Chương trình chuyển tiếp quốc tế (Úc, Mỹ, New Zealand, Nhật Bản)
|
1
|
108
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản
|
20
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
|
2
|
306
|
Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
3
|
307
|
Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
4
|
308
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
|
5
|
309
|
Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
6
|
310
|
Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
7
|
313
|
Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
8
|
314
|
Kỹ thuật Hóa học | Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
9
|
315
|
Kỹ thuật Xây dựng | Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
10
|
319
|
Công nghệ Thực phẩm | New Zealand
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
11
|
320
|
Kỹ thuật Dầu khí | Úc
|
150
|
Ưu Tiên
Kết Hợp
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
|
12
|
323
|
Quản lý Công nghiệp | Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
|
13
|
325
|
Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
14
|
342
|
Kỹ thuật Ô tô | Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
15
|
345
|
Kỹ thuật Hàng không | Úc
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
Chương trình dạy và học bằng Tiếng Anh
|
16
|
206
|
Khoa học Máy tính
|
130
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
17
|
207
|
Kỹ thuật Máy tính
|
80
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
18
|
209
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
50
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
19
|
210
|
Kỹ thuật Cơ Điện tử
|
50
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
20
|
211
|
Kỹ thuật Robot
|
50
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
21
|
214
|
Kỹ thuật Hóa học
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
22
|
215
|
Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)
|
120
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
23
|
217
|
Kiến trúc cảnh quan
|
45
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
|
24
|
218
|
Công nghệ Sinh học
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
|
25
|
219
|
Công nghệ Thực phẩm
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
26
|
220
|
Kỹ thuật Dầu khí
|
50
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
|
27
|
223
|
Quản lý Công nghiệp
|
90
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
|
28
|
225
|
Tài nguyên và Môi trường
|
60
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
29
|
228
|
Logistics và Hệ thống Công nghiệp
|
60
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
30
|
229
|
Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
31
|
237
|
Kỹ thuật Y Sinh
|
30
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
|
32
|
242
|
Kỹ thuật Ô tô
|
50
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
33
|
245
|
Kỹ thuật Hàng không
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
34
|
253
|
Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
35
|
254
|
Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
|
36
|
255
|
Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
37
|
257
|
Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
38
|
258
|
Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
|
Chương trình định hướng Nhật Bản
|
39
|
266
|
Khoa học Máy tính
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
40
|
268
|
Cơ Kỹ thuật
|
30
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
Chương trình liên kết cử nhân kỹ thuật quốc tế
|
41
|
406
|
Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng
|
100
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
42
|
416
|
Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng
|
100
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
Chương trình tiên tiến (Giảng dạy bằng Tiếng Anh)
|
43
|
208
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử
|
150
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
|
Chương trình tiêu chuẩn
|
44
|
106
|
Khoa học Máy tính
|
240
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
45
|
107
|
Kỹ thuật Máy tính
|
100
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
46
|
108
|
Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)
|
670
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
|
47
|
109
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
300
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
48
|
110
|
Kỹ thuật Cơ Điện tử
|
105
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
49
|
112
|
Dệt - May (Nhóm ngành)
|
90
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
50
|
114
|
Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)
|
330
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
51
|
115
|
Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)
|
470
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
52
|
117
|
Kiến trúc
|
90
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
|
53
|
120
|
Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)
|
90
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
|
54
|
123
|
Quản lý Công nghiệp
|
80
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
|
55
|
125
|
Tài nguyên và Môi trường
|
120
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
56
|
128
|
Logistics và Hệ thống Công nghiệp
|
70
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
57
|
129
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
180
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
|
58
|
137
|
Vật lý Kỹ thuật
|
50
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
59
|
138
|
Cơ Kỹ thuật
|
50
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
60
|
140
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
80
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
61
|
141
|
Bảo dưỡng Công nghiệp
|
110
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
62
|
142
|
Kỹ thuật Ô tô
|
90
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
63
|
145
|
(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không
|
60
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
64
|
146
|
Khoa học Dữ liệu
|
30
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
65
|
147
|
Địa Kỹ thuật Xây dựng
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
|
66
|
148
|
Kinh tế Xây dựng
|
120
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|
67
|
153
|
Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)
|
40
|
Kết Hợp
Ưu Tiên
|
A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
|