Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2024 mới nhất
Đại học Nội vụ Hà Nội chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 4 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HN và điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 | |
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 22.25 | |
3 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D14; D15 | 20.25 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 18 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 16 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 | |
7 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17 | |
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18 | |
9 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15 | |
10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17.5 | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 18.5 | |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 15.5 | |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
16 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
17 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
18 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 21 | Cơ sở TPHCM |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15 | |
21 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18 | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15 | |
24 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17 | |
25 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
26 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27 | |
28 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
30 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
33 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 23.75 | |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 17 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
36 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22.25 | Cơ sở TPHCM |
37 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 26.25 | |
38 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 24.25 | |
39 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
41 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 24.5 | Cơ sở TPHCM |
42 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 19.75 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.25 | |
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 |
B. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.75 | |
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D14; D15 | 23.5 | |
3 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 25.5 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 25 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 23 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 27.5 | |
7 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 24 | |
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 25 | |
9 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 22 | |
10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 24.5 | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 25.5 | |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 22.5 | |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 27.75 | |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 25.75 | |
15 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
16 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
17 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 23.5 | |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 24.5 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 21.5 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 22.5 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 24.5 | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 25.5 | |
24 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 22 | Cơ sở TPHCM |
25 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 23 | Cơ sở TPHCM |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28 | |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 0 | |
28 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.75 | |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 29.75 | |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 26.75 | |
33 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
36 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 28 | |
37 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 0 | |
38 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 27 | Cơ sở TPHCM |
41 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 22.5 | |
42 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 26 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28 |
C. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | 75 | ||
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | 75 | ||
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | 75 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế | 85 | ||
5 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | 75 | ||
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 75 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | ||
8 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 80 | Cơ sở TPHCM | |
9 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | 75 | ||
10 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | 75 | ||
11 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 75 | Cơ sở TPHCM | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 85 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 85 | ||
14 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 85 | Cơ sở TPHCM | |
15 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 85 | ||
16 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 85 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 75 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 85 |
D. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | 600 | ||
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | 600 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế | 680 | ||
5 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | 600 | ||
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 600 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | ||
8 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 640 | Cơ sở TPHCM | |
9 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | 600 | ||
10 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | 600 | ||
11 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 600 | Cơ sở TPHCM | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 680 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 680 | ||
14 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 680 | Cơ sở TPHCM | |
15 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 680 | ||
16 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 680 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 600 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 680 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Nội vụ Hà Nội mới nhất: