Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DHL
- Cụm trường: Đại học Huế
- Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Địa chỉ: Số 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế.
- Điện thoại: (054) 3529138.
- Website: www.huaf.edu.vn
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Nông Lâm - ĐH Huế 2025:
STT | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển học bạ | Tổ hợp xét tuyển điểm thi THPT | Chỉ tiêu |
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) | Toán, Lý, Anh (A01) | Toán, Lý, Anh (A01) | 60 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
2 | Công nghệ thực phẩm (7540101) | Toán, Văn, Hóa (C02) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 150 |
Toán, Văn, Sinh (B03) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | |||
3 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm -7540106 | Toán, Văn, Hóa (C02) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 40 |
Toán, Văn, Sinh (B03) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | |||
4 | Kỹ thuật cơ – điện tử - 7520114 | Toán, Lý, Anh (A01) | Toán, Lý, Anh (A01) | 80 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
5 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng - 7580210 | Toán, Lý, Anh (A01) | Toán, Lý, Anh (A01) | 50 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
6 | Chăn nuôi - 7620105 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 120 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hoá, Sinh (B00) | |||
Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
Toán, Hoá, CNNN () | Toán, Hoá, CNNN () | |||
7 | Thú y - 7640101 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 180 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hoá, Sinh (B00) | |||
Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
Toán, Hoá, CNNN () | Toán, Hoá, CNNN () | |||
8 | Lâm nghiệp - 7620210 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 30 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
9 | Quản lý tài nguyên rừng - 7620211 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 50 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
10 | Bảo vệ thực vật - 7620112 | Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | 50 |
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
11 | Khoa học cây trồng - 7620110 | Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | 100 |
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
12 | Nông nghiệp công nghệ cao - 7620118 | Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | 40 |
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
13 | Khuyến nông - 7620102 | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Anh (D01) | 40 |
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Sử, Địa (A07) | Toán, Sử, Địa (A07) | |||
Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | |||
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) | Văn, Sử, Anh (D14) | |||
14 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn - 7620119 | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Anh (D01) | 40 |
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Sử, Địa (A07) | Toán, Sử, Địa (A07) | |||
Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | |||
Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) | Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) | |||
15 | Phát triển nông thôn - 7620116 | Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | 100 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Sử, Địa (A07) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Sử, Địa (A07) | |||
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) | Toán, Văn, Sử, (C03) | |||
16 | Bệnh học thủy sản - 7620302 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 80 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | |||
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | |||
17 | Nuôi trồng thủy sản - 7620301 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 200 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | |||
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | |||
18 | Quản lý thủy sản - 7620305 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 80 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | |||
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | |||
19 | Bất động sản - 7340116 | Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | 80 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Anh, Lý (A01) | |||
Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
20 | Quản lý đất đai - 7850103 | Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | 150 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
Toán, Văn, Địa (D01) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
Toán, Văn, Anh (C01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
Toán, Văn, Lý (C04) | Toán, Anh, Lý (A01) |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế mới nhất: