
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Nguyễn Tất Thành 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Nguyễn Tất Thành 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: NTT
Tên trường: Đại học Nguyễn Tất Thành
Tên viết tắt: NTTU
Tên tiếng Anh: Nguyen Tat Thanh University
Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành, p13, Q4, TP.HCM
Website: ww.ntt.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/DaiHocNguyenTatThanh/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Nguyễn Tất Thành 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1034 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 1111 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 1382 | Tự động hóa | 0 | Học BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 1383 | Kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | N01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7210208 | Piano | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | N05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7210243 | Biên đạo múa | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | N03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7340101_QT | Quản trị kinh doanh | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 734010107 | Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7340115_DM | Marketing | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7340122_QT | Thương mại điện tử | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7340301_QT | Kế toán | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7380101 | Luật | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7380107_QT | Luật kinh tế | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7420204 | Khoa học y sinh | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | 751020301 | Cơ điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | 751020302 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | 7510205_QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | 751020503 | Công nghệ ô tô điện | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | 7510301-VMBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
48 | 751030103 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
49 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
50 | 7510605_CN | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
51 | 7510605_QT | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
52 | 751060502 | Công nghệ Logistics | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
53 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
54 | 752010301 | Công nghệ Chế tạo máy số | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
55 | 752010302 | Cơ khí tự động | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
56 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
57 | 7520403 | Vật lý Y khoa | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
58 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
59 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
60 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
61 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
62 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
63 | 764010104 | Bác sĩ Thú cưng | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
64 | 7720101 | Y khoa | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
65 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
66 | 7720115 | Y học cổ truyền | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
67 | 7720201 | Dược học | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
68 | 7720203 | Hóa dược | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
69 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
70 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
71 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
72 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
73 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; C00; D01; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
74 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
75 | 7810201_QT | Quản trị khách sạn | 0 | V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
76 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
77 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D01; C02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí trường Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2025 - 2026
Theo thông tin mới nhất được công bố, trường Đại học Nguyễn Tất Thành hiện đang trong quá trình đăng ký và tuyển sinh lứa sinh viên chất lượng với cam kết không tăng học phí trong suốt quá trình học tập tại đây. Để biết thêm về học phí, bạn có thể theo dõi bảng phía dưới đây:
Chương trình |
Học phí kỳ 1 từ |
Học phí HK1 với học bổng 10 triệu |
Học phí HK1 với học bổng 12 triệu |
Nhóm ngành Sức khỏe |
15.200.000 VNĐ |
5.200.000 VNĐ |
3.200.000 VNĐ |
Nhóm ngành Mỹ thuật, nghệ thuật |
17.200.000 VNĐ |
7.200.000 VNĐ |
5.200.000 VNĐ |
Nhóm ngành Khoa học giáo dục |
19.500.000 VNĐ |
9.500.000 VNĐ |
7.500.000 VNĐ |
Nhóm ngành Kinh tế - Luật |
12.500.000 VNĐ |
2.500.000 VNĐ |
500.000 VNĐ |
Nhóm ngành Kỹ thuật - Công nghệ |
14.300.000 VNĐ |
4.300.000 VNĐ |
2.300.000 VNĐ |
Nhóm ngành Xã hội - Nhân văn - Du lịch |
13.300.000 VNĐ |
3.300.000 VNĐ |
1.300.000 VNĐ |
Cử nhân chuẩn Quốc tế |
18.600.000 VNĐ |
8.600.000 VNĐ |
6.600.000 VNĐ |
Chương trình chuẩn Quốc tế Viện Đào tạo Quốc tế NIIE |
19.800.000 VNĐ |
9.800.000 VNĐ |
7.800.000 VNĐ |
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Nguyễn Tất Thành mới nhất:
Phương án tuyển sinh Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2024