A. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 20.5  
2 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 20.5  
3 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 21  
4 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 22.5  
5 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; D01; D07 24.06  
6 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.25  
7 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 20.5  
8 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21.7  
9 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 22.35  
10 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 23  
11 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 24.17  
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 21  
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.75  
14 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.54  
15 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.87  
16 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C02 23.15  
17 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 23.14  
18 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24.83  
19 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.1  
20 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 24.4  
21 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 24.59  
22 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24.2  
23 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 24.17  
24 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 24.26  
25 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.5  
26 TLA202 Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.5  
27 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 24.82  
28 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 25.42  
29 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 26.03  
30 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 26.62  
31 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.73  
32 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.68  
33 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.02  
34 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.75  
35 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.36  
36 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; D09; D10 24.21  
37 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.31  
38 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.88  
39 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 24.68  
40 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 25  

B. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi  2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 20.52  
2 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 20.5  
3 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 21  
4 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 21.5  
5 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; D01; D07 25  
6 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 29  
7 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 20.52  
8 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 20.51  
9 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 22.5  
10 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24  
11 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 25.5  
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 22  
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 23  
14 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 27.67  
15 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 27.09  
16 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C02 22.51  
17 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 23.55  
18 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26.5  
19 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 27.75  
20 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 27.01  
21 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 27  
22 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 27.16  
23 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 28.23  
24 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 24.51  
25 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 21.52  
26 TLA202 Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.8  
27 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 27.25  
28 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 27.75  
29 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 27.5  
30 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D02 27.5  
31 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27.26  
32 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.5  
33 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.5  
34 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 25  
35 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28  
36 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D09; D10 26.25  
37 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.8  
38 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.75  
39 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27  
40 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 26.75  

C. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi  2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)   52.25  
2 TLA106 Công nghệ thông tin   61.98  
3 TLA109 Kỹ thuật môi trường   50  
4 TLA112 Kỹ thuật điện   53.78  
5 TLA116 Hệ thống thông tin   54.24  
6 TLA117 Kỹ thuật phần mềm   61.02  
7 TLA118 Kỹ thuật hóa học   51.13  
8 TLA119 Công nghệ sinh học   50  
9 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử   59.38  
10 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   56.91  
11 TLA123 Kỹ thuật ô tô   55.3  
12 TLA124 Kỷ thuật điện tử - viễn thông   55.53  
13 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu   53.91  
14 TLA127 An ninh mạng   54.21  
15 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh   55.03  
16 TLA203 Ngôn ngữ Anh   50