| 1 |
BF-E12 |
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) |
K00 |
52.55 |
|
| 2 |
BF-E19 |
Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) |
K00 |
50.29 |
|
| 3 |
BF1 |
Kỹ thuật Sinh học |
K00 |
50.29 |
|
| 4 |
BF2 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
K00 |
50.29 |
|
| 5 |
CH-E11 |
Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) |
K00 |
54.02 |
|
| 6 |
CH1 |
Kỹ thuật Hóa học |
K00 |
51.85 |
|
| 7 |
CH2 |
Hóa học |
K00 |
50.29 |
|
| 8 |
ED2 |
Công nghệ Giáo dục |
K00 |
52.07 |
|
| 9 |
ED3 |
Quản lý giáo dục |
K00 |
50.29 |
|
| 10 |
EE-E18 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) |
K00 |
58.18 |
|
| 11 |
EE-E8 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) |
K00 |
69.13 |
|
| 12 |
EE-EP |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) |
K00 |
62.48 |
|
| 13 |
EE1 |
Kỹ thuật điện |
K00 |
65.25 |
|
| 14 |
EE2 |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
K00 |
73.77 |
|
| 15 |
EM-E13 |
Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) |
K00 |
53.81 |
|
| 16 |
EM-E14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) |
K00 |
55.92 |
|
| 17 |
EM1 |
Quản lý năng lượng |
K00 |
52.68 |
|
| 18 |
EM2 |
Quản lý Công nghiệp |
K00 |
52.68 |
|
| 19 |
EM3 |
Quản trị Kinh doanh |
K00 |
55.65 |
|
| 20 |
EM4 |
Kế toán |
K00 |
54.62 |
|
| 21 |
EM5 |
Tài chính-Ngân hàng |
K00 |
56.17 |
|
| 22 |
ET-E16 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) |
K00 |
64.98 |
|
| 23 |
ET-E4 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) |
K00 |
65 |
|
| 24 |
ET-E5 |
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) |
K00 |
53.67 |
|
| 25 |
ET-E9 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) |
K00 |
69.07 |
|
| 26 |
ET-LUH |
Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) |
K00 |
56.68 |
|
| 27 |
ET1 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
K00 |
68.88 |
|
| 28 |
ET2 |
Kỹ thuật Y sinh |
K00 |
59.98 |
|
| 29 |
EV1 |
Kỹ thuật Môi trường |
K00 |
50.72 |
|
| 30 |
EV2 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
K00 |
50.33 |
|
| 31 |
FL1 |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
K00 |
52.01 |
|
| 32 |
FL2 |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
K00 |
50.29 |
|
| 33 |
HE1 |
Kỹ thuật Nhiệt |
K00 |
56.67 |
|
| 34 |
IT-E10 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) |
K00 |
81.6 |
|
| 35 |
IT-E15 |
An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) |
K00 |
74.88 |
|
| 36 |
IT-E6 |
Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật) |
K00 |
71.05 |
|
| 37 |
IT-E7 |
Công nghệ Thông tin (Global ICT) |
K00 |
74.88 |
|
| 38 |
IT-EP |
Công nghệ Thông tin (Việt-Pháp) |
K00 |
70.66 |
|
| 39 |
IT1 |
CNTT: Khoa học Máy tính |
K00 |
83.82 |
|
| 40 |
IT2 |
CNTT: Kỹ thuật Máy tính |
K00 |
82.08 |
|
| 41 |
ME-E1 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) |
K00 |
61.36 |
|
| 42 |
ME-GU |
Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) |
K00 |
56.19 |
|
| 43 |
ME-LUH |
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) |
K00 |
56.53 |
|
| 44 |
ME-NUT |
Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) |
K00 |
56.19 |
|
| 45 |
ME1 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
K00 |
68.02 |
|
| 46 |
ME2 |
Kỹ thuật Cơ khí |
K00 |
61.36 |
|
| 47 |
MI1 |
Toán - Tin |
K00 |
70.6 |
|
| 48 |
MI2 |
Hệ thống Thông tin quản lý |
K00 |
68.45 |
|
| 49 |
MS-E3 |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) |
K00 |
52.53 |
|
| 50 |
MS1 |
Kỹ thuật Vật liệu |
K00 |
56.55 |
|
| 51 |
MS2 |
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano |
K00 |
71.68 |
|
| 52 |
MS3 |
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit |
K00 |
56.55 |
|
| 53 |
MS5 |
Kỹ thuật in |
K00 |
53.42 |
|
| 54 |
PH1 |
Vật lý Kỹ thuật |
K00 |
56.66 |
|
| 55 |
PH2 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
K00 |
53.28 |
|
| 56 |
PH3 |
Vật lý Y khoa |
K00 |
55.28 |
|
| 57 |
TE-E2 |
Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) |
K00 |
60.68 |
|
| 58 |
TE-EP |
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) |
K00 |
54.68 |
|
| 59 |
TE1 |
Kỹ thuật Ô tô |
K00 |
64.36 |
|
| 60 |
TE2 |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
K00 |
59.89 |
|
| 61 |
TE3 |
Kỹ thuật Hàng không |
K00 |
62.36 |
|
| 62 |
TROY-BA |
Quản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
K00 |
50.29 |
|
| 63 |
TROY-IT |
Khoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
K00 |
50.29 |
|
| 64 |
TX1 |
Công nghệ Dệt May |
K00 |
50.68 |
|