Mã trường: DKT

Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Hải Dương 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14  
2 7140201 Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
4 7140205 Sư phạm Giáo dục Chính trị A00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01  
5 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; T03  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07  
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D01  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A10; C01; D11  
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07; D12  
10 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B01; B02; B03; D08  
11 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01  
12 7140218 Sư phạm Lịch Sử A07; A08; C00; C03; C19; D09  
13 7140219 Sư phạm Địa lí A09; C00; C04; C20; D10; D15  
14 7140231 Sư phạm tiếng Anh A01; D01; D11; D12; D14; D07; D15  
15 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07  
16 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07  
17 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84  
18 7229030 Văn học C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01  
19 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
21 7340115 Marketing A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
23 7340301 Kế toán A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
24 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
25 7460101 Toán học A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07  
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01  
27 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01  
28 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01  
29 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01  
30 7760103 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật A00; B00; B08; C00; C03; C14; D01  
31 7810103 Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66  
Xem thêm bài viết về trường Đại học Hải Dương mới nhất: