STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01 22  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01 22  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; C00 22.5  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D66; C00 19  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00 19  
6 7340301 Kế toán A00; A08; C03; D01 20.5  
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D10; C14 20  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A09; C04; D01 21  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; B03; C01 21  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A09; D01 19  
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; A09; D01 19  
12 7210403 Thiết kế đồ hoạ H00; H01; H06; H08 19  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14 19  
14 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01 19  
15 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06; H08 19  
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H06 19  
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; B03; C02 19  
18 7310101 Kinh tế A00; A01; A08; D01 19  
19 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C14; D01 19  
20 7310205 Quản lý nhà nước D01; C00; C19; D66 19  
21 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A02; B00; D08 23.5  
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D08 22.5  
23 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 21  
24 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07 19  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C00; D01 19  
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; C00; D66 19
 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01 22  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01 22  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; C00 22.5  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D66; C00 19  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00 19  
6 7340301 Kế toán A00; A08; C03; D01 20.5  
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D10; C14 20  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A09; C04; D01 21  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; B03; C01 21  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A09; D01 19  
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; A09; D01 19  
12 7210403 Thiết kế đồ hoạ H00; H01; H06; H08 19  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14 19  
14 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01 19  
15 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06; H08 19  
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H06 19  
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; B03; C02 19  
18 7310101 Kinh tế A00; A01; A08; D01 19  
19 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C14; D01 19  
20 7310205 Quản lý nhà nước D01; C00; C19; D66 19  
21 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A02; B00; D08 25.5  
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D08 24  
23 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 24  
24 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07 19  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C00; D01 19  
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; C00; D66 19