Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Thí điểm Học kì 2 (có đáp án - Đề 3)
20 người thi tuần này 5.0 7.8 K lượt thi 13 câu hỏi 15 phút
🔥 Đề thi HOT:
Bộ 30 Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 có đáp án - Đề số 1
23 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Từ vựng: Sức khỏe và thể chất có đáp án
Bộ 25 Đề kiểm tra cuối học kì 2 Tiếng anh 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success : Ngữ pháp: Mệnh đề nguyên thể (to-infinitive clauses) có đáp án
120 câu Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. degree
B. doctorate
C. graduate
D. kindergarten
Lời giải
Đáp án C
Câu 2
A. bachelor
B. chapter
C. chemistry
D. teacher
Lời giải
Đáp án C
Câu 3
A. culture
B. student
C. institution
D. university
Lời giải
Đáp án A
Câu 4
A. appreciate
B. psychology
C. programme
D. respectively
Lời giải
Đáp án B
Câu 5
A. academic
B. apply
C. apology
D. achieve
Lời giải
Đáp án A
Câu 6
A. academic
B. social
C. great
D. favourite
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. primary
B. secondary
C. postgraduate
D. undergraduate
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. examined
B. researched
C. studied
D. read
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. have been learning
B. have learnt
C. learnt
D. am learning
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. have been reading
B. have read
C. had read
D. read
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Are – crying
B. Do - cry
C. Have - been crying
D. Have - cried
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. did – attend
B. do - attend
C. have - been attending
D. have - attended
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. have been looking/haven't found
B. have looked/haven't found
C. have been looking/haven't been finding
D. have looked/haven't been finding
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.