A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 23.56  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.68  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25.58  
4 7220204LK Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) D01; D04 24.91  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2; D01 24.86  
7 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 25.25  
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 24.64  
9 7310612 Trung Quốc học D04; D01 24.51  
10 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 24.91  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.31  
12 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.33  
13 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 24.25  
14 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 24.74  
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.01  
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 24.45  
17 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.8  
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 24.01  
19 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.32  
20 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.35  
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 24.68  
22 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.44  
23 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 24.55  
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.22  
25 74802021 An toàn thông tin A00; A01 24.39  
26 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 24.35  
27 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 25.41  
28 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 24.97  
29 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 24.82  
30 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 23.57  
31 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 25.01  
32 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 22.3  
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 24.51  
34 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 24.4  
35 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 21.4  
36 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 26.05  
37 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 22.6  
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 19  
39 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19  
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; B00; D01 25.89  
41 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 23.19  
42 75190071 Năng lượng tái tạo A00; A01 20.65  
43 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; B00; D07 23.93  
44 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 23.61  
45 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 22.65  
46 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 20.9  
47 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 21.9  
48 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 21.55  
49 7810101 Du lịch D01; D14; D15 22.4  
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 23.77  
51 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 23.56  
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 23.19  

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 27.17  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.37  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.62  
4 7220204LK Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) D01; D04 26.85  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 27  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 27.22  
7 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 26.75  
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 27.64  
9 7310612 Trung Quốc học D01; D04 26.6  
10 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 27.95  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27.87  
12 7340115 Marketing A00; A01; D01 28.55  
13 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 27.58  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 28.01  
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 27.69  
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 28.11  
17 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27.84  
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 27.49  
19 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.77  
20 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 28.16  
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.42  
22 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 28.01  
23 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 28.01  
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 28.89  
25 74802021 An toàn thông tin A00; A01 28.29  
26 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 27.75  
27 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 28.71  
28 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 27.84  
29 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 28.11  
30 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 26.36  
31 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 28.44  
32 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 26.62  
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00; A01 27.8  
34 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 27.92  
35 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 27.2  
36 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 28.97  
37 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 26.99  
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 26.91  
39 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 26.55  
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 28.91  
41 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 26.73  
42 75190071 Năng lượng tái tạo A00; A01 27  
43 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01 27.49  
44 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 27.4  
45 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 27.7  
46 7540203 Công nghệ vật liệu dệt; may A00; A01; D01 26.25  
47 7540204 Công nghệ dệt; may A00; A01; D01 25.74  
48 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 27.94  
49 7810101 Du lịch D01; D14; D15 26.16  
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 27.26  
51 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 27.45  
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 27.03  

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  2024 theo Điểm đánh giá năng lực HN (ĐGNL HN)

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229020 Ngôn ngữ học   16  
2 7310104 Kinh tế đầu tư   16  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   16.5  
4 7340115 Marketing   18.05  
5 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh   16  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng   16.5  
7 7340301 Kế toán   16  
8 7340302 Kiểm toán   16  
9 7340404 Quản trị nhân lực   16  
10 7340406 Quản trị văn phòng   15.5  
11 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   19.5  
12 7810101 Du lịch   15  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   15.25  
14 7810201 Quản trị khách sạn   15  
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   15  

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320113 Công nghệ đa phương tiện   16.61  
2 7480101 Khoa học máy tính   18.01  
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   16.04  
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm   16.01  
5 7480104 Hệ thống thông tin   16.07  
6 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính   16.29  
7 7480201 Công nghệ thông tin   18.5  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   16.02  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   17  
10 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô   16.23  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   16  
12 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt   15.22  
13 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo   16.5  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử   16.05  
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   16.06  
16 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh   15.07  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   19.01  
18 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh   15.57  
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   16.53  
20 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu   15.16  
21 75190071 Năng lượng tái tạo   15.36  
22 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực   15.53  
23 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp   15.41  
24 7540101 Công nghệ thực phẩm   15.6  
25 7720203 Hóa dược   16.26  

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 25  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.19  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26  
4 7220204LK Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) D01; D04 26.01  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24.99  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 24.74  
7 7229020 Ngôn ngữ học D01; D14; C00 26.68  
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 25.67  
9 7310612 Trung Quốc học D01; D04 24.9  
10 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 26.46  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25  
12 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.3  
13 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 25.77  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 25.04  
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 25.17  
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 25.81  
17 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 25.74  
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 24.73  
19 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 26.15  
20 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 25.76  
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 25.67  
22 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 26.2  
23 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 25.76  
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 27  
25 74802021 An toàn thông tin A00; A01 25.5  
26 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 24.91  
27 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 26.01  
28 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 25.92  
29 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 24.21  
30 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 27.38  
31 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 25.77  
32 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 25.71  
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00; A01 25.82  
34 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 25.28  
35 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 27.99  
36 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 27  
37 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 26.58  
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 25.99  
39 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 25.62  
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 27  
41 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 26.73  
42 75190071 Năng lượng tái tạo A00; A01 25.56  
43 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01 28.32  
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 25.78  
45 7540203 Công nghệ vật liệu dệt; may A00; A01; D01 27.12  
46 7540204 Công nghệ dệt; may A00; A01; D01 25.5  
47 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 25.91  
48 7810101 Du lịch D01; D14; D15 25.79  
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 25.38  
50 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 25.76  
51 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 26.73  
Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất: