Trường Đại học Hòa Bình chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
I. Điểm chuẩn Đại học Hòa Bình năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo các phương thức
Điểm chuẩn Trường Đại học Hòa Bình năm 2025 nhìn chung ở mức thấp và ổn định giữa các phương thức xét tuyển. Cụ thể, đa số ngành có điểm chuẩn dao động từ 15 đến 17 điểm, chỉ có một số ngành thuộc khối sức khỏe như Y khoa (20,5 điểm), Y học cổ truyền (19 điểm) và Dược học (19 điểm) có mức cao hơn, phản ánh tính đặc thù và yêu cầu đầu vào cao hơn so với các ngành khác. So sánh giữa hai phương thức — xét điểm thi tốt nghiệp THPT và xét học bạ THPT — có thể thấy điểm chuẩn tương đương, chỉ chênh lệch 0,5 điểm ở một vài ngành, cho thấy sự nhất quán trong tiêu chí tuyển sinh. Nhìn chung, mặt bằng điểm của Đại học Hòa Bình phù hợp với thí sinh có học lực trung bình khá trở lên, đồng thời thể hiện sự mở rộng cơ hội trúng tuyển cho nhiều nhóm ngành và phương thức khác nhau.

2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển
Trường Đại học Hòa Bình không công bố chi tiết độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển cho từng ngành. Tuy nhiên, nhìn chung, trường áp dụng mức điểm chuẩn thống nhất cho các tổ hợp trong cùng một ngành, nên độ lệch điểm giữa các tổ hợp hầu như bằng 0. Chẳng hạn, năm 2024, các ngành Y khoa, Y học cổ truyền và Dược học đều có chung mức điểm chuẩn (22,5 và 21 điểm) cho các tổ hợp A00, B00, D07, D08. Các ngành còn lại chủ yếu lấy điểm sàn 17 điểm cho tất cả tổ hợp. Vì vậy, khi xem xét điểm chuẩn tại Đại học Hòa Bình, yếu tố cần chú ý là mức điểm chuẩn chung của từng ngành, thay vì sự chênh lệch giữa các tổ hợp xét tuyển.
3. Cách tính điểm chuẩn
Phương thức 1 – Xét tuyển bằng kết quả thi tốt nghiệp THPT:
Điểm xét tuyển (ĐXT) được tính theo công thức: ĐXT=TĐ1+ĐUT
Trong đó, TĐ1 là tổng điểm các bài thi hoặc môn thi thuộc tổ hợp xét tuyển (thang điểm 10), và ĐUT là điểm ưu tiên theo khu vực hoặc đối tượng theo quy định của Bộ GD&ĐT và Nhà trường. Trường xét tuyển chung cho các tổ hợp trong cùng ngành, không có chênh lệch điểm giữa các tổ hợp.
Phương thức 2 – Xét tuyển bằng học bạ THPT:
Đại học Hòa Bình áp dụng nhiều cách tính điểm học bạ, phổ biến nhất là dựa trên kết quả trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.
+ Cách 1: Tính tổng điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp (lớp 12 hoặc 3 năm THPT), cộng với điểm ưu tiên:
ĐXT= (ĐTB Môn 1 + ĐTB Môn 2 + ĐTB Môn 3) + ĐUT
Ngưỡng nhận hồ sơ là từ 16,0 điểm trở lên.
+ Cách 2: Tính theo điểm trung bình cộng của cả 3 năm học THPT, yêu cầu đạt từ 5,5 điểm trở lên để đủ điều kiện nộp hồ sơ.
Lưu ý: Các ngành khối Sức khỏe (Y khoa, Dược học, Y học cổ truyền, Điều dưỡng) có tiêu chí xét học bạ nghiêm ngặt hơn, thường yêu cầu học lực lớp 12 loại Giỏi hoặc Khá, và điểm trung bình các môn trong tổ hợp phải đạt ngưỡng tối thiểu do Bộ GD&ĐT quy định.
II. So sánh điểm chuẩn trường Đại học Hòa Bình 3 năm gần nhất
Phương thức Điểm thi THPT
| Ngành học |
Điểm 2025 |
Điểm 2024 |
Điểm 2023 |
| Thiết kế đồ họa |
15 |
17 |
15 |
| Thiết kế thời trang |
15 |
17 |
15 |
| Ngôn ngữ Anh |
15 |
17 |
15 |
| Ngôn ngữ Trung Quốc |
15 |
17 |
- |
| Truyền thông đa phương tiện |
15 |
17 |
- |
| Quan hệ công chúng |
15 |
17 |
15 |
| Công nghệ đa phương tiện |
- |
17.5 |
15 |
| Quản trị kinh doanh |
15 |
17 |
15 |
| Thương mại điện tử |
15 |
17 |
15 |
| Tài chính - Ngân hàng |
15 |
17 |
15 |
| Kế toán |
15 |
17 |
15 |
| Luật kinh tế |
15 |
17 |
15 |
| Công nghệ thông tin |
15 |
17 |
15 |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
15 |
17 |
15 |
| Kỹ thuật ô tô |
15 |
17 |
15 |
| Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
- |
17 |
- |
| Thiết kế nội thất |
15 |
17 |
15 |
| Y khoa |
20.5 |
22.5 |
- |
| Y học cổ truyền |
19 |
21 |
21 |
| Dược học |
19 |
21 |
21 |
| Điều dưỡng |
17 |
19 |
19.5 |
| Công tác xã hội |
- |
17 |
- |
| Quản trị DV Du lịch & Lữ hành |
15 |
17 |
15 |
| Quản trị khách sạn |
15 |
17 |
15 |
Phương thức xét tuyển Học bạ
| Ngành học |
2025 |
2024 |
2023 |
| Thiết kế đồ họa |
15 |
15 |
- |
| Thiết kế thời trang |
15 |
15 |
- |
| Ngôn ngữ Anh |
15 |
17 |
17 |
| Ngôn ngữ Trung Quốc |
15 |
17 |
- |
| Truyền thông đa phương tiện |
15 |
17 |
- |
| Quan hệ công chúng |
15 |
17 |
17 |
| Công nghệ đa phương tiện |
- |
17 |
17 |
| Quản trị kinh doanh |
15 |
17 |
17 |
| Thương mại điện tử |
15 |
17 |
17 |
| Tài chính - Ngân hàng |
15 |
17 |
17 |
| Kế toán |
15 |
17 |
17 |
| Luật kinh tế |
15 |
17 |
17 |
| Công nghệ thông tin |
15 |
17 |
17 |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
15 |
17 |
17 |
| Kỹ thuật ô tô |
15 |
17 |
17 |
| Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
- |
17 |
- |
| Thiết kế nội thất |
15 |
15 |
- |
| Y khoa |
20.5 |
- |
- |
| Y học cổ truyền |
19 |
- |
- |
| Dược học |
19 |
- |
- |
| Điều dưỡng |
17 |
- |
- |
| Công tác xã hội |
- |
17 |
- |
| Quản trị DV Du lịch & Lữ hành |
15 |
17 |
17 |
| Quản trị khách sạn |
15 |
17 |
17 |
Trong ba năm gần nhất (2023–2025), điểm chuẩn Đại học Hòa Bình theo phương thức thi THPT nhìn chung dao động ổn định trong khoảng 15–22,5 điểm. Năm 2024 là thời điểm điểm chuẩn tăng mạnh, hầu hết các ngành đạt 17 điểm, trong khi khối Y Dược lên tới 21–22,5 điểm. Đến năm 2025, điểm chuẩn giảm nhẹ, phần lớn trở lại mức 15 điểm, riêng Y khoa, Dược học, Điều dưỡng vẫn giữ mức cao hơn (17–20,5 điểm).
Đối với phương thức xét học bạ, điểm chuẩn duy trì ổn định và dễ tiếp cận hơn, chủ yếu từ 15–17 điểm, ngoại trừ các ngành khối sức khỏe yêu cầu cao hơn (Y khoa 20,5; Dược học và Y học cổ truyền 19; Điều dưỡng 17). Nhìn chung, điểm chuẩn đạt đỉnh năm 2024 rồi giảm nhẹ năm 2025, thể hiện sự điều chỉnh linh hoạt để mở rộng cơ hội tuyển sinh nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu vào ở các ngành mũi nhọn như Y Dược, CNTT và Truyền thông.
III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo
| Trường |
Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 |
Ngành có điểm cao nhất |
|
Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN
Xem chi tiết
|
26.75 – 38.45 điểm (thang 40) |
38.45 điểm (Ngành Sư phạm tiếng Anh) |
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
Xem chi tiết
|
23 – 28.8 điểm |
28.83 điểm (Ngành Thương mại điện tử) |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
Xem chi tiết
|
19.00 – 29.39 điểm |
29.39 điểm (Chương trình Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo) |
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
Xem chi tiết
|
16.10 - 24.14 điểm |
24.14 (Nghệ thuật số) |
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội
Xem chi tiết
|
20.86 - 27.38 điểm |
27.38 điểm (Sư phạm Lịch sử) |
So với các trường cùng lĩnh vực ở miền Bắc, điểm chuẩn năm 2025 của Đại học Hòa Bình (15–20,5 điểm) nhìn chung thấp hơn đáng kể, thể hiện sự phù hợp hơn với thí sinh có học lực trung bình khá trở lên. Các trường như Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN, Đại học Kinh tế Quốc dân, và Đại học Bách khoa Hà Nội có mức điểm chuẩn cao vượt trội (từ 23 đến gần 40 điểm), phản ánh tính chọn lọc cao và yêu cầu đầu vào khắt khe. Trong khi đó, Đại học Kiến trúc Hà Nội và Đại học Thủ đô Hà Nội có điểm chuẩn dao động trung bình khá (16–27 điểm), vẫn cao hơn đáng kể so với Đại học Hòa Bình.
Nhìn chung, Đại học Hòa Bình có mức điểm chuẩn thấp nhất trong nhóm so sánh, cho thấy trường có ngưỡng đầu vào linh hoạt và dễ tiếp cận hơn, phù hợp với thí sinh muốn theo học các ngành kinh tế, ngôn ngữ, thiết kế hoặc truyền thông mà không chịu áp lực điểm số cao, trong khi vẫn được đào tạo trong các lĩnh vực tương tự.