Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DCN
- Tên tiếng Anh: HaNoi University Of Industry
- Năm thành lập: 2005
- Cơ quan chủ quản: Bộ Công Thương
- Địa chỉ: Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội
- Website: http://www.haui.edu.vn
Ngành, Mã ngành, tổ hợp xét tuyển 2024 Đại học Công nghiệp Hà Nội:
TT |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Mã xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo |
Môn thi học sinh giỏi/ Lĩnh vực học sinh đoạt giải |
1 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
Ngữ Văn; Tiếng Anh; Thời trang và nghệ thuật sáng tạo |
2 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh; Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Tiếng Hàn |
3 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
4 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
5 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
6 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn; Tiếng Anh |
7 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh |
8 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7310612 |
Trung Quốc học |
Ngữ văn; Tiếng Anh; Tiếng Trung |
9 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh |
10 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340115 |
Marketing |
|
11 |
PT1 |
Phương thức 1 |
73401012 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
|
12 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
13 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340301 |
Kế toán |
|
14 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340301TA |
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
15 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
16 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
17 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
18 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
Toán; Tin; Phần mềm hệ thống; Hệ thống nhúng; Công nghệ thông tin và truyền thông |
19 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7480101TA |
Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
20 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
21 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
22 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
|
23 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
24 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
25 |
PT1 |
Phương thức 1 |
74802012 |
Công nghệ đa phương tiện |
|
26 |
PT1 |
Phương thức 1 |
74802021 |
An toàn thông tin |
|
27 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất |
28 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510201TA |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
29 |
PT1 |
Phương thức 1 |
75102012 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
|
30 |
PT1 |
Phương thức 1 |
75102013 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
|
31 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán; Vật lý; Rô bốt và máy thông minh; Hệ thống nhúng; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất |
32 |
PT1 |
Phương thức 1 |
75102032 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
|
33 |
PT1 |
Phương thức 1 |
75102033 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
|
34 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Vận tải và logistic |
35 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510205TA |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
36 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
Toán; Vật lý; Rô bốt và máy thông minh; Hệ thống nhúng; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất |
37 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
38 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510301TA |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
39 |
PT1 |
Phương thức 1 |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
|
40 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
|
41 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510302TA |
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
42 |
PT1 |
Phương thức 1 |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
|
43 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
44 |
PT1 |
Phương thức 1 |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
|
45 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Toán; Hóa học; Sinh học; Kỹ thuật môi trường; Công nghệ hóa nghiệm |
46 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
47 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh |
48 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất |
49 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
Toán; Vật lý; Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ kỹ thuật và sản xuất |
50 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Toán; Hóa học; Sinh học |
51 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Thời trang và nghệ thuật sáng tạo |
52 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
|
53 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7720203 |
Hóa dược |
Toán; Hóa học; Sinh học |
54 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810101 |
Du lịch |
Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Lịch sử; Địa lý; Dịch vụ cá nhân và xã hội |
55 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810101TA |
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
56 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
57 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810103TA |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
58 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
59 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810201TA |
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) |
|
60 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
61 |
PT1 |
Phương thức 1 |
7810202TA |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất: