Mã TrườngDKK 

Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp là trường đại học công lập thuộc Bộ Công Thương với 2 cơ sở và 4 địa điểm đào tạo:

–  Cơ sở Hà Nội:

+  Số 454 – 456 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội;

+  Số 218 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Website: http://www.uneti.edu.vn; http://www.tuyensinh.uneti.edu.vn;  

Email: tuyensinh@uneti.edu.vn

Hotline: 0962698288

Điện thoại: 024.36331854 – Fax:0243.8623938

Ngành, mã ngành, mã tổ hợp xét tuyển Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp 2025:

1. Đào tạo tại cơ sở chính

1. Ngôn ngữ Anh

• Mã ngành: 7220201DKK

• Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26; K00; Q00

2. Quản trị kinh doanh

• Mã ngành: 7340101DKK

• Chỉ tiêu: 410

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

3. Marketing

• Mã ngành: 7340115DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

4. Kinh doanh thương mại

• Mã ngành: 7340121DKK

• Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

5. Tài chính - Ngân hàng

• Mã ngành: 7340201DKK

• Chỉ tiêu: 410

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

6. Bảo hiểm

• Mã ngành: 7340204DKK

• Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

7. Kế toán

• Mã ngành: 7340301DKK

• Chỉ tiêu: 630

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

8. Kiểm toán

• Mã ngành: 7340302DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

9. Khoa học dữ liệu

• Mã ngành: 7460108DKK

• Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

10. Mạng máy tính và TTDL

• Mã ngành: 7480102DKK

• Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật máy tính

• Mã ngành: 7480108DKK

• Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

12. Công nghệ thông tin

• Mã ngành: 7480201DKK

• Chỉ tiêu: 445

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

13. CNKT cơ khí

• Mã ngành: 7510201DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

14. CNKT cơ - điện tử

• Mã ngành: 7510203DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

• Mã ngành: 7510205DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

16. CNKT điện, điện tử

• Mã ngành: 7510301DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

17. CNKT điện tử – viễn thông

• Mã ngành: 7510302DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

18. CNKT điều khiển và tự động hóa

• Mã ngành: 7510303DKK

• Chỉ tiêu: 255

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

• Mã ngành: 7510605DKK

• Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

20. Công nghệ thực phẩm

• Mã ngành: 7540101DKK

• Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

21. ĐBCL & An toàn thực phẩm

• Mã ngành: 7540106DKK

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

22. Công nghệ vật liệu dệt may

• Mã ngành: 7540203DKK

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

23. Công nghệ dệt, may

• Mã ngành: 7540204DKK

• Chỉ tiêu: 255

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

• Mã ngành: 7810103DKK

• Chỉ tiêu: 178

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00

25. Quản trị khách sạn

• Mã ngành: 7810201DKK

• Chỉ tiêu: 178

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00

2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định

1. Ngôn ngữ Anh

• Mã ngành: 7220201DKD

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26; K00; Q00

2. Quản trị kinh doanh

• Mã ngành: 7340101DKD

• Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

3. Marketing

• Mã ngành: 7340115DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

4. Kinh doanh thương mại

• Mã ngành: 7340121DKD

• Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

5. Tài chính - Ngân hàng

• Mã ngành: 7340201DKD

• Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

6. Bảo hiểm

• Mã ngành: 7340204DKD

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

7. Kế toán

• Mã ngành: 7340301DKD

• Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

8. Kiểm toán

• Mã ngành: 7340302DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

9. Khoa học dữ liệu

• Mã ngành: 7460108DKD

• Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

10. Mạng máy tính và TTDL

• Mã ngành: 7480102DKD

• Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật máy tính

• Mã ngành: 7480108DKD

• Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

12. Công nghệ thông tin

• Mã ngành: 7480201DKD

• Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

13. CNKT cơ khí

• Mã ngành: 7510201DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

14. CNKT cơ - điện tử

• Mã ngành: 7510203DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

• Mã ngành: 7510205DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

16. CNKT điện, điện tử

• Mã ngành: 7510301DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

17. CNKT điện tử – viễn thông

• Mã ngành: 7510302DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

18. CNKT điều khiển và tự động hóa

• Mã ngành: 7510303DKD

• Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

• Mã ngành: 7510605DKD

• Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

20. Công nghệ thực phẩm

• Mã ngành: 7540101DKD

• Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

21. ĐBCL & An toàn thực phẩm

• Mã ngành: 7540106DKD

• Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

22. Công nghệ vật liệu dệt may

• Mã ngành: 7540203DKD

• Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

23. Công nghệ dệt, may

• Mã ngành: 7540204DKD

• Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

• Mã ngành: 7810103DKD

• Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00

25. Quản trị khách sạn

• Mã ngành: 7810201DKD

• Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00

* Bảng mã các tổ hợp xét tuyển:

Mã tổ hợp các môn xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT và kết quả học tập THPT

A00

Toán - Vật lí - Hóa học

D01

Toán - Anh văn - Ngữ văn

A01

Toán - Vật lí - Anh văn

D07

Toán - Hóa - Anh văn

B00

Toán - Sinh học - Hóa học

D09

Toán - Lịch sử - Anh văn

C01

Toán - Vật lí - Ngữ văn

D10

Toán - Địa lý - Anh văn

C00

Ngữ văn - Lịch sử - Địa lý

D14

Ngữ văn - Lịch sử - Anh văn

Xem thêm bài viết về trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp mới nhất