A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp  năm 2023 mới nhất

Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp  chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 23 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 23.7 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 23 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 23.5 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 22.5 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   16.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh   17 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing   17 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại   17 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   16.5 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm   16.5 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán   16.5 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán   16.5 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu   16.5 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   16.5 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   16.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin   17 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   16.5 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   16.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   16.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   16.5 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   16.5 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa   17 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   17 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may   16.5 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   16.5 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   16.5 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   16.5 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn   16.5 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   16 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh   16.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing   16.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại   16.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   16 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm   16 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán   16 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu   16 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   16 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   16 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin   16.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   16 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   16.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   16.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   16 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   16.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa   16.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   16.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   16 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   16 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   16 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   16 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   14.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh   15 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing   15 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại   15 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   14.5 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm   14.5 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán   14.5 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán   14.5 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu   14.5 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   14.5 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   14.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin   15 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   14.5 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   14.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   14.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   14.5 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   14.5 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa   15 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   15 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may   14.5 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   14.5 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   14.5 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   14.5 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn   14.5 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   14 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh   14.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing   14.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại   14.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   14 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm   14 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán   14 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu   14 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   14 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   14 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin   14.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   14 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   14.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   14.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   14 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   14.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa   14.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   14.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   14 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   14 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   14 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   14 Cơ sở Nam Định
 

B. Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp công bố điểm sàn 2023

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp năm 2023 theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, kết quả kỳ thi Đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội và kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội cụ thể như sau:

Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp thông báo mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học hệ chính quy theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, kết quả kỳ thi Đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội và kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 cụ thể như sau:

Ghi chú:

– Mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT bao gồm điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 theo tổ hợp xét tuyển, điểm ưu tiên đối tượng, khu vực. Đối với ngành Ngôn ngữ Anh, môn tiếng Anh tính hệ số 2, các môn khác tính hệ số 1, quy đổi về thang điểm 30;

– Mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo phương thức xét điểm thi đánh giá tư duy bao gồm điểm bài thi đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội quy đổi về thang điểm 30, điểm ưu tiên đối tượng, khu vực;

– Mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực bao gồm điểm bài thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội quy đổi về thang điểm 30, điểm ưu tiên đối tượng, khu vực;

– Đối với các ngành có số lượng thí sinh nhập học quá ít Nhà trường sẽ không mở lớp, đồng thời sẽ tạo điều kiện cho những thí sinh trúng tuyển và nhập học ở những ngành đó được chuyển sang ngành khác có điểm tương ứng;

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2019 - 2022

Ngành học Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021 Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

 

Xét theo học bạ THPT (đợt 1)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT (đợt 1)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT (đợt 1)

Ngôn ngữ Anh

15,50

16

18,50

19,25

21,50

23,00

25,50

Quản trị kinh doanh

16,75

17,50

20,50

21,50

23,00

23,50

26,00

Kinh doanh thương mại

16,75

16,50

19,50

20,75

21,75

24,00

26,50

Tài chính – Ngân hàng

15

16

18,50

18,50

20,75

22,80

25,20

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

16,50

17,50

20

19,75

21,50

22,20

24,80

Kế toán

15,50

17

19,50

19,25

21,50

22,50

25,00

Công nghệ thông tin

18,50

19,50

22

21,50

22,50

24,00

25,80

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16

17

20

19,75

21,00

21,50

24,00

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

17,50

18,50

21,50

20,75

22,00

22,00

24,20

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16

18,50

20,50

20,50

22,00

22,00

24,20

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

18,25

18,50

22

21,25

22,50

23,00

25,50

Công nghệ thực phẩm

15,50

16

19

19,00

20,50

21,00

23,50

Công nghệ sợi, dệt

15

15

18

18,00

19,00

19,00

21,00

Công nghệ dệt, may

17,50

18

21,50

19,25

21,00

21,00

23,50

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

15,50 16,50 19 18,50 21,00 21,80 24,10

Công nghệ kỹ thuật máy tinh

      19,75 21,50 22,20 24,80

Công nghệ kỹ thuật ô tô

      20,50   22,80 25,20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

      19,25 21,50 24,00 26,50

Bảo hiểm

          21,00 23,50

Khoa học dữ liệu

          22,00 24,20