STT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - DHF |
1949 |
1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01, D14, D15 |
199 |
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
2 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
7140233 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp |
D03, D01, D44, D15 |
20 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
3 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
7140234 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc |
D04, D01, D45, D15 |
20 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung Quốc |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
4 |
Việt Nam học |
7310630 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01, D14, D15, C00, D66 |
30 |
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
4. Ngữ văn, Sử, Địa lí |
5. Ngữ văn, Tiếng Anh, GDCD (hoặc Kinh tế và Pháp luật) |
5 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01, D14, D15 |
800 |
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
6 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga |
D02, D01, D42, D15, D62, D14 |
30 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
5. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
6. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh |
7 |
Ngôn ngữ Pháp |
7220203 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp |
D03, D01, D44, D15, D14, D64 |
40 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
5. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh |
6. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc |
D04, D01, D45, D15 |
350 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung Quốc |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
9 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật |
D06, D01, D43, D15 |
260 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220220 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01, D14, D15 |
150 |
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
11 |
Quốc tế học |
7310601 |
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01, D14, D15, D66 |
50 |
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh |
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
4. Ngữ Văn, GDCD, Tiếng Anh (hoặc Kinh tế và Pháp luật) |