25.25  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 23.04  

B. Điểm chuẩn Đại học Lao động - Xã hội 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 24.16  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 24  
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 25.32  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.27  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 24.02  
6 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 18.87  
7 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 22.2  
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23  
9 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 23.43  
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.11  
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 23.33  
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 24.5  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 22.64  
14 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 24.53  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 23.82  
 
Xem thêm bài viết về trường Đại học Lao động Xã hội mới nhất: