Mã trường: QSB

Cụm trường: Quốc gia HCM

Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology

Năm thành lập: 1957

Cơ quan chủ quản: Chính phủ

Địa chỉ: 268 Lý Th­ường Kiệt, phường 14, quận 10, TP.Hồ Chí Minh

Website: www.aao.hcmut.edu.vn/tuyen_sinh/index.html

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Bách Khoa-ĐHQG TPHCM 2025:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Chỉ tiêu

Phương thức xét tuyển

Tổ hợp

Chương trình chuyển tiếp quốc tế (Úc, Mỹ, New Zealand, Nhật Bản)

1

108

Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản

20

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

2

306

Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

3

307

Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

4

308

Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

5

309

Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

6

310

Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

7

313

Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

8

314

Kỹ thuật Hóa học | Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

9

315

Kỹ thuật Xây dựng | Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

10

319

Công nghệ Thực phẩm | New Zealand

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

11

320

Kỹ thuật Dầu khí | Úc

150

Ưu Tiên

Kết Hợp

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

12

323

Quản lý Công nghiệp | Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

13

325

Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

14

342

Kỹ thuật Ô tô | Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

15

345

Kỹ thuật Hàng không | Úc

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

Chương trình dạy và học bằng Tiếng Anh

16

206

Khoa học Máy tính

130

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

17

207

Kỹ thuật Máy tính

80

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

18

209

Kỹ thuật Cơ khí

50

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

19

210

Kỹ thuật Cơ Điện tử

50

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

20

211

Kỹ thuật Robot

50

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

21

214

Kỹ thuật Hóa học

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

22

215

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)

120

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

23

217

Kiến trúc cảnh quan

45

Kết Hợp

Ưu Tiên

A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)

24

218

Công nghệ Sinh học

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)

25

219

Công nghệ Thực phẩm

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

26

220

Kỹ thuật Dầu khí

50

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

27

223

Quản lý Công nghiệp

90

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

28

225

Tài nguyên và Môi trường

60

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

29

228

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

60

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

30

229

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

31

237

Kỹ thuật Y Sinh

30

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)

32

242

Kỹ thuật Ô tô

50

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

33

245

Kỹ thuật Hàng không

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

34

253

Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

35

254

Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)

36

255

Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

37

257

Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

38

258

Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

Chương trình định hướng Nhật Bản

39

266

Khoa học Máy tính

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

40

268

Cơ Kỹ thuật

30

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

Chương trình liên kết cử nhân kỹ thuật quốc tế

41

406

Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

100

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

42

416

Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

100

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

Chương trình tiên tiến (Giảng dạy bằng Tiếng Anh)

43

208

Kỹ thuật Điện - Điện tử

150

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

Chương trình tiêu chuẩn

44

106

Khoa học Máy tính

240

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

45

107

Kỹ thuật Máy tính

100

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

46

108

Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)

670

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

47

109

Kỹ thuật Cơ khí

300

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

48

110

Kỹ thuật Cơ Điện tử

105

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

49

112

Dệt - May (Nhóm ngành)

90

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

50

114

Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)

330

Kết Hợp

Ưu Tiên

B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

51

115

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)

470

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

52

117

Kiến trúc

90

Kết Hợp

Ưu Tiên

A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)

53

120

Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)

90

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

54

123

Quản lý Công nghiệp

80

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

55

125

Tài nguyên và Môi trường

120

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

56

128

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

70

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

57

129

Kỹ thuật Vật liệu

180

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

58

137

Vật lý Kỹ thuật

50

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

59

138

Cơ Kỹ thuật

50

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

60

140

Kỹ thuật Nhiệt

80

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

61

141

Bảo dưỡng Công nghiệp

110

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

62

142

Kỹ thuật Ô tô

90

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

63

145

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

60

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

64

146

Khoa học Dữ liệu

30

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

65

147

Địa Kỹ thuật Xây dựng

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

66

148

Kinh tế Xây dựng

120

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

67

153

Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)

40

Kết Hợp

Ưu Tiên

A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

TỔ HỢP MÔN THI

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Anh

B00: Toán, Hóa, Sinh

B08: Toán, Sinh, Anh

D01: Toán, Văn, Anh

D07: Toán, Hóa, Anh

C01: Toán, Lý, Văn

Xem thêm bài viết về trường Đại học Quốc gia - HCM mới nhất: