Giải VBT Toán lớp 3 CTST Bài 1. Chục nghìn Phần 1. Thực hành có đáp án

31 người thi tuần này 4.6 608 lượt thi 7 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

4304 người thi tuần này

Tổng hợp đề thi cuối kì I Toán 3 ( Đề 1)

62.9 K lượt thi 17 câu hỏi
3300 người thi tuần này

Bộ 20 đề thi học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1

11.1 K lượt thi 13 câu hỏi
1785 người thi tuần này

Bộ 20 đề thi học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2

9.6 K lượt thi 14 câu hỏi
1066 người thi tuần này

Bộ 10 đề thi học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

5.5 K lượt thi 13 câu hỏi
959 người thi tuần này

Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 21 có đáp án

14.8 K lượt thi 16 câu hỏi
672 người thi tuần này

Bộ 10 đề thi học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án - Đề 2

5.1 K lượt thi 13 câu hỏi
432 người thi tuần này

Bộ 20 đề thi học kì 2 Toán 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 2

3.3 K lượt thi 12 câu hỏi
412 người thi tuần này

8 bài tập Ôn tập các số đến 1000 có lời giải

4.4 K lượt thi 8 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Ta đếm và điền vào bảng như sau:

Đếm rồi viết vào chỗ chấm. Đếm theo đơn vị Đếm theo chục Đếm theo trăm (ảnh 2)

Lời giải

Quan sát hình vẽ, đếm số khối lập phương để xác định số tròn nghìn rồi viết và đọc số

+ Viết số: Số khối lập phương đếm được + 000

+ Đọc số: Số khối lập phương đếm được (bằng chữ) + nghìn

* Ở hàng thứ hai, có 7 khối lập phương. Em viết 7 000, đọc là bảy nghìn

* Ở hàng thứ ba, có 10 khối lập phương. Em viết 10 000, đọc là mười nghìn

Ta điền vào bảng như sau:

Viết số, viết cách đọc số (theo mẫu) 1000 một nghìn (ảnh 2)

Câu 4

Số? (Theo mẫu)

Số? (Theo mẫu) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 2 7 3 (ảnh 1)Số? (Theo mẫu) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 2 7 3 (ảnh 2)

Lời giải

Quan sát hình ảnh các thẻ số, đếm số lượng các thẻ để tìm ra số nghìn, số trăm, số chục, số đơn vị

Ta điền như sau:

Số? (Theo mẫu) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 2 7 3 (ảnh 3)

Câu 5

Số? (Theo mẫu)

Điền số vào ô trống (theo mẫu) 1000 1000 1000 (ảnh 1)

Điền số vào ô trống (theo mẫu) 1000 1000 1000 (ảnh 2)

 

Lời giải

Điền số vào ô trống (theo mẫu) 1000 1000 1000 (ảnh 3)

4.6

122 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%