Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
3801 lượt thi 40 câu hỏi 45 phút
3481 lượt thi
Thi ngay
2756 lượt thi
2361 lượt thi
1981 lượt thi
2725 lượt thi
2254 lượt thi
2205 lượt thi
2306 lượt thi
2176 lượt thi
Câu 1:
Phân số nào dưới đây bằng với phân số -2/5 ?
A. 4/10
B. -6/15
C. 6/15
D. -4/-10
Câu 2:
Chọn câu sai?
A. 1/3 = 45/135
B. -13/20 = 26/-40
C. -4/15 = -16/-60
D. 6/7 = -42/-49
Câu 3:
Tìm số nguyên x biết 35/15 = x/3 ?
A. x = 7
B. x = 5
C. x = 15
D. x = 6
Câu 4:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm 15/90 = 5/...
A. 20
B. -60
C. 60
D. 30
Câu 5:
Cho tập A = {1; -2; 3; 4}. Có bao nhiêu phân số có tử số và mẫu số thuộc A mà có tử số khác mẫu số và tử số trái dấu với mẫu số
A. 9
B. 6
C. 3
D. 12
Câu 6:
Tìm số a; b biết 2456=a7=-111b
A. a = 3, b = -259
B. a = -3, b = -259
C. a = 3, b = 259
D. a = -3, b = 259
Câu 7:
Phân số nào dưới đây là phân số tối giản?
A. -2/4
B. -15/-96
C. 13/27
D. -29/58
Câu 8:
Nhân cả tử số và mẫu số của phân số 14/23 với số nào để được phân số 168/276
A. 14
B. 23
C. 12
D. 22
Câu 9:
Rút gọn phân số 600/800 về dạng phân sô tối giản ta được :
A. 1/2
B. 6/8
C. 3/4
D. -3/4
Câu 10:
Rút gọn phân số -2.3+6.59.6 về dạng phân số tối giản ta được phân số có tử số là
A. 4/9
B. 31
C. -1
D. 4
Câu 11:
Tìm x biết 23233232=x32
A. 101
B. 32
C. -23
D. 23
Câu 12:
Hãy chọn phân số không bằng phân số -8/9 trong các phân số dưới đây ?
A. 16-18
B. -7281
C. 2427
D. -8899
Câu 13:
Phân số bằng phân số 301403 mà có tử số và mẫu số đều là số dương , có ba chữ số là phân số nào ?
A. 151201
B. 602806
C. -301-403
D. 9031209
Câu 14:
Mẫu chung nguyên dương nhỏ nhất của các phân số 1932.7.11;2333.72.19 là :
A. 32.72
B. 33.73.11.19
C. 32.72.11.19
D. 33.72.11.19
Câu 15:
Chọn câu đúng
A. 11231125>1
B. -154-156<1
C. -123345>0
D. -657-324<0
Câu 16:
Chọn câu sai
A. 2-3>-78
B. -2233=200-300
C. -25<196294
D. -35<39-65
Câu 17:
Sắp xếp các phân số 2940;2841;2941 theo thứ tự tăng dần ta được
A. 2941;2841;2940
B. 2940;2941;2841
C. 2841;2941;2940
D. 2841;2940;2941
Câu 18:
Sắp xếp các phân số -34;112;-156149 theo thứ tự giảm dần ta được
A. -156149;-34;112
B. 112;-156149;-34
C. -34;-156149;112
D. 112;-34;-156149
Câu 19:
Tìm x biết x=313+920
A. 1233
B. 177260
C. 187260
D. 17726
Câu 20:
Tìm x biết x - 1/5 = 2 + -3/4
A. x=2120
B. x=2920
C. x=-310
D. x=-910
Câu 21:
Tính hợp lí biểu thức -97+134+-15+-57+34 ta được kết quả là :
A. 9/5
B. 11/5
C. -11/5
D. -1/5
Câu 22:
Phép tính 97-512 là :
A. 7384
B. -1384
C. 8384
D. 14384
Câu 23:
Tính -16--49
A. 5/18
B. 5/36
C. -11/18
D. -13/36
Câu 24:
Tìm x biết x+114=57
A. 9/14
B. 1/14
C. 11/14
D. 1/2
Câu 25:
Giá trị của x thỏa mãn 1520-x=716 là
A. -5/16
B. 5/16
C. 19/16
D. -(19/16)
Câu 26:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm 13+...24=38
A. 2
B. 1
D. 5
Câu 27:
A. 413-12=526
B. 12-13=56
C. 1720-15=1320
D. 515-13=15
Câu 28:
A. 27.146=23
B. 25.-415=-203
C. 2-32.94=1
D. -1625.25-24=-23
Câu 29:
Tìm số nguyên x biết -56.12025<x<-79.914
A. x ∈ {-3; -2; -1}
B. x ∈ {-4; -3; -2; -1}
C. x ∈ {-3; -2}
D. x ∈ {-3; -2; -1; 0}
Câu 30:
Tính 914.-58.149
A. -15/28
B. -9/28
C. -5/8
D. -7/8
Câu 31:
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn -533<x<-2435.-56
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Câu 32:
Tính 23:712:418
A. 7/18
B. 9/14
C. 36/7
D. 18/7
Câu 33:
Giá trị biểu thức M=56:522+715 là phân số tối giản có dạng a/b với a > 0. Tính b + a
A. 8
B. 9/5
C. 3/5
D. 2
Câu 34:
Rút gọn N=417-449-4131317-349-3131 ta được
A. 4/3
D. -4/3
Câu 35:
Cho P=720+1115-112:1120-2645 và Q=5-53+59-5278-83+89-827:15-1511+1512116-1611+16121
Chọn kết luận đúng:
A. P > Q
B. P < Q
C. P < -Q
D. P = Q
Câu 36:
Tính -214+52
A. -(1/4)
B. 3/2
C. 1/4
D. 3/4
Câu 37:
Kết quả của phép tính -113+212 bằng
A. 11/6
B. 7/6
C. 13/6
D. -(5/6)
Câu 38:
Các phân số 691000;877100;34567104 được viết dưới dạng số thập phân theo lần lượt là
A. 0,69; 0,877; 3,4567
B. 0,69; 8,77; 3,4567
C. 0,069; 0,877; 3,4567
D. 0,069; 8,77; 3,4567
Câu 39:
Một lớp học có 30 học sinh , trong lớp đó có 6 em học sinh giỏi toán . Hãy tính tỉ số phần trăm của số học sinh giỏi toán so với số học sinh cả lớp?
A. 25%
B. 35%
C. 20%
D. 40%
Câu 40:
Tìm chiều dài cuả một đoạn đường, biết rằng 4/7 đoạn đường đó dài 40km
A. 75km
B. 48km
C. 70km
D. 80km
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com