Mã trường: HNM

Tên trường: Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Tên tiếng Anh: Ha Noi Teacher Training College

Tên viết tắt: HNMU

Địa chỉ: Số 98 phố Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.

Website: https://hnmu.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thủ Đô Hà Nội 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140114 Quản lí Giáo dục 50 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66
2 7140201 Giáo dục Mầm non 210 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C03; C04; C14; D01; D04; X01
ĐGNL SPHN D01; C03; C04; C14
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 350 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C03; C04; C14; D01; D04; X01
ĐGNL SPHN D01; C03; C04; C14
4 7140203 Giáo dục đặc biệt 45 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
ĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66
5 7140204 Giáo dục công dân 40 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
ĐGNL SPHN C14; C16; C19; C20; C00
6 7140206 Giáo dục thể chất 80 Ưu Tiên  
Học BạĐGNL SPHN T00; T01; T02; T08
ĐT THPT T00; T01; T02; T08; T11
7 7140210 Sư phạm Tin học 50 Ưu Tiên  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQT A00; A01; A02; C01; D30
8 7140211 Sư phạm Vật lí 23 Ưu Tiên  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQT A00; A01; A02; C01; D30
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 45 Ưu Tiên  
ĐGNL SPHN D01; C03; C04; C14; C00
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
10 7140218 Sư phạm Lịch sử 0 Ưu Tiên  
CCQTĐGNL SPHNĐT THPT C00; C03; C19; D14; D40; X70
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 40 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT A00; A01; A02; C01; D30
ĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66
12 7220201 Ngôn ngữ Anh 90 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 90 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D04; D65; D45; D71
14 7229030 Văn học 80 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
Học BạĐGNL SPHN D01; C03; C04; C14; C00
15 7229040 Văn hóa học 50 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; C03; C19; D14; D65; X70
Học BạĐGNL SPHN C00; C19; C03; D14
16 7310101 Quản lý kinh tế 50 Ưu Tiên  
ĐT THPT D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
ĐGNL SPHN D01; D07; D08; D11
17 7310110 Quản lý kinh tế 50 CCQT D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học Bạ D01; D07; D08; D11
18 7310201 Chính trị học 50 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66; C00
19 7310401 Tâm lí học 80 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66; C00
20 7310630 Việt Nam học 50 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; C03; C19; D14; D65; X70
Học BạĐGNL SPHN C00; C19; C03; D14
21 7340101 Quản trị kinh doanh 90 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạĐGNL SPHN D01; D07; D08; D11
22 7340201 Tài chính – Ngân hàng 90 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạĐGNL SPHN D01; D07; D08; D11
23 7340403 Quản lí công 50 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66
24 7380101 Luật 100 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66; C00
25 7460112 Toán ứng dụng 50 Ưu Tiên  
Học BạĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQT A00; A01; A02; C01; D30
26 7480201 Công nghệ thông tin 90 Ưu Tiên  
Học BạĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQT A00; A01; A02; C01; D30
27 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường 50 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C01; C02; C04; D01; D04
Học BạĐGNL SPHN D01; C01; C02; C04
28 7510605 Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng 90 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
Học BạĐGNL SPHN D01; D07; D08; D11
29 7760101 Công tác xã hội 50 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66; C00
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 90 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66
31 7810201 Quản trị khách sạn 90 Ưu Tiên  
ĐT THPTCCQT D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHN D01; D14; D15; D66

Học phí trường Đại học Thủ đô Hà Nội 2025 - 2026

Lộ trình học phí dự kiến như sau:

Đơn vị: nghìn đồng/ sinh viên/ tháng

Khối ngành Năm học 2025 - 2026 Năm học 2026 - 2027 Năm học 2027 - 2028  Năm học 2028 - 2029
Khối ngành I: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 1.590 1.790 2.023 2.286
Khối ngành III: Kinh doanh và quản lý, phát luật 1.590 1.790 2.023 2.286
Khối ngành V: Toán và thống kê, máy tính và công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật, sản xuất và chế biến, kiến trúc và xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản, thú y 1.850 2.090 2.362 2.669
Khối ngành VII: Nhân văn, khoa học xã hội và hành vi, báo chi và thông tin, dịch vụ xã hội, du lịch, khách sạn, thể dục thể thao, dịch vụ vận tải, môi trường và bảo vệ môi trường 1.690 1.910 2.158 2.439

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Thủ đô năm 2025 mới nhất