Mã trường: DTZ

Tên trường: Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University Of Science

Tên viết tắt: TNUS

Địa chỉ: Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên

Website: https://tnus.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220112 Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 7220201_AH Song ngữ Anh - Hàn 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7220201_AT Song ngữ Anh - Trung 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7220201_GV CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7229010 Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7229030 Văn học (CTĐT Giáo viên) 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7310612 Trung Quốc học 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7310614 Hàn Quốc học 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7310630 Việt Nam học 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7320101 Quản trị truyền thông 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7320201 Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7340401_QLKT Quản lý kinh tế 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C03; C04; C14; D01; D10; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7380101 Luật 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7380101_LKT Luật kinh tế 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7420201 Công nghệ sinh học 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7440102 Vật lý (CTĐT Giáo viên) 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7440102_TD Công nghệ bán dẫn 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7440112_KHTN Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7460101_TA CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7460101_TV CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7460117 Toán tin (CTĐT Giáo viên) 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7720203 Hóa dược 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
26 7720203_TD Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7760101 Công tác xã hội 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 7810101 Du lịch 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 7810301 Quản lý thể dục thể thao 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 Kết HợpV-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2025 - 2026

Học phí dự kiến cho năm học 2025-2026 tại trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên cho các ngành đào tạo đại trà là khoảng 270.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 980.000 VNĐ/tháng. Đối với chương trình đào tạo chất lượng cao, học phí dự kiến là 360.000 VNĐ/tín chỉ. 

Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2025 mới nhất

Media VietJack