Giải VBT Toán lớp 3 CTST Bài 23. Trăm nghìn Phần 1. Thực hành có đáp án

55 người thi tuần này 4.6 598 lượt thi 6 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

3725 người thi tuần này

Tổng hợp đề thi cuối kì I Toán 3 ( Đề 1)

62.5 K lượt thi 17 câu hỏi
3300 người thi tuần này

Bộ 20 đề thi học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1

11.1 K lượt thi 13 câu hỏi
1785 người thi tuần này

Bộ 20 đề thi học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2

9.6 K lượt thi 14 câu hỏi
1066 người thi tuần này

Bộ 10 đề thi học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

5.5 K lượt thi 13 câu hỏi
959 người thi tuần này

Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 21 có đáp án

14.8 K lượt thi 16 câu hỏi
672 người thi tuần này

Bộ 10 đề thi học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án - Đề 2

5.1 K lượt thi 13 câu hỏi
432 người thi tuần này

Bộ 20 đề thi học kì 2 Toán 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 2

3.3 K lượt thi 12 câu hỏi
410 người thi tuần này

Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 30 có đáp án

14.2 K lượt thi 15 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Ta điền như sau:

Đếm rồi viết vào chỗ chấm 1 nghìn nghìn (1 vạn) (ảnh 2)

Lời giải

* Ở hàng thứ hai, có 30 khối lập phương. Em viết 30 000, đọc là ba mươi nghìn

* Ở hàng thứ ba, có 100 khối lập phương. Em viết 100 000, đọc là một trăm nghìn

Em điền vào bảng như sau:

Viết số, viết cách đọc số 10 000 mười nghìn (ảnh 2)

Lời giải

Viết số

10 000

20 000

30 000

40 000

50 000

Đọc số

mười nghìn

hai mươi nghìn

ba mươi nghìn

bốn mươi nghìn

năm mươi nghìn

Viết số

60 000

70 000

80 000

90 000

100 000

Đọc số

sáu mươi nghìn

bảy mươi nghìn

tám mươi nghìn

chín mươi nghìn

một trăm nghìn

Câu 4

Số?

Số? Hàng Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị (ảnh 1)

Lời giải

Quan sát hình ảnh các thẻ số, đếm số lượng các thẻ để tìm ra số chục nghìn, số nghìn, số trăm, số chục, số đơn vị

Ta điền như sau:

Số? Hàng Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị (ảnh 2)

Lời giải

Dựa vào bảng, em lấy các thẻ số 10 000; 1000; 100; 10; 1 phù hợp với từng trường hợp

Các thẻ được lấy như sau:

Hàng

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

2

0

8

3

1

Lấy: 2 thẻ 10 000 

        0 thẻ 1 000

        8 thẻ 100

       3 thẻ 10

        1 thẻ 1

4.6

120 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%