A. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021

STT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

C00, C20, D66, A07, XDHB

18

Học bạ

2

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

A00, A01, A10, XDHB

18

Học bạ

3

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

A00, A11, C08

0

 

4

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

7510103

A00, A01, A10, XDHB

18

Học bạ

5

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

A00, B00, D07, A11

0

 

6

Kỹ thuật xét nghiệm y học

7720601

B00, B04, A16, XDHB

19.5

Học bạ

7

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

A00, A01, A10, XDHB

18

Học bạ

8

Công nghệ chế tạo máy

7510202

A00, A01, A10, XDHB

18

Học bạ

9

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00, D07, XDHB

18

Học bạ

10

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, A10, XDHB

18

Học bạ

11

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A09, D84, A07, XDHB

18

Học bạ

12

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A09, D84, A07, XDHB

18

Học bạ

13

Điều dưỡng

7720301

B00, B04, C08, XDHB

19.5

Học bạ

14

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, D84, XDHB

18

Học bạ

15

Kế toán

7340301

A00, A09, D84, A07, XDHB

18

Học bạ

16

Quản trị khách sạn

7810201

A00, A01, D01, XDHB

18

Học bạ

17

Đông phương học

7310608

A00, A01, D01, XDHB

18

Học bạ

B. Thông tin tuyển sinh năm 2021