A. Điểm chuẩn Đại học Thương Mại năm 2024 mới nhất

Tra cứu điểm chuẩn phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT vào trường Đại học Thương mại năm 2024 nhanh và chính xác nhất bên dưới

Đại học Thương mại công bố điểm chuẩn 2024

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

B. Đại học Thương mại công bố điểm sàn xét tuyển 2024

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển năm 2024 trường Đại học Thương mại đã chính thức được công bố ngày 18/7 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; điểm thi tốt nghiệp kết hợp chứng chỉ quốc tế.

Trường Đại học Thương mại công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn nộp hồ sơ xét tuyển) đại học chính quy năm 2024 như sau:

Media VietJack

Dai hoc Thuong mai cong bo diem san xet tuyen 2024

Lưu ý: Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào trên được tính theo thang điểm 30, bao gồm điểm ưu tiên.

C. Đại học Thương mại công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm 2024

Đại học Thương mại công bố điểm chuẩn học bạ, đánh giá năng lực, đánh giá tư duy ĐHBK HN, chứng chỉ kết hợp quốc tế năm 2024. Theo đó, điểm chuẩn học bạ Đại học Thương mại năm 2024 cao nhất 29,25 điểm.

Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Thương mại vừa thông qua điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2024 của 4 phương thức:

(1) Xét tuyển theo kết quả học tập cấp THPT đối với thí sinh trường chuyên/trọng điểm quốc gia - Mã phương thức xét tuyển 200;

(2) Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá năng lực do ĐHQG Hà Nội tổ chức cho tuyển sinh năm 2024 - Mã phương thức xét tuyển 402a;

(3) Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá tư duy do ĐH Bách khoa Hà Nội tổ chức cho tuyển sinh năm 2024 - Mã phương thức xét tuyển 402b;

(4) Xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế còn hiệu lực tính đến ngày đăng ký xét tuyển với kết quả học tập cấp THPT đối với thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2024 - Mã phương thức xét tuyển 410.

Cụ thể, điểm chuẩn các phương thức xét tuyển sớm Đại học Thương mại năm 2024 như sau:

Media VietJack

Media VietJack

D. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)   20  
2 TM02 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   18.5  
3 TM03 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)   19  
4 TM04 Marketing (Marketing thương mại)   21  
5 TM05 Marketing (Quân trị thương hiệu)   20  
6 TM06 Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)   21.5  
7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)   20  
8 TM08 Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   18  
9 TM09 Kế toán (Kế toán công)   19  
10 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán)   20.5  
11 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)   21  
12 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)   20  
13 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế)   19  
14 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)   20  
15 TM15 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)   18  
16 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)   19  
17 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)   21  
18 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế)   19.5  
19 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)   18  
20 TM21 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại)   20  
21 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)   18.5  
22 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)   19.5  
23 TM24 Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)   18  
24 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)   18  
25 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)   18  
26 TM27 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   18  
27 TM28 Marketing (Marketing số)   20.5  
28 TM29 Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)   19  
29 TM30 Thương mại điện tử (Kinh doanh số)   20.5  
30 TM31 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)   19  
31 TM32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)   19  
32 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)   19  
33 TM34 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   18  
34 TM35 Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   19  
35 TM36 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   18.5  
36 TM37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)   19  
37 TM38 Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)   18.5  

E. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)   25 CCQT Và Học Bạ
2 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07 21.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
3 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07 22  
4 TM02 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
5 TM02 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   23 CCQT Và Học Bạ
6 TM02 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 19 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
7 TM03 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
8 TM03 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
9 TM03 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)   23.5 CCQT Và Học Bạ
10 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01; D07 24 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
11 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01; D07 23.5 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
12 TM04 Marketing (Marketing thương mại)   26.5 CCQT Và Học Bạ
13 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01; D07 21.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
14 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01; D07 22.5 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
15 TM05 Marketing (Quân trị thương hiệu)   26 CCQT Và Học Bạ
16 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; D01; D07 23.5 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
17 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; D01; D07 24 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
18 TM06 Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)   27 CCQT Và Học Bạ
19 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
20 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 20.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
21 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)   24.5 CCQT Và Học Bạ
22 TM08 Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
23 TM08 Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 19 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
24 TM08 Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   22 CCQT Và Học Bạ
25 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
26 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
27 TM09 Kế toán (Kế toán công)   23 CCQT Và Học Bạ
28 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
29 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
30 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán)   25.5 CCQT Và Học Bạ
31 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)   26.25 CCQT Và Học Bạ
32 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 23.5 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
33 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 23 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
34 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01; D07 22 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
35 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)   26.25 CCQT Và Học Bạ
36 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01; D07 23 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
37 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
38 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
39 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế)   23 CCQT Và Học Bạ
40 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
41 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 21.5 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
42 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)   25.25 CCQT Và Học Bạ
43 TM15 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 19 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
44 TM15 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
45 TM15 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)   23 CCQT Và Học Bạ
46 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
47 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
48 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)   23.5 CCQT Và Học Bạ
49 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01; D07 23.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
50 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01; D07 23.5 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
51 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)   26.25 CCQT Và Học Bạ
52 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
53 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 22 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
54 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)   25 CCQT Và Học Bạ
55 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01; D07 20.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
56 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
57 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế)   25.25 CCQT Và Học Bạ
58 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)   23  
59 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D01; D03 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
60 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D01; D03 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
61 TM21 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại)   25.5 CCQT Và Học Bạ
62 TM21 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D01; D04 23.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
63 TM21 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D01; D04 23 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
64 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
65 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)   23 CCQT Và Học Bạ
66 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
67 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
68 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)   23.75 CCQT Và Học Bạ
69 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 20.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
70 TM24 Quản trị khách sạn (Quán trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
71 TM24 Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)   23 CCQT Và Học Bạ
72 TM24 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
73 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
74 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)   23 CCQT Và Học Bạ
75 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
76 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quân trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
77 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)   23 CCQT Và Học Bạ
78 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
79 TM27 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
80 TM27 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   22 CCQT Và Học Bạ
81 TM27 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) A00; A01; D01; D07 19 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
82 TM28 Marketing (Marketing số)   26.75 CCQT Và Học Bạ
83 TM28 Marketing (Marketing số) A00; A01; D01; D07 24 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
84 TM28 Marketing (Marketing số) A00; A01; D01; D07 23 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
85 TM29 Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 20.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
86 TM29 Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
87 TM29 Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)   24.5 CCQT Và Học Bạ
88 TM30 Thương mại điện tử (Kinh doanh số)   25.5 CCQT Và Học Bạ
89 TM30 Thương mại điện tử (Kinh doanh số) A00; A01; D01; D07 20.5 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
90 TM30 Thương mại điện tử (Kinh doanh số) A00; A01; D01; D07 22 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
91 TM31 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
92 TM31 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
93 TM31 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)   23.5 CCQT Và Học Bạ
94 TM32 Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
95 TM32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
96 TM32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)   23 CCQT Và Học Bạ
97 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
98 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
99 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)   23.5 CCQT Và Học Bạ
100 TM34 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) A00; A01; D01; D07 19 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
101 TM34 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
102 TM34 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   22 CCQT Và Học Bạ
103 TM35 Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
104 TM35 Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
105 TM35 Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   24 CCQT Và Học Bạ
106 TM36 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
107 TM36 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)   24 CCQT Và Học Bạ
108 TM36 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
109 TM37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
110 TM37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)   24.5 CCQT Và Học Bạ
111 TM37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
112 TM38 Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) A00; A01; D01; D07 21 Kết quả thi TN THPT + giải HSG
113 TM38 Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)   23 CCQT Và Học Bạ
114 TM38 Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) A00; A01; D01; D07 20 Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Xem thêm bài viết về trường Đại học Thương Mại mới nhất: