Mã trường: TMU

Tên tiếng Anh: University of Commerce

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Q.Cầu Giấy - Hà Nội

Website: http://www.vcu.edu.vn

Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Thương Mại 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Chương trình đào tạo chuẩn
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) 250 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 TM03 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 TM04 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 TM06 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 TM07 Marketing (Marketing Thương mại) 160 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 TM09 Marketing (Marketing số) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 TM10 Marketing (Quản trị Thương hiệu) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 TM12 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 TM14 Kế toán (Kế toán công) 80 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 TM15 Kiểm toán (Kiểm toán) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 TM17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) 170 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 TM19 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) 160 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 TM21 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 TM22 Kinh tế (Quản lý kinh tế) 170 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 TM24 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 TM26 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) 80 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 TM27 Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 TM28 Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) 170 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 TM30 Thương mại điện tử (Kinh doanh số) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 TM31 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) 170 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 TM33 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) 250 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A01; D01; D07
22 TM34 Luật kinh tế (Luật kinh tế) 130 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
23 TM36 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) 110 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
24 TM37 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) 150 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 TM40 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) 140 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A01; D01; D04; D07
26 TM42 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) 50 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D03; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2. Chương trình đào tạo tiến tiến
27 TM45 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh 50 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
3. Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP
28 TM02 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 150 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 TM05 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 TM08 Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 150 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 TM11 Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 TM13 Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 TM16 Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 TM18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 150 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 TM20 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 140 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 TM23 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
37 TM25 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
38 TM29 Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
39 TM32 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) 100 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
40 TM35 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) 110 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
41 TM38 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) 130 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
42 TM39 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) 160 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
43 TM41 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại 120 Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp D04
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4. Chương trình đào tạo song bằng quốc tế
44 TM43 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp) 50 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
45 TM44 Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng) 50 Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Xem thêm bài viết về trường Đại học Thương Mại mới nhất: