Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
3057 lượt thi 39 câu hỏi 45 phút
44522 lượt thi
Thi ngay
12763 lượt thi
5426 lượt thi
4417 lượt thi
5434 lượt thi
7176 lượt thi
3009 lượt thi
2638 lượt thi
2653 lượt thi
4914 lượt thi
Câu 1:
Cho các biểu thức A, B mà A. B ≥0; B > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB=ABB
B. AB=-ABB
C. AB=AB
D. AB=ABB
Câu 2:
Cho các biểu thức A, B, C mà A, B, C > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. ABC=ABCB
B. AB=-ABCBC
C. ABC=ABCBC
D. ABC=ABCBC
Câu 3:
Cho các biểu thức với A < 0 và B ≥0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. A2B=AB
B. A2B=-AB
C. A2B=-BA
D. A2B=BA
Câu 4:
Với hai biểu thức A, B mà A, B ≥0, ta có:
B. B2A=AB
C. A2B=BA
D. B2=-BA
Câu 5:
Đưa thừa số 81(2-y)4 ra ngoài dấu căn ta được?
A. 9(2 – y)
B. 81(2 – y)2
C. 9(2 – y)2
D. -9(2 – y)2
Câu 6:
Đưa thừa số 144(3+2a)4 ra ngoài dấu căn ta được?
A. 12(3 + 2a)4
B. 144(3 + 2a)2
C. -12(3 + 2a)2
D. 12(3 + 2a)2
Câu 7:
Đưa thừa số 5yy(y ≥0) vào trong dấu căn ta được?
A. −25y3
B. 5y3
C. 5y2
D. 25y3
Câu 8:
Đưa thừa số -7x2xy(x≥0, y≥0) vào trong dấu căn ta được?
A.98x3y
B.-98x3y
C.-14x3y
D.49x3y
Câu 9:
Đưa thừa số x-35x(x < 0) vào trong dấu căn ta được?
A. -35x
B. --35x
C. 35
D. 35x2
Câu 10:
Đưa thừa số 5x-12x3(x < 0) vào trong dấu căn ta được?
A. 300x
B.-300x
C.--300x
D.--60x
Câu 11:
So sánh hai số 53và 45
A. 53 > 45
B. 53 = 45
C. 53≥45
D. 53 < 45
Câu 12:
So sánh hai số 97 và 88
A. 97 > 88
B. 97 = 88
C. 97≥88
D. 97 < 88
Câu 13:
Khử mẫu biểu thức sau xy4x2y2 với x > 0; y > 0 ta được:
A. 4
B. -xy
C. 2
D. 2
Câu 14:
Khử mẫu biểu thức sau -2xy-9x3y2 với x < 0; y > 0 ta được:
A.-6x
B. -6-x
C. 6x
D. -6x
Câu 15:
Khử mẫu biểu thức sau -xy3xy với x < 0; y < 0 ta được:
A.xy
C. 3xy
D. -3xy
Câu 16:
Sau khi rút gọn biểu thức 27+35+27-35ta được phân số tối giản ab, (a, b ∈ℤ). Khi đó a+b có giá trị là:
A. 28
B. 7
C. 8
D. 14
Câu 17:
Sau khi rút gọn biểu thức 15+32+15-32ta được phân số tối giản ab, (a, b ∈ℤ). Khi đó 2a có giá trị là:
A. 20
B. 10
C. 7
Câu 18:
Rút gọn biểu thức 32x+50x-28x+18x với x ≥ 0 ta được kết quả là:
A. 82x
B. 102x
C. 202x
D. 210x
Câu 19:
Rút gọn biểu thức 27x-48x-475x+243x với x ≥ 0 ta được kết quả là:
A. 403x
B. 28x
C. 39x
D. −123x
Câu 20:
Rút gọn biểu thức 5a-4b25a3+5a16ab2-9a với a,b≥ 0 ta được kết quả là:
A. 22a
B. 4a
C. 8a
D. 2a
Câu 21:
Giá trị của biểu thức 216a3-3a27-64a75 là:
A. 233a15
B. 3a15
C. 23a15
D. 33a15
Câu 22:
Rút gọn biểu thức 7x+11y36x5-2x216xy2-25x với x ≥ 0 ta được kết quả là:
A. 2x+58x2yx
B. 2x-58x2yx
C. 2x-56x2yx
D. 12x+58x2yx
Câu 23:
Rút gọn biểu thức 5a+6a4-a4a+ 54a25 với a > 0 ta được kết quả là:
A. 12a
B. 8a
C. 6a
D. 10a
Câu 24:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 2a2-a với a ≥ 0; a ≠ 4 ta được:
A. -2aa+4a4-a
B.2aa-4a4-a
C.2aa+4a4-a
D.-2aa+4a4-a
Câu 25:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 36+3a với a ≥ 0; a ≠ 12 ta được:
A. 6+3a12+a
B.6-3a12+a
C.6+3a12-a
D.6-3a12-a
Câu 26:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 6x+2y với x,y ≥ 0, x và y không đồng thời bằng 0 ta được:
A. 6(x-2y)x-4y
B.6(x+2y)x-2y
C.6(x-2y)x-2y
D.6(x+2y)x+2y
Câu 27:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 43x+2y với x,y ≥ 0; x ≠49y ta được:
A. 3x-2y9x-4y
B.12x-8y3x+2y
C.12x+8y9x+4y
D.12x-8y9x-4y
Câu 28:
Tính giá trị biểu thức (14-71-2+15-51-3):17-5
A. −3
B. −2
D. 3
Câu 29:
Tính giá trị biểu thức (10+2105+2+30-65-1):125-6
B. 14
C. −14
D. 15
Câu 30:
Giá trị biểu thức 326+223-432là giá trị nào sau đây?
A. 66
B. 6
C. 62
D. 63
Câu 31:
Cho ba biểu thức P = xy+yx ; Q = xx+yy; R = x – y. Biểu thức nào bằng với biểu thức (x-y)(x+y) với x, y không âm?
A. P
B. Q
C. R
D. P – Q
Câu 32:
Cho ba biểu thức M = (x+y)2 ; N = xx-yyx-y; P = x-y(x+y). Biểu thức nào bằng với biểu thức x+xy+y với x, y, x ≠ y không âm?
A. M
B, N
C. P
D. M.N
Câu 33:
Số nghiệm của phương trình 4x2-9=22x+3 là:
A. 1
B. 0
C. 3
Câu 34:
Số nghiệm của phương trình 9x2-16=33x-4 là:
Câu 35:
Phương trình 239x-9-1416x-16+27x-181=4 có mấy nghiệm?
Câu 36:
Tìm nghiệm của phương trình 4x−8−2x−24+9x−18=8
A. x = 8
B. x = 4
C. x = 2
D. x = 6
Câu 37:
Giá trị của biểu thức 320+160-2115 là:
Câu 38:
Rút gọn biểu thứca5+1+a5-2-a3-5-5a ta được:
A. 2a
B. a
C. 3a
D. 12a
Câu 39:
Rút gọn biểu thức4a7-3-2a2-2-a3+2 ta được:
B. 27a
C. a(7+2)
D. a(7-2)
611 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com