20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 11. Science and technology - Writing - Global Success có đáp án
78 người thi tuần này 4.6 94 lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 2)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh Lớp 8 i-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)
Chuyên đề 2: Grammar (Verb Forms) có đáp án
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 3)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 4)
Chuyên đề 6: Writing ( Sentence Building)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án đúng: A
Giải thích: "I'm going" → chuyển thành "was going" (hiện tại tiếp diễn → quá khứ tiếp diễn).
Dịch nghĩa: Rachel nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: dùng động từ "apologise" để tường thuật lời xin lỗi.
Dịch nghĩa: Mike xin lỗi vì đã đến muộn.
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích: "I'm feeling" → "was feeling", "today" → "that day".
Dịch nghĩa: Kate nói rằng cô ấy cảm thấy khá hơn vào ngày hôm đó.
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích: "passed" (quá khứ đơn) → "had passed" (quá khứ hoàn thành).
Dịch nghĩa: Tim nói rằng anh ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình.
Lời giải
Đáp án đúng: A
Giải thích: "I'm going to" → "was going to", "my" → "her".
Dịch nghĩa: Susan nói rằng cô ấy sẽ đi thăm bố mẹ mình.
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: "Can't believe" → "couldn't believe", "did" → "had done".
Dịch nghĩa: Emily không thể tin rằng anh ta đã làm điều đó.
Lời giải
Đáp án đúng: A
Giải thích: "I'm" → "he was".
Dịch nghĩa: Joe nói rằng anh ấy là người ăn chay.
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích: "haven't seen" → "hadn't seen".
Dịch nghĩa: Alex nói rằng anh ấy chưa từng xem bộ phim đó trước đây.
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: "want" → "wanted", "this winter" → "that winter".
Dịch nghĩa: Tom nói rằng anh ấy muốn đi trượt tuyết vào mùa đông đó.
Lời giải
Đáp án đúng: A
Giải thích: "don't know" → "didn't know".
Dịch nghĩa: Laura nói rằng cô ấy không biết phải làm gì.
Câu 11
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
In STEAM education, students learn science, technology, engineering, the arts, and maths.
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu gốc nói về các môn học chính trong STEAM → câu C mô tả chính xác việc kết hợp các môn học đó trong việc giảng dạy.
Dịch nghĩa: Giáo dục STEAM kết hợp việc giảng dạy khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học.
Câu 12
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
STEAM education is becoming more popular because it is effective.
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: Dùng "As" để nói về mối quan hệ nguyên nhân – kết quả (Vì... nên...).
Dịch nghĩa: Vì giáo dục STEAM hiệu quả nên nó ngày càng trở nên phổ biến.
Câu 13
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"Students learn to solve problems in STEAM classes," said Mr Thompson.
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích: Không có dấu hiệu chuyển thì → giữ nguyên thì hiện tại.
Dịch nghĩa: Ông Thompson nói rằng học sinh học cách giải quyết vấn đề trong các lớp STEAM.
Câu 14
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"We can learn many skills from STEAM classes," said a student.
Lời giải
Đáp án đúng: D
Giải thích: Trực tiếp “can” → tường thuật “could”. Chủ ngữ "we" giữ nguyên nếu không rõ người nói có nằm trong nhóm hay không.
Dịch nghĩa: Một học sinh nói rằng chúng tôi có thể học được nhiều kỹ năng từ các lớp STEAM.
Câu 15
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"Although this education trend is useful, we can't use it right now," said a headmaster.
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: "this" → "that", "is" → "was", "can't" → "couldn't", "right now" → "right then"
Dịch nghĩa: Một hiệu trưởng nói rằng mặc dù xu hướng giáo dục đó hữu ích, họ không thể sử dụng nó vào lúc đó.
Câu 16
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"You will like science after you read this book," our teacher said.
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích:
"You" → "we" (vì người kể đang thuật lại lời của giáo viên cho học sinh)
"will" → "would" (lùi thì)
"this book" → "that book" (lùi về phía người nói)
Dịch nghĩa: Giáo viên của chúng tôi nói rằng chúng tôi sẽ thích khoa học sau khi đọc cuốn sách đó.
Câu 17
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"Robot ASIMO will retire this year," said the reporter.
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: "will" → "would", "this year" → "that year"
Dịch nghĩa: Phóng viên nói rằng robot ASIMO sẽ nghỉ hưu vào năm đó.
Câu 18
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"We are developing an emotional robot," said the engineer.
Lời giải
Đáp án đúng: D
Giải thích:
"are developing" → "were developing" (lùi thì hiện tại tiếp diễn → quá khứ tiếp diễn)
"we" → "they" (người kỹ sư và đồng nghiệp của anh ấy)
Dịch nghĩa: Kỹ sư nói rằng họ đang phát triển một robot có cảm xúc.
Câu 19
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"You can have a video conference and upload homework on this platform," said the teacher.
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích:
"can" → "could"
"this platform" → "that platform"
"you" → "we" (người kể là học sinh đang thuật lại)
Dịch nghĩa: Giáo viên nói rằng chúng tôi có thể hội họp qua video và nộp bài tập trên nền tảng đó.
Câu 20
Circle A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given.
"Our school has a large laboratory, and our teachers often conduct experiments there," said the headmaster.
Lời giải
Đáp án đúng: A
Giải thích:
"has" → "had" (lùi thì), "conduct" → "conducted" (lùi thì)
"our" → "their" (vì người nói là hiệu trưởng, còn người kể lại là người ngoài)
Dịch nghĩa: Hiệu trưởng nói rằng trường của họ có một phòng thí nghiệm lớn và giáo viên của họ thường tiến hành thí nghiệm ở đó.
19 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%