Mã trường: DTT

Tên trường: Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Tên viết tắt: TDTU

Tên Tiếng Anh: Ton Duc Thang University

Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM

Website: https://www.tdtu.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/tonducthanguniversity/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210403 Thiết kế đồ họa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03; H04; H05
Học Bạ H05; H06
2 7210404 Thiết kế thời trang 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03; H04; H05
Học Bạ H05; H06
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D11
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT D01; D04; D11; D55
Học Bạ D01; D11
5 7310301 Xã hội học 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học Bạ D14; D01
6 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
7 7340101C Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
8 7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
9 7340115 Marketing 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
10 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
12 7340201Q Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
13 7340301 Kế toán 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
14 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
15 7340408 Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; A01; D07
16 7380101 Luật 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học Bạ D01; D14
17 7420201 Công nghệ sinh học 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học Bạ B08; B00; A02
18 7440301 Khoa học môi trường 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học Bạ C01; B03; C02
19 7460112 Toán ứng dụng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ A01; D01
20 7460201 Thống kê 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ A01; D01
21 7480101 Khoa học máy tính 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ D01; A01; D07
22 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ D01; A01
23 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ D01; A01
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học Bạ C01; B03; C02
25 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ D01; A01; A00
26 7520201 Kỹ thuật điện 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ D01; A01; A00
27 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ D01; A01; A00
28 7520207T Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D07; X06
Học Bạ A01; A00; D07; X06; C01
29 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ D01; A01; A00
30 7520301 Kỹ thuật hóa học 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11
Học Bạ D07; B00; A00
31 7580101 Kiến trúc 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học Bạ H01; H06
ĐT THPT H01; H06; V00
32 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06
Học Bạ H01; H06; D01; A01
33 7580108 Thiết kế nội thất 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03; H04; H05
Học Bạ H05; H06
34 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; D01
35 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; D01
36 7580302 Quản lý xây dựng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; D01
37 7720201 Dược học 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; B00; C02; D07; X10; X11
Học Bạ D07; A00; B00
38 7760101 Công tác xã hội 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học Bạ D14; D01
39 7810101 Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học Bạ D14; D01
40 7810101H Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học Bạ D01; D14
41 7810301 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Học Bạ D01
42 7810301G Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Học Bạ D01
43 7850201 Bảo hộ lao động 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học Bạ C01; B03; C02
44 D7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
45 D7340115 Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
46 D7340120 Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
47 D7340201 Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
48 D7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
49 D7420201 Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học Bạ B08
50 D7480101 Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; D01
51 D7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; D01
52 D7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ A01; A00; D01
53 D7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; D01
54 DK7340101 Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
55 DK7340101E Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
56 DK7340101L Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
57 DK7340101M Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
58 DK7340101N Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
59 DK7340120L Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
60 DK7340201X Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
61 DK7340301 Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
62 DK7480101L Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01
63 DK7480101T Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01
64 DK7520201 Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ A01; A00; TLP (); D01
65 DK7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01
66 F7210403 Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03; H04; H05
Học Bạ H04; H05
67 F7220201 Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D11
68 F7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT D01; D04; D11; D55
Học Bạ D01; D11
69 F7310301 Xã hội học - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học Bạ D01; D14
70 F7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
71 F7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
72 F7340115 Marketing - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
73 F7340120 Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
74 F7340201 Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
75 F7340301 Kế toán - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
76 F7380101 Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học Bạ D01; D14
77 F7380101T Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học Bạ D01; D14
78 F7420201 Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học Bạ B08; B00; A02
79 F7480101 Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ D01; A01
80 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ D01; A01
81 F7520201 Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ D01; A01; B00
82 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ D01; A01; B00
83 F7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ D01; A01; B00
84 F7520301 Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11
Học Bạ D07; C08; A00
85 F7580101 Kiến trúc - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học Bạ H01 H06
ĐT THPT H01; H06; V00
86 F7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ D01; A01
87 FA7220201 Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học Bạ D01; D01
ĐT THPT D01; D11
88 FA7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
89 FA7340115 Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
90 FA7340120 Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
91 FA7340201 Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
92 FA7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
93 FA7420201 Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học Bạ B08; (Toán, Sinh, CCQT)
94 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; (Toán, Lí, CCQT); D01
95 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; (Toán, Lí, CCQT); D01
96 FA7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; D01
97 FA7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; (Toán, Lí, CCQT); D01
98 K7220201 Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học Bạ D01; (Văn, Anh, Phỏng vấn); (Văn, CCQT, Phỏng vấn)
ĐT THPT D01; D11
99 K7340101 Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
100 K7340101E Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
101 K7340101L Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
102 K7340101M Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
103 K7340101N Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
104 K7340120L Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
105 K7340201X Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
106 K7340301 Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
107 K7480101L Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01
108 K7480101T Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01
109 K7520201 Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học Bạ A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; TLP (); D01
110 K7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01
111 N7210403 Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT H00; H01; H02; H03; H04; H05
Học Bạ H04; H05
112 N7220201 Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học Bạ D01; D01
ĐT THPT D01; D11
113 N7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
114 N7340115 Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
115 N7340301 Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ D01
116 N7340408 Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07
Học Bạ TAH (); A01; D01
117 N7380101 Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học Bạ D01; D14
118 N7480101 Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; D01
119 N7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X26
Học Bạ A01; D01
120 N7580302 Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X06
Học Bạ A01; D01
121 N7810101H Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học Bạ D01; D14
122 N7810301 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Học Bạ D01
123 N7850201 Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học Bạ C02; TVL (); B03

Học phí chính thức Đại học Tôn Đức Thắng 2025 - 2026 (mới nhất)

Học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025 - 2026 mới nhất

I. Chính sách học phí năm 2025

* Chương trình tiêu chuẩn

1. Học phí trung bình theo khối ngành đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh.

Nhóm ngành

Tên ngành

Học phí trung bình năm học 2025-2026

Nhóm 1

Công tác xã hội

29.770.000 đồng/năm

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Kế toán

Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Kinh doanh quốc tế

Luật

Marketing

Ngôn ngữ Anh

Ngôn ngữ Trung Quốc

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Tài chính - Ngân hàng

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Thống kê

Toán ứng dụng

Xã hội học

Nhóm 2

Bảo hộ lao động

34.850.000 đồng/năm

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Công nghệ sinh học

Khoa học máy tính

Khoa học môi trường

Kiến trúc

Kỹ thuật cơ điện tử

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật phần mềm

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Quản lý xây dựng

Quy hoạch vùng và đô thị

Thiết kế đồ họa

Thiết kế nội thất

Thiết kế thời trang

Nhóm 3

Dược học

66.790.000 đồng/năm

Xem thêm

Điểm chuẩn trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025 mới nhất