Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
1849 lượt thi câu hỏi
2764 lượt thi
Thi ngay
2312 lượt thi
2609 lượt thi
2178 lượt thi
2040 lượt thi
2023 lượt thi
1712 lượt thi
1754 lượt thi
1591 lượt thi
1858 lượt thi
Câu 1:
Thực hiện phép tính: 38−18−512+50
Thực hiện phép tính: 22−13−2+23−1
Câu 2:
Thực hiện phép tính: A=1535+53
Câu 3:
Thực hiện phép tính: B=7−67+6−7+67−6
Câu 4:
Rút gọn biểu thức sau: A=23x+27x−8x+50x+x
Câu 5:
Rút gọn biểu thức sau: B=xy+xy+xyyx với x,y>0
Câu 6:
Chứng minh rằng: 5+263+22−5−263−22=46
Câu 7:
Cho a, b, c, d, A, B, C, D là các số thực dương thỏa mãn: aA=bB=cC=dD
Chứng minh rằng: aA+bB+cC+dD=a+b+c+dA+B+C+D
Câu 8:
Cho ba số dương x, y, z thỏa mãn x+y+z=xyz.
Chứng minh rằng:
1+y21+z2−1+y2−1+z2yz+1+z21+x2−1+z2−1+x2zx+1+x21+y2−1+x2−1+y2xy=0
Câu 9:
Cho biểu thức: P=2xx+3+xx−3−3x+3x−9:2x−2x−3−1
1. Rút gọn biểu thức P.
2. Tìm x để P<−12.
3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P.
Câu 10:
Tính giá trị của biểu thức: S=a+1a4+a+1−a2, trong đó a là nghiệm dương của phương trình 4a2+2a−2=0(1)
Câu 11:
Cho biểu thức: P=1−aa1−a+a.1+aa1+a−a
2. Tìm a để P<7−43.
Câu 12:
Cho biểu thức: A=1:x+2xx−1+x+1x+x+1−x+1x−1
1. Tìm tập xác định của A.
2. Rút gọn biểu thức A.
3. So sánh A với 3.
Câu 13:
Cho a, b , c là các số hữu tỉ đôi một khác nhau.
Chứng minh rằng: S=1a−b2+1b−c2+1c−a2
Câu 14:
Cho biểu thức Sn=1+122+132+1+132+142+...+1+1n−12+1n2
1. Tính S2016.
2. Chứng minh rằng với mọi n≥3 thì Sn là số hữu tỉ nhưng không thể là số nguyên
Câu 15:
Giải phương trình 32x−18x3+4x2−14128x=0
Câu 16:
Giải phương trình: 2x−73+x−3x−52=1.
Câu 17:
Giải phương trình 3x+2x3+1+3x−2x3+1=0
Câu 18:
Tìm tất cả các số hữu tỉ x để số P=x2+19x+93 là số hữu tỉ.
Câu 19:
Thực hiện phép tính A=6+25−6−25.
Câu 20:
Thực hiện phép tính B=7+43−7−43
Câu 21:
Thực hiện phép tính C=1226+62
Câu 22:
Rút gọn biểu thức A=1x−1−1x+1+1
Câu 23:
Rút gọn biểu thức B=x−2+10−xx+2
Câu 24:
Rút gọn biểu thức C=2x+3−1x+3+x9−x
Câu 25:
Cho biểu thức: A=x−3xx−9−1:9−xx+3x−2+x−3x−2−x+2x+3
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm x để A < 1.
Câu 26:
Cho biểu thức: A=15x−11x+2x−3+3x−21−x−2x+3x+3
2. Tìm x để A=12.
3. Chứng minh A≤23.
Câu 27:
Cho biểu thức A=a2−12a2a−1a+1−a+1a−1
2. Tìm a để A = -2.
3. Tìm a để A > 0.
Câu 28:
Chứng minh rằng biểu thức sau là hằng số với mọi giá trị x và y.
P=xxy−y−2x+yxy−y.xy−yxx+y2
Câu 29:
Giải phương trình x−34−x=9−x
Câu 30:
Câu 31:
Giải phương trình 4+x5+x=x+3x−2
370 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com