Mã trường: DCN

- Tên tiếng Anh: HaNoi University Of Industry

- Năm thành lập: 2005

- Cơ quan chủ quản: Bộ Công Thương

- Địa chỉ: Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội

- Website: http://www.haui.edu.vn

Ngành, Mã ngành, tổ hợp xét tuyển 2024 Đại học Công nghiệp Hà Nội:

TT

Mã phương thức

Tên phương thức

Mã xét tuyển

Tên ngành/ chương trình đào tạo

Môn thi học sinh giỏi/ Lĩnh vực học sinh đoạt giải

1

PT1

Phương thức 1

7210404

Thiết kế thời trang

Ngữ Văn; Tiếng Anh; Thời trang và nghệ thuật sáng tạo

2

PT1

Phương thức 1

7220201

Ngôn ngữ Anh

Tiếng Anh; Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Tiếng Hàn

3

PT1

Phương thức 1

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

4

PT1

Phương thức 1

7220209

Ngôn ngữ Nhật

5

PT1

Phương thức 1

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

6

PT1

Phương thức 1

7229020

Ngôn ngữ học

Ngữ văn; Tiếng Anh

7

PT1

Phương thức 1

7310104

Kinh tế đầu tư

Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

8

PT1

Phương thức 1

7310612

Trung Quốc học

Ngữ văn; Tiếng Anh; Tiếng Trung

9

PT1

Phương thức 1

7340101

Quản trị kinh doanh

Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

10

PT1

Phương thức 1

7340115

Marketing

11

PT1

Phương thức 1

73401012

Phân tích dữ liệu kinh doanh

12

PT1

Phương thức 1

7340201

Tài chính - Ngân hàng

13

PT1

Phương thức 1

7340301

Kế toán

14

PT1

Phương thức 1

7340301TA

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

15

PT1

Phương thức 1

7340302

Kiểm toán

16

PT1

Phương thức 1

7340404

Quản trị nhân lực

17

PT1

Phương thức 1

7340406

Quản trị văn phòng

18

PT1

Phương thức 1

7480101

Khoa học máy tính

Toán; Tin; Phần mềm hệ thống; Hệ thống nhúng; Công nghệ thông tin và truyền thông

19

PT1

Phương thức 1

7480101TA

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

20

PT1

Phương thức 1

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

21

PT1

Phương thức 1

7480103

Kỹ thuật phần mềm

22

PT1

Phương thức 1

7480104

Hệ thống thông tin

23

PT1

Phương thức 1

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

24

PT1

Phương thức 1

7480201

Công nghệ thông tin

25

PT1

Phương thức 1

74802012

Công nghệ đa phương tiện

26

PT1

Phương thức 1

74802021

An toàn thông tin

27

PT1

Phương thức 1

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất

28

PT1

Phương thức 1

7510201TA

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

29

PT1

Phương thức 1

75102012

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

30

PT1

Phương thức 1

75102013

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

31

PT1

Phương thức 1

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Toán; Vật lý; Rô bốt và máy thông minh; Hệ thống nhúng; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất

32

PT1

Phương thức 1

75102032

Robot và trí tuệ nhân tạo

33

PT1

Phương thức 1

75102033

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

34

PT1

Phương thức 1

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Vận tải và logistic

35

PT1

Phương thức 1

7510205TA

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

36

PT1

Phương thức 1

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Toán; Vật lý; Rô bốt và máy thông minh; Hệ thống nhúng; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất

37

PT1

Phương thức 1

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

38

PT1

Phương thức 1

7510301TA

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

39

PT1

Phương thức 1

75190071

Năng lượng tái tạo

40

PT1

Phương thức 1

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

41

PT1

Phương thức 1

7510302TA

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

42

PT1

Phương thức 1

75103021

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

43

PT1

Phương thức 1

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

44

PT1

Phương thức 1

75103031

Kỹ thuật sản xuất thông minh

45

PT1

Phương thức 1

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Toán; Hóa học; Sinh học; Kỹ thuật môi trường; Công nghệ hóa nghiệm

46

PT1

Phương thức 1

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

47

PT1

Phương thức 1

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

48

PT1

Phương thức 1

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất

49

PT1

Phương thức 1

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất

50

PT1

Phương thức 1

7540101

Công nghệ thực phẩm

Toán; Hóa học; Sinh học

51

PT1

Phương thức 1

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Thời trang và nghệ thuật sáng tạo

52

PT1

Phương thức 1

7540204

Công nghệ dệt, may

53

PT1

Phương thức 1

7720203

Hóa dược

Toán; Hóa học; Sinh học

54

PT1

Phương thức 1

7810101

Du lịch

Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Lịch sử; Địa lý; Dịch vụ cá nhân và xã hội

55

PT1

Phương thức 1

7810101TA

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

56

PT1

Phương thức 1

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

57

PT1

Phương thức 1

7810103TA

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

58

PT1

Phương thức 1

7810201

Quản trị khách sạn

59

PT1

Phương thức 1

7810201TA

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

60

PT1

Phương thức 1

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

61

PT1

Phương thức 1

7810202TA

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)