Mã trường: DKB

Tên trường: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương

Tên tiếng Anh: Binh Duong Economics and Technology University

Tên viết tắt: BETU

Địa chỉ: 530 Đại lộ Bình Dương, P.Hiệp Thành, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Website: https://www.ktkt.edu.vn/

Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT C00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D04; D14
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79
4 7320108 Quan hệ công chúng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT C00; C01; C03; C14; D01; D66; X79
5 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
6 7340115 Marketing 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
7 7340122 Thương mại điện tử 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
9 7340301 Kế toán 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
10 7340406 Quản trị văn phòng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT C00; C03; C04; D01
11 7380101 Luật 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
12 7380107 Luật kinh tế 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
14 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26
17 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
18 7720201 Dược học 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A11; B00; B03; C02; D01; D07; X10; X11
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 0 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X26

Học phí Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương 2025 - 2026

Mức học phí của Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương đối với sinh viên chính quy, lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có):

STT Tên ngành Học phí/ Năm học (VNĐ) Thời gian đào tạo
1 Kế toán 22.200.000 3,5 năm
2 Tài chính - Ngân hàng
3 Quản trị kinh doanh
4 Quản trị văn phòng
5 Marketing
6 Công nghệ thông tin 23.800.000
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 26.200.000
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
10 Kỹ thuật phần mềm 29.000.000
11 Luật 23.900.000
12 Quan hệ công chúng
13 Ngôn ngữ Anh
14 Ngôn ngữ Hàn Quốc
15 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
16 Dược học 29.900.000 4,5 năm

Xem chi tiết

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương năm 2025 mới nhất

Media VietJack