Mã trường: DTT

Tên tiếng Anh: Ton Duc Thang University

Năm thành lập: 1997

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM

Website: http://www.tdt.edu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025 : 

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210403 Thiết kế đồ họa 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03
Học Bạ H06,H06
2 7210404 Thiết kế thời trang 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03
Học Bạ H06,H06
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ D01,D01
ĐT THPT D01; D11
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ D01,D01
ĐT THPT D01; D04; D11; D55
5 7310301 Xã hội học 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A01; C00; C01; D01
Học Bạ D14,D14
6 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A01; C00; C01; D01
Học Bạ D14,D14
7 7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A01; C00; C01; D01
Học Bạ D14,D14
8 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
9 7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
10 7340115 Marketing 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
11 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
Học Bạ D01,D01
13 7340301 Kế toán 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01
Học Bạ D01,D01
14 7340408 Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01
Học Bạ D01,D01
15 7380101 Luật 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C00; D01
Học Bạ D14,D14
16 7420201 Công nghệ sinh học 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D08
Học Bạ B08,B08
17 7440301 Khoa học môi trường 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D07; A01
Ưu Tiên B08
Học Bạ B08,B08
18 7460112 Toán ứng dụng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01
Học Bạ A01,A01
19 7460201 Thống kê 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01
Học Bạ A01,A01
20 7480101 Khoa học máy tính 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ A01,A01
21 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ A01,A01
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ A01,A01
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D07; A01
Ưu Tiên B08
Học Bạ B08,B08
24 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
25 7520201 Kỹ thuật điện 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
26 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
28 7520301 Kỹ thuật hóa học 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D07
Học Bạ D07,D07
29 7580101 Kiến trúc 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT V00; V01
Học Bạ V02,V02
30 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; V00; V01
Ưu Tiên A01
Học Bạ A01,A01
31 7580108 Thiết kế nội thất 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT V00; V01; H02; H03
Học Bạ V02,V02
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
33 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Ưu Tiên A01
Học Bạ A01,A01
34 7580302 Quản lý xây dựng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
35 7720201 Dược học 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D07
Học Bạ D07,D07
36 7760101 Công tác xã hội 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A01; C00; C01; D01
Ưu Tiên D14
Học Bạ D14,D14
37 7810301 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A01; D01; T00; T01
Học Bạ D01,D01
38 7810301G Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A01; D01; T00; T01
Học Bạ D01,D01
39 7850201 Bảo hộ lao động 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D07; A01
Ưu Tiên B08
Học Bạ B08,B08
40 D7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
41 D7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
42 D7340115 Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
43 D7340120 Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
44 D7340201 Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
45 D7340301 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
46 D7420201 Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT B00; D08
47 D7480101 Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
48 D7480103 Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
49 D7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A00; A01
50 D7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A00; A01
51 DK7340101E Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
52 DK7340101L Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
53 DK7340101N Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
54 DK7340120L Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
55 DK7340201M Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
56 DK7340201X Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
57 DK7340301 Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương Quốc Anh) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
58 DK7480101L Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A01; D01
59 DK7520201 Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A00; A01
60 DK7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ ,
ĐT THPT A00; A01
61 F7210403 Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03
Học Bạ H06,H06
62 F7220201 Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
Học Bạ D01,D01
ĐT THPT D01; D11
63 F7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A01; C00; C01; D01
Học Bạ D14,D14
64 F7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
65 F7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
66 F7340115 Marketing - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
67 F7340120 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,D01
68 F7340201 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
Học Bạ D01,D01
69 F7340301 Kế toán - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01
Học Bạ D01,D01
70 F7380101 Luật - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C00; D01
Học Bạ D14,D14
71 F7420201 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D08
Học Bạ B08,B08
72 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ A01,A01
73 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ A01,A01
74 F7520201 Kỹ thuật điện - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
75 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
76 F7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
77 F7520301 Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; B00; D07
Học Bạ D07,D07
78 F7580101 Kiến trúc - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT V00; V01; A01; C01
Học Bạ V02,V02
79 F7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; C01
Học Bạ A01,A01
80 FA7220201 Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,
Học Bạ D01,
ĐT THPT E04; D01
81 FA7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,,
Học Bạ D14,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
82 FA7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,
Học Bạ D01,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
83 FA7340115 Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,
Học Bạ D01,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
84 FA7340120 Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,
Học Bạ D01,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
85 FA7340201 Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,,
Học Bạ D01,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
86 FA7340301 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,,
Học Bạ D01,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
87 FA7420201 Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,,
Học Bạ B08,
ĐT THPT E05; D08; B00
88 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,
Học Bạ A01,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
89 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,
Học Bạ A01,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
90 FA7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,,
Học Bạ A01,
ĐT THPT E06; A01; A00
91 FA7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
Ưu Tiên ,,
Học Bạ A01,
ĐT THPT E06; A01; A00
92 K7340101 Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
93 K7340101E Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
94 K7340101L Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
95 K7340101N Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
96 K7340120L Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
97 K7340201M Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
98 K7340201X Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
99 K7340301 Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
100 K7480101L Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
101 K7480101T Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E04; E06; D01; A01
102 K7520201 Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E06; A01; A00
103 K7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCM  

Học Bạ

Ưu Tiên

,
ĐT THPT E06; A01; A00
104 N7210403 Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT H00; H01; H02; H03
Học Bạ H06,
105 N7220201 Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
Học Bạ D01,
ĐT THPT D01; D11
106 N7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT A01; C00; C01; D01
Học Bạ D14,
107 N7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,
108 N7340115 Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D01,
109 N7340301 Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT A00; A01; C01; D01
Học Bạ D01,
110 N7380101 Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT A00; A01; C00; D01
Học Bạ D14,
111 N7480101 Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ D14,
112 N7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 
ĐT THPT A00; A01; D01
Học Bạ A01,
Xem thêm bài viết về trường Đại học Tôn Đức Thắng mới nhất: