Mã trườngMDA

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội

Website: http://www.humg.edu.vn

Các ngành, mã ngành, mã tổ hợp xét tuyển Đại học Mỏ Địa chất năm 2025:

1. Ngôn ngữ Anh

• Mã ngành: 7220201

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

• Mã ngành: 7220204

• Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14; K00; Q00

3. Quản trị kinh doanh

• Mã ngành: 7340101

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84; K00; Q00

4. Tài chính – Ngân hàng

• Mã ngành: 7340201

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84; K00; Q00

5. Kế toán

• Mã ngành: 7340301

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84; K00; Q00

6. Địa chất học

• Mã ngành: 7440201

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04; K00; Q00

7. Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

• Mã ngành: 7440229

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00

8. Khoa học dữ liệu

• Mã ngành: 7460108

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T; K00; Q00

9. Công nghệ thông tin

• Mã ngành: 7480201

• Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T; K00; Q00

10. Địa tin học

• Mã ngành: 7480206

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

11. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

• Mã ngành: 7510301

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

12. Công nghệ kỹ thuật hoá học

• Mã ngành: 7510401

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07; K00; Q00

13. Quản Lí công nghiệp

• Mã ngành: 7510601

• Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84; K00; Q00

14. Kỹ thuật cơ khí

• Mã ngành: 7520103

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

15. Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)

• Mã ngành: 7520107 (7520218)

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

16. Kỹ thuật cơ điện tử

• Mã ngành: 7520114

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

17. Kỹ thuật cơ khí động lực

• Mã ngành: 7520116

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

18. Kỹ thuật không gian

• Mã ngành: 7520121

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84; K00; Q00

19. Kỹ thuật Ô tô

• Mã ngành: 7520130

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

20. Kỹ thuật điện

• Mã ngành: 7520201

• Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

21. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

• Mã ngành: 7520216

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

22. Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

• Mã ngành: 7520301

• Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07; K00; Q00

23. Kỹ thuật vật liệu

• Mã ngành: 7520309

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01; K00; Q00

24. Kỹ thuật môi trường

• Mã ngành: 7520320

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; C01; A01; A04; K00; Q00

25. Kỹ thuật địa chất

• Mã ngành: 7520501

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10; K00; Q00

26. Kỹ thuật Địa vật Lí

• Mã ngành: 7520502

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00

27. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

• Mã ngành: 7520503

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; K00; Q00

28. Đá quý, đá mỹ nghệ

• Mã ngành: 7520505

• Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C04; D01; C01; C02; A00; A04; D10; D15; K00; Q00

29. Kỹ Thuật Mỏ

• Mã ngành: 7520601

• Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

30. Kỹ thuật dầu khí

• Mã ngành: 7520604

• Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08; K00; Q00

31. Kỹ thuật khí thiên nhiên

• Mã ngành: 7520605

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08; K00; Q00

32. Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

• Mã ngành: 7520606

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00

33. Kỹ thuật tuyển khoáng

• Mã ngành: 7520607

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

34. Quản Lí đô thị và công trình

• Mã ngành: 7580106

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01; K00; Q00

35. Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

• Mã ngành: 7580109

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

36. Kỹ thuật xây dựng

• Mã ngành: 7580201

• Chỉ tiêu: 137

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

37. Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

• Mã ngành: 7580204

• Chỉ tiêu: 81

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

38. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

• Mã ngành: 7580205

• Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; K00; Q00

39. Địa kỹ thuật xây dựng

• Mã ngành: 7580211

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10; K00; Q00

40. Kỹ thuật tài nguyên nước

• Mã ngành: 7580212

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; C02; C01; D07; C04; K00; Q00

41. Quản Lí xây dựng

• Mã ngành: 7580302

• Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

42. Hóa dược

• Mã ngành: 7720203

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; C02; A11; A06; D01; K00; Q00

43. Du lịch địa chất

• Mã ngành: 7810105

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04; K00; Q00

44. Quản Lí Tài nguyên và môi trường

• Mã ngành: 7850101

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; D10; A07; C14; K00; Q00

45. Quản Lí đất đai

• Mã ngành: 7850103

• Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; A09; K00; Q00

46. Quản Lí tài nguyên khoáng sản

• Mã ngành: 7850196

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00; K00; Q00

47. An toàn, vệ sinh lao động

• Mã ngành: 7850202

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

Xem thêm bài viết về trường Đại học Mỏ - Địa chất mới nhất: