A. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình  2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 17.5  
2 7310201 Chính trị học A00; B00; C14; D01 18  
3 7310206 Quan hệ quốc tế A00; B00; C14; D01 18  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 18  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; B00; C14; D01 17.5  
6 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 17.5  
7 7380101 Luật A00; B00; C14; D01 17.5  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 17  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 17  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 17  

B. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 18  
2 7310201 Chính trị học A00; B00; C14; D01 18  
3 7310206 Quan hệ quốc tế A00; B00; C14; D01 18  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 18  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; B00; C14; D01 18  
6 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 18  
7 7380101 Luật A00; B00; C14; D01 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 17.5  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 17.5  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 17.5  

C. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   70  
2 7310201 Chính trị học   70  
3 7310206 Quan hệ quốc tế   70  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   70  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   70  
6 7340301 Kế toán   75  
7 7380101 Luật   70  
8 7480201 Công nghệ thông tin   75  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   75  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   75  

D. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   700  
2 7310201 Chinh trị học   700  
3 7310206 Quan hệ quốc tế   700  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   700  
6 7340301 Kế toán   700  
7 7380101 Luật   700  
8 7480201 Công nghệ thông tin   750  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   750  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   750  

E. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình 2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   60  
2 7310201 Chinh trị học   60  
3 7310206 Quan hệ quốc tế   60  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   60  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   60  
6 7340301 Kế toán   60  
7 7380101 Luật   60  
8 7480201 Công nghệ thông tin   60  
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   70  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   70