Trường Đại học Thương Mại chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Thương Mại năm 2024 mới nhất
Tra cứu điểm chuẩn phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT vào trường Đại học Thương mại năm 2024 nhanh và chính xác nhất bên dưới
B. Đại học Thương mại công bố điểm sàn xét tuyển 2024
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển năm 2024 trường Đại học Thương mại đã chính thức được công bố ngày 18/7 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; điểm thi tốt nghiệp kết hợp chứng chỉ quốc tế.
Trường Đại học Thương mại công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn nộp hồ sơ xét tuyển) đại học chính quy năm 2024 như sau:
Lưu ý: Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào trên được tính theo thang điểm 30, bao gồm điểm ưu tiên.
C. Đại học Thương mại công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm 2024
Đại học Thương mại công bố điểm chuẩn học bạ, đánh giá năng lực, đánh giá tư duy ĐHBK HN, chứng chỉ kết hợp quốc tế năm 2024. Theo đó, điểm chuẩn học bạ Đại học Thương mại năm 2024 cao nhất 29,25 điểm.
Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Thương mại vừa thông qua điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2024 của 4 phương thức:
(1) Xét tuyển theo kết quả học tập cấp THPT đối với thí sinh trường chuyên/trọng điểm quốc gia - Mã phương thức xét tuyển 200;
(2) Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá năng lực do ĐHQG Hà Nội tổ chức cho tuyển sinh năm 2024 - Mã phương thức xét tuyển 402a;
(3) Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá tư duy do ĐH Bách khoa Hà Nội tổ chức cho tuyển sinh năm 2024 - Mã phương thức xét tuyển 402b;
(4) Xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế còn hiệu lực tính đến ngày đăng ký xét tuyển với kết quả học tập cấp THPT đối với thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2024 - Mã phương thức xét tuyển 410.
Cụ thể, điểm chuẩn các phương thức xét tuyển sớm Đại học Thương mại năm 2024 như sau:
D. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | 20 | ||
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18.5 | ||
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 19 | ||
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | 21 | ||
5 | TM05 | Marketing (Quân trị thương hiệu) | 20 | ||
6 | TM06 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng) | 21.5 | ||
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 20 | ||
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18 | ||
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 19 | ||
10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | 20.5 | ||
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế) | 21 | ||
12 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 20 | ||
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | 19 | ||
14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | 20 | ||
15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP) | 18 | ||
16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | 19 | ||
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | 21 | ||
18 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 19.5 | ||
19 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | 18 | ||
20 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại) | 20 | ||
21 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | 18.5 | ||
22 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 19.5 | ||
23 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
24 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
25 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
26 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18 | ||
27 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 20.5 | ||
28 | TM29 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) | 19 | ||
29 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | 20.5 | ||
30 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | 19 | ||
31 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | 19 | ||
32 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 19 | ||
33 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18 | ||
34 | TM35 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 19 | ||
35 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18.5 | ||
36 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | 19 | ||
37 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | 18.5 |
E. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | 25 | CCQT Và Học Bạ | |
2 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
3 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
5 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
6 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
7 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
8 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
9 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
10 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
11 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
12 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | 26.5 | CCQT Và Học Bạ | |
13 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
14 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
15 | TM05 | Marketing (Quân trị thương hiệu) | 26 | CCQT Và Học Bạ | |
16 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
17 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
18 | TM06 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng) | 27 | CCQT Và Học Bạ | |
19 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
20 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
21 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 24.5 | CCQT Và Học Bạ | |
22 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
23 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
24 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 22 | CCQT Và Học Bạ | |
25 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
26 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
27 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
28 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
29 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
30 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | 25.5 | CCQT Và Học Bạ | |
31 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế) | 26.25 | CCQT Và Học Bạ | |
32 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
33 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
34 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
35 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 26.25 | CCQT Và Học Bạ | |
36 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
37 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
38 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
39 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
40 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
41 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
42 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | 25.25 | CCQT Và Học Bạ | |
43 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
44 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
45 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
46 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
47 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
48 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
49 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
50 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
51 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | 26.25 | CCQT Và Học Bạ | |
52 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
53 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
54 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | 25 | CCQT Và Học Bạ | |
55 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
56 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
57 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 25.25 | CCQT Và Học Bạ | |
58 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | 23 | ||
59 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D01; D03 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
60 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D01; D03 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
61 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại) | 25.5 | CCQT Và Học Bạ | |
62 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D04 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
63 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D04 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
64 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
65 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
66 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
67 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
68 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 23.75 | CCQT Và Học Bạ | |
69 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
70 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quán trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
71 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
72 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
73 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
74 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
75 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
76 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quân trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
77 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
78 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
79 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
80 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 22 | CCQT Và Học Bạ | |
81 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
82 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 26.75 | CCQT Và Học Bạ | |
83 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
84 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
85 | TM29 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
86 | TM29 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
87 | TM29 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) | 24.5 | CCQT Và Học Bạ | |
88 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | 25.5 | CCQT Và Học Bạ | |
89 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
90 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
91 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
92 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
93 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
94 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
95 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
96 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
97 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
98 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
99 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
100 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
101 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
102 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 22 | CCQT Và Học Bạ | |
103 | TM35 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
104 | TM35 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
105 | TM35 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 24 | CCQT Và Học Bạ | |
106 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
107 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 24 | CCQT Và Học Bạ | |
108 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
109 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
110 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | 24.5 | CCQT Và Học Bạ | |
111 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
112 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
113 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
114 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Thương Mại mới nhất: