
Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương 2025
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương năm 2025 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Mã trường: DKB
Tên trường: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
Tên tiếng Anh: Binh Duong Economics and Technology University
Tên viết tắt: BETU
Địa chỉ: 530 Đại lộ Bình Dương, P.Hiệp Thành, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Website: https://www.ktkt.edu.vn/
Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D04; D14 | ||||
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79 | ||||
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C01; C03; C14; D01; D66; X79 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 | ||||
6 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 | ||||
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 | ||||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 | ||||
9 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 | ||||
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C04; D01 | ||||
11 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | ||||
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | ||||
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||||
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26 | ||||
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26 | ||||
17 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||||
18 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A11; B00; B03; C02; D01; D07; X10; X11 | ||||
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X26 |
Học phí Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương 2025 - 2026
Mức học phí của Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương đối với sinh viên chính quy, lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có):
STT | Tên ngành | Học phí/ Năm học (VNĐ) | Thời gian đào tạo |
1 | Kế toán | 22.200.000 | 3,5 năm |
2 | Tài chính - Ngân hàng | ||
3 | Quản trị kinh doanh | ||
4 | Quản trị văn phòng | ||
5 | Marketing | ||
6 | Công nghệ thông tin | 23.800.000 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 26.200.000 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ||
10 | Kỹ thuật phần mềm | 29.000.000 | |
11 | Luật | 23.900.000 | |
12 | Quan hệ công chúng | ||
13 | Ngôn ngữ Anh | ||
14 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ||
15 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ||
16 | Dược học | 29.900.000 | 4,5 năm |
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương năm 2025 mới nhất

Xem thêm bài viết về Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương mới nhất:
Phương án tuyển sinh Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương năm 2024