Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hải Phòng 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hải Phòng 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: THP
Tên tiếng Anh: Haiphong University
Cơ quan chủ quản: UBND Tp.Hải Phòng
Trụ sở chính: Số 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng;
Cơ sở 2: Số 246 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng;
Cơ sở 3: Số 49 Trần Phú, Ngô Quyền, Hải Phòng.
Cổng thông tin điện tử: dhhp.edu.vn
Cổng thông tin tuyển sinh: tuyensinh.dhhp.edu.vn
Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Hải Phòng 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 88 | ĐT THPT | M00; M01; M03; M04 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 131 | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 49 | ĐT THPT Học Bạ | T00; T01 |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 152 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 148 | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 123 | ĐT THPT | A01; D01; D06; D15 |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 150 | ĐT THPT | A01; D01; D06; D15 |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 130 | ĐT THPT | D01; D03; D04; D06 |
9 | 7310101 | Kinh tế | 255 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
10 | 7310630 | Việt Nam học | 119 | ĐT THPT Học Bạ | C00; D01; D06; D15 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 302 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | 121 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 126 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
14 | 7340301 | Kế toán | 297 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
15 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPT Học Bạ | A00; C00; C03; D01 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 242 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
17 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 129 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
18 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 70 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
19 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 120 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 101 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; A16; C01 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 150 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; A16; C01 |
22 | 7580101 | Kiến trúc | 100 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; V01 |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | 100 | ĐT THPT Học Bạ | C00; D01; D14; D15 |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 134 | ĐT THPT Học Bạ | C00; D01; D06; D15 |