Khoahoc.VietJack.com cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Hải Dương 2021 - 2022, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Đại học Hải Dương thông báo điểm chuẩn.
A. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.5 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 16 | |
8 | 7310201 | Chính trị học | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16 |
B. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.25 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.25 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 17 | |
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 17.5 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 17 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | A01; D01; C00; C19 | 17.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 |
C. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 13.2 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14.4 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
3 | 7310201 | Chính trị học | A01,C00, C19, D01 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
6 | 7340301 | Ke toán | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
9 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
12 | 7810103 | Quản trị du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ |
D. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
3 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
E. Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Hải Dương mới nhất: