Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DTT
Tên tiếng Anh: Ton Duc Thang University
Năm thành lập: 1997
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM
Website: http://www.tdt.edu.vn
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025 :
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06,H06 | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06,H06 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | D01,D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | D01,D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
5 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
6 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
7 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
9 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
10 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
14 | 7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
15 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
17 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | B08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
18 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
19 | 7460201 | Thống kê | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
20 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
21 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | B08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
24 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
26 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
28 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
Học Bạ | D07,D07 | ||||
29 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | V00; V01 | ||||
Học Bạ | V02,V02 | ||||
30 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | ||||
Ưu Tiên | A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | V00; V01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | V02,V02 | ||||
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
35 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
Học Bạ | D07,D07 | ||||
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | D14 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
37 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
38 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
39 | 7850201 | Bảo hộ lao động | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | B08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
40 | D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
41 | D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
42 | D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
43 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
44 | D7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
45 | D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
46 | D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | B00; D08 | ||||
47 | D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
48 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
49 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
50 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
51 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
52 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
53 | DK7340101N | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
54 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
55 | DK7340201M | Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
56 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
57 | DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
58 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
59 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
60 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
61 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06,H06 | ||||
62 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | D01,D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
63 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
64 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
65 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
66 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
67 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
68 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
69 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
70 | F7380101 | Luật - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
71 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
72 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
73 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
74 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
75 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
76 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
77 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
Học Bạ | D07,D07 | ||||
78 | F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | V00; V01; A01; C01 | ||||
Học Bạ | V02,V02 | ||||
79 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
80 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; D01 | ||||
81 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
82 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
83 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
84 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
85 | FA7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
86 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
87 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | B08, | ||||
ĐT THPT | E05; D08; B00 | ||||
88 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
89 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
90 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
91 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
92 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
93 | K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
94 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
95 | K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
96 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
97 | K7340201M | Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
98 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
99 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
100 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
101 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
102 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
103 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ Ưu Tiên |
, | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
104 | N7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06, | ||||
105 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
106 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
107 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
108 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
109 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
110 | N7380101 | Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
111 | N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
112 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 |
ĐGNL HCM Ưu Tiên |
|
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01, |