Khoahoc.VietJack.com cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 2023 năm mới nhất, chi tiết với đầy đủ thông tin về mã trường, thông tin về các ngành học, thông tin về tổ hợp xét tuyển, thông tin về học phí, …
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 | 22 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01 | 22 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; C00 | 22.5 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A08; C03; D01 | 20.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D10; C14 | 20 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A09; C04; D01 | 21 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; B03; C01 | 21 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A09; D01 | 19 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A02; A09; D01 | 19 | |
12 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B08; C14 | 19 | |
14 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
16 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H06 | 19 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A08; D01 | 19 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C14; D01 | 19 | |
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 | 19 | |
21 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; A02; B00; D08 | 23.5 | |
22 | 7720101 | Y khoa | A00; A02; B00; D08 | 22.5 | |
23 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 | 19 | |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; D66 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 | 22 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01 | 22 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; C00 | 22.5 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A08; C03; D01 | 20.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D10; C14 | 20 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A09; C04; D01 | 21 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; B03; C01 | 21 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A09; D01 | 19 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A02; A09; D01 | 19 | |
12 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B08; C14 | 19 | |
14 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
16 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H06 | 19 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A08; D01 | 19 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C14; D01 | 19 | |
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 | 19 | |
21 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; A02; B00; D08 | 25.5 | |
22 | 7720101 | Y khoa | A00; A02; B00; D08 | 24 | |
23 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 24 | |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 | 19 | |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; D66 | 19 |
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 2024 năm mới nhất
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2023 mới nhất
Học phí trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 2022 - 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2022 - 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2020