
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Y Dược – Đại Học Huế 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Y Dược – Đại Học Huế 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DHY
Tên trường: Đại học Y Dược - Đại học Huế
Tên viết tắt: Hue-UMP
Tên Tiếng Anh: Hue university medicine and pharmacy
Địa chỉ: Số 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
Website: www.huemed-univ.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/TuyensinhYDuocHue
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Y Dược – Đại Học Huế 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 440 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
Kết Hợp | B08; D07 | ||||
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
4 | 7720201 | Dược học | 210 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
Kết Hợp | D07 | ||||
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 270 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
6 | 7720302 | Hộ sinh | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
7 | 7720401 | Dinh dưỡng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
8 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 160 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
Kết Hợp | B08; D07 | ||||
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 170 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 | ||||
10 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | ||||
11 | 7720701 | Y tế công cộng | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B08; D07 |
Học phí Đại học Y dược - Đại học Huế 2025 - 2026
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2025 - 2026 mới nhất
- Y khoa, Răng-Hàm-Mặt, Dược học: 61,1 triệu đồng/năm
- Các ngành còn lại (ví dụ: Y tế công cộng): 36,6 triệu đồng/năm
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2025 mới nhất
Xem thêm bài viết về trường Đại học Y Dược - ĐH Huế mới nhất: