
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DTT
Tên trường: Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Tên viết tắt: TDTU
Tên Tiếng Anh: Ton Duc Thang University
Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM
Website: https://www.tdtu.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/tonducthanguniversity/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H05; H06 | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H05; H06 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
Học Bạ | D01; D11 | ||||
5 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
7 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
8 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
9 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
12 | 7340201Q | Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
14 | 7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
15 | 7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D07 | ||||
16 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08; B00; A02 | ||||
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
19 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
20 | 7460201 | Thống kê | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
21 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D07 | ||||
22 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
27 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
28 | 7520207T | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A01; A00; D07; X06; C01 | ||||
29 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
30 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
Học Bạ | D07; B00; A00 | ||||
31 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | H01; H06 | ||||
ĐT THPT | H01; H06; V00 | ||||
32 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06 | ||||
Học Bạ | H01; H06; D01; A01 | ||||
33 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H05; H06 | ||||
34 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
35 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
36 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
37 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
Học Bạ | D07; A00; B00 | ||||
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | ||||
39 | 7810101 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | ||||
40 | 7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
41 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
42 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
43 | 7850201 | Bảo hộ lao động | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
44 | D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
45 | D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
46 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
47 | D7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
48 | D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
49 | D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08 | ||||
50 | D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
51 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
52 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; A00; D01 | ||||
53 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
54 | DK7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
55 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
56 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
57 | DK7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
58 | DK7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
59 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
60 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
61 | DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
62 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
63 | DK7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
64 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; A00; TLP (); D01 | ||||
65 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
66 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H04; H05 | ||||
67 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11 | ||||
68 | F7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
Học Bạ | D01; D11 | ||||
69 | F7310301 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
70 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
71 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
72 | F7340115 | Marketing - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
73 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
74 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
75 | F7340301 | Kế toán - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
76 | F7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
77 | F7380101T | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
78 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08; B00; A02 | ||||
79 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
80 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
81 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
82 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
83 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
84 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
Học Bạ | D07; C08; A00 | ||||
85 | F7580101 | Kiến trúc - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | H01 H06 | ||||
ĐT THPT | H01; H06; V00 | ||||
86 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
87 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01; D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
88 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
89 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
90 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
91 | FA7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
92 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
93 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08; (Toán, Sinh, CCQT) | ||||
94 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
95 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
96 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; D01 | ||||
97 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
98 | K7220201 | Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Phỏng vấn); (Văn, CCQT, Phỏng vấn) | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
99 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
100 | K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
101 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
102 | K7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
103 | K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
104 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
105 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
106 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
107 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
108 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
109 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; TLP (); D01 | ||||
110 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
111 | N7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H04; H05 | ||||
112 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01; D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
113 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
114 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
115 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
116 | N7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | TAH (); A01; D01 | ||||
117 | N7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
118 | N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
119 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
120 | N7580302 | Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
121 | N7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
122 | N7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
123 | N7850201 | Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C02; TVL (); B03 |
Học phí chính thức Đại học Tôn Đức Thắng 2025 - 2026 (mới nhất)
Học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025 - 2026 mới nhất
I. Chính sách học phí năm 2025
* Chương trình tiêu chuẩn
1. Học phí trung bình theo khối ngành đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh.
Nhóm ngành |
Tên ngành |
Học phí trung bình năm học 2025-2026 |
Nhóm 1 |
Công tác xã hội |
29.770.000 đồng/năm |
Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) |
||
Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) |
||
Kế toán |
||
Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) |
||
Kinh doanh quốc tế |
||
Luật |
||
Marketing |
||
Ngôn ngữ Anh |
||
Ngôn ngữ Trung Quốc |
||
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) |
||
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) |
||
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
||
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) |
||
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) |
||
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
||
Tài chính - Ngân hàng |
||
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế) |
||
Thống kê |
||
Toán ứng dụng |
||
Xã hội học |
||
Nhóm 2 |
Bảo hộ lao động |
34.850.000 đồng/năm |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
||
Công nghệ sinh học |
||
Khoa học máy tính |
||
Khoa học môi trường |
||
Kiến trúc |
||
Kỹ thuật cơ điện tử |
||
Kỹ thuật điện |
||
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
||
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) |
||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
||
Kỹ thuật hóa học |
||
Kỹ thuật phần mềm |
||
Kỹ thuật xây dựng |
||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
||
Quản lý xây dựng |
||
Quy hoạch vùng và đô thị |
||
Thiết kế đồ họa |
||
Thiết kế nội thất |
||
Thiết kế thời trang |
||
Nhóm 3 |
Dược học |
66.790.000 đồng/năm |
Điểm chuẩn trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025 mới nhất
Xem thêm bài viết về trường Đại học Tôn Đức Thắng mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025 mới nhất