Thi Online Từ vựng: Miêu tả cảm xúc
Từ vựng: Miêu tả cảm xúc
-
377 lượt thi
-
10 câu hỏi
-
30 phút
Câu 1:
Choose the best answer
worried
excited
If you are thinking too much about bad things, it means that you're
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Nếu bạn đang suy nghĩ quá nhiều về những điều tồi tệ, điều đó có nghĩa là bạn đang________.
worried (adj) lo lắng
excited (adj) hào hứng
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ worried phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: worried
Câu 2:
sad
tired
When you work too hard, you usually feel …
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Khi bạn làm việc quá chăm chỉ, bạn thường cảm thấy ____________.
sad (adj) buồn
tired (adj) mệt mỏi
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ tired phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: tired
Câu 3:
happy
sad
When you feel relaxed and satisfied, you are …
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Khi bạn cảm thấy thư giãn và hài lòng, bạn đang _____________.
happy (adj) vui vẻ
sad (adj) buồn
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ happy phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: happy
Câu 4:
happy
bored
When you have nothing interesting to do, you're usually …
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Khi bạn không có gì thú vị để làm, bạn thường ________.
happy (adj) vui vẻ
bored (adj) buồn chán
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ bored phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: bored
Câu 5:
interested
embarrassed
When you find something funny, you feel …
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Khi bạn tìm thấy điều gì đó vui nhộn, bạn cảm thấy ____________.
interested (adj) vui vẻ, thích thú
embarrassed (adj) bối rối, ngại ngùng
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ interested phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: interested
Các bài thi hot trong chương:
( 796 lượt thi )
( 708 lượt thi )
( 698 lượt thi )
( 410 lượt thi )
( 398 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%