Mã ngành, mã xét tuyển Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: HBT
Tên tiếng Anh: The Academy of Journalism and Communication
Năm thành lập: 1962
Cơ quan chủ quản: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 36 đường Xuân Thuỷ, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Website: http://www.ajc.edu.vn
Điện thoại: 024 37.546.963
Ngành, mã ngành, mã xét tuyển Học viện Báo chí và tuyên truyền 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm 1 | ||||||||
1 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
2 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
3 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
4 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 90 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
5 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
6 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 90 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
7 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
8 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||
Nhóm 2 | ||||||||
9 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 150 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
10 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 100 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
12 | 532 | Quản lý nhà nước | 100 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
13 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
14 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
15 | 7229001 | Triết học | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
16 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
17 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
18 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 90 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
19 | 7310301 | Xã hội học | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
20 | 7340403 | Quản lý công | 90 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
21 | 7760101 | Công tác xã hội | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||
Nhóm 3 | ||||||||
22 | 7229010 | Lịch sử | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D14; C03; (Văn, Sử, Tin); C19 | |||
Nhóm 4 | ||||||||
23 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
24 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
25 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
26 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
27 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 80 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 150 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
30 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 100 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
31 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 50 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||
32 | 7320110 | Quảng cáo | 40 | ĐT THPT Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 |