A. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 DKS-KS1 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 24.75 Thí sinh Nam miền Bắc
2 DKS-KS1 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 24.6 Thí sinh Nam miền Bắc
3 DKS-KS1 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 24.3 Thí sinh Nam miền Bắc
4 DKS-KS1 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 27.58 Thí sinh Nam miền Bắc
5 DKS-KS2 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 25.51 Thí sinh nữ miền Bắc
6 DKS-KS2 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 24.35 Thí sinh nữ miền Bắc
7 DKS-KS2 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 28.42 Thí sinh nữ miền Bắc
8 DKS-KS2 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 23.48 Thí sinh nữ miền Bắc
9 DKS-KS3 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 20.45 Thí sinh nam miền Nam
10 DKS-KS3 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 23.15 Thí sinh nam miền Nam
11 DKS-KS3 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 22.4 Thí sinh nam miền Nam
12 DKS-KS3 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 24.2 Thí sinh nam miền Nam
13 DKS-KS4 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 26.03 Thí sinh nữ miền Nam
14 DKS-KS4 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 22.35 Thí sinh nữ miền Nam
15 DKS-KS4 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 23.23 Thí sinh nữ miền Nam
16 DKS-KS4 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 22.7 Thí sinh nữ miền Nam
17 DKS-LKT Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 26.86  
18 DKS-LUAT Luật A00; A01; C00; D01 27.62  

B. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 27.63 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
2 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 26.13 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
3 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 28.5 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
4 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.16 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
5 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 28.79 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
6 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 26.81 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
7 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 26.81 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
8 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.15 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
9 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   19.32 TS Nam - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
10 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 27.09 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
11 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 28.26 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
12 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 28.79 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
13 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 29.03 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
14 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 27.2 S nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
15 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.5 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
16 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 28.21 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
17 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   19.46 TS Nữ - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
18 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 29.05 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
19 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 25.22 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
20 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 27.01 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
21 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   19.19 TS Nam - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
22 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 25.41 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
23 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 25.71 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
24 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 24.95 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
25 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 26.8 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
26 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 27.88 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
27 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 25.75 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
28 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 25.17 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
29 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 27.01 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
30 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 27.67 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
31 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 25.7 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
32 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 28.23 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
33 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   17.03 TS Nam - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
34 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 26.09 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
35 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 23.72 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
36 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.16 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
37 DKS-LKT Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 23.45  
38 DKS-LUAT Luật A00; A01; C00; D01 24.05  

C. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 DKS-KS1 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   23.25 TS Nam - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
2 DKS-KS2 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   25.1 TS Nữ- miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
3 DKS-KS3 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   23.26 TS Nam - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
4 DKS-KS4 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   24.9 TS Nữ- miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
5 DKS-LKT Luật kinh tế   17.15 Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh)
6 DKS-LKT Luật kinh tế   22.45 Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2
7 DKS-LUAT Luật   17.4 Xét tuyển kết quả học tập THPT và kết quả đoạt giải khuyến khích trong kỳ thi HSG Quốc gia hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong kì thi HSG cấp tỉnh
8 DKS-LUAT Luật   22.6 Xét tuyển kết quả học tập THPT với điểm chứng chỉ tiếng Anh IELTS/Tiếng Nga TP KH-2