Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
2166 lượt thi câu hỏi 30 phút
3349 lượt thi
Thi ngay
2658 lượt thi
2223 lượt thi
2760 lượt thi
2554 lượt thi
2551 lượt thi
2125 lượt thi
2846 lượt thi
2382 lượt thi
2242 lượt thi
Câu 1:
Cho a,b thuộc Z và b # 0. Nếu có số nguyên q sao cho a = bq thì
A. a là ước của b
B. b là ước của a
C. a là bội của b
D. Cả B, C đều đúng.
Cho a,b thuộc Z và b # 0. Nếu a là ước của b thì có số nguyên q sao cho
A. b=a+q
B. b=a.q
C. a=bq
D. không tồn tại q
Câu 2:
Các bội của 6 là:
A. −6;6;0;23;−23
B. 132;−132;16
C. −1;1;6;−6
D. 0;6;−6;12;−12;...
Câu 3:
Các bội của - 7 là:
A. −7;7;0;27;−27
B. 132;−132;19
C. −1;1;7;−7
D. 0;7;−7;14;−14;...
Câu 4:
Tập hợp các ước của - 8 là:
A. A={1;−1;2;−2;4;−4;8;−8} }
B. A={0;±1;±2±4±8}
C. A={1;2;4;8}
D. A={0;1;2;4;8}
Câu 5:
Tập hợp các ước của - 10 là:
A. A={1;−1;2;−2;5;−5;10;−10}
B. A={0;±1;±2;±5;±10}
C. A={1;2;5;10}
D. A={0;1;2;5;10}
Câu 6:
Có bao nhiêu ước của - 24
A. 9
B. 17
C. 8
D. 16
Câu 7:
Có bao nhiêu ước của 35?
A. 4
Câu 8:
Tập hợp tất cả các bội của 7 có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 50 là:
A. {0;±7;±14;±21;±28;±35;±42;±49}
B. {±7;±14;±21;±28;±35;±42;±49}
C. {0;7;14;21;28;35;42;49}
D. {0;7;14;21;28;35;42;49;−7;−14;−21;−28; −35; −42; −49; −56;...}
Câu 9:
Tập hợp tất cả các bội của 9 có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 55 là:
A. {0;±9;±18;±27;±36;±45;±54}
B. {±9;±18;±27;±36;±45;±54}
C. {0;9;18;27;36;45;54}
D. {0;9;18;27;36;45;54;−9;−18;−27;−36; −45; −54; −63; −72;...}
Câu 10:
Tìm x, biết: 12⋮ x và x < - 2
A. {−1}
B. {−3;−4;−6;−12}
C. {−2;−1}
D. {−2;−1;1;2;3;4;6;12}
Câu 11:
Tìm x biết: ( - 15)⋮ x và x > 3
B. {−3;−5;−15}
C. {5;15}
D. {−3;−1;1;3;5}
Câu 12:
Có bao nhiêu số nguyên x biết: x⋮5 và |x| < 30?
A. 12
B. 13
C. 11
D. 10
Câu 13:
Có bao nhiêu số nguyên x biết: x ⋮7 và |x| < 45?
Câu 14:
Giá trị lớn nhất của a thỏa mãn a + 4 là ước của 9 là:
A. a=5
B. a=13
C. a=−13
D. a=9
Câu 15:
Giá trị lớn nhất của a thỏa mãn a - 5 là ước của - 8 là:
Câu 16:
Tìm x biết: 25.x = - 225
A. x=−25
B. x=5
C. x=−9
D. x=9
Câu 17:
Tìm x biết: ( - 8).x = 160.
A. x=−20
Câu 18:
Cho x∈Z và ( - 154 + x) ⋮ 3 thì:
A. x chia 3 dư 1
B. x⋮3
C. x chia 3 dư 2
D. không kết luận được tính chia hết cho 3 của x
Câu 19:
Cho x∈ Z và ( - 215 + x) ⋮6 thì:
A. x chia 6 dư 1
B. x⋮6
C. x chia 6 dư 5
D. Không kết luận được tính chia hết cho 6 của x
Câu 20:
Tìm tất cả các ước chung của - 18 và 30
A. {±1;±2;±3;±6}
B. {±2;±3;±6}
C. {±1;±2;±3;±4;±6}
D. {±1;±2;±3;±6;±9}
Câu 21:
Tìm tất cả các ước chung của 25 và - 40
A. {±1;±5}
B. {±2;±5;±10}
C. {±1;±2;±5;±4;±10}
D. {±1;±2;±5;±10;±25}
Câu 22:
Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn - 6(x + 7) = 96?
A. x=95
B. x=−16
C. x=−23
D. x=96
Câu 23:
Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn - 24.(x - 5) = - 192?
A. x=13
B. x=−13
Câu 24:
Tìm n ∈ Z, biết: (n + 5) ⋮ (n + 1)
A. n∈{±1;±2±4}
B. n∈{−5;−3;−2;0;1;3}
C. n∈{0;1;3}
D. n∈{±1;±5}
Câu 25:
Tìm n ∈ Z, biết: (n−5)⋮(n+2)
A. n∈{±3;±9;±5}
B. n∈{−9;−3;−1;5}
C. n∈{9;1;3}
433 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com