Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2019
Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D07, D11, D14

15

 

2

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01, D07, D11, D14

15

 

3

7310205

Quản lý nhà nước

A00, D01, D11, D14

15

 

4

7340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

15

 

5

7340116

Bất động sản

A00, A01, C00, D01

15

 

6

7340201

Tài chính Ngân hàng

A00, A01, D01, D07

15

 

7

7340301

Kế toán

A00, A01, D01, D07

15

 

8

7380107

Luật kinh tế

A00, A01, C00, D01

15

 

9

7480103

Kỹ thuật phần mềm

A00, A01, D01, D07

15

 

10

7480201

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, D07

14

 

11

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00, A01, D01, D07

15

 

12

7510605

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

A00, A01, C00, D01

15

 

13

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, C00, D01

15

 



Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2018
Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

52220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D07, D11, D14

13

 

2

52220202

Ngôn ngữ Nga

D01, D07, D11, D14

13

 

3

52310205

Quản lý nhà nước

A00, C00, D01, D11

13

 

4

52340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

13

 

5

52340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, C00, D01

13

 

6

52340201

Tài chính ngân hàng

A00, A01, D01, D07

13

 

7

52340301

Kế toán

A00, A01, D01, D07

13

 

8

52380107

Luật kinh tế

A00, A01, C00, D01

13

 

9

52480103

Kỹ thuật phần mềm

A00, A01, D01, D07

14

 

10

52480201

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, D07

14

 

11

52510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00, A01, D01, D07

14

 


Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2017

Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

52220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D07, D11, D14

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

2

52220202

Ngôn ngữ Nga

D01, D07, D11, D14

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

3

52310205

Quản lý nhà nước

A00, C00, D01, D11

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

4

52340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

5

52340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, C00, D01

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

6

52340201

Tài chính ngân hàng

A00, A01, D01, D07

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

7

52340301

Kế toán

A00, A01, D01, D07

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

8

52380107

Luật kinh tế

A00, A01, C00, D01

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

9

52480103

Kỹ thuật phần mềm

A00, A01, D01, D07

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

10

52480201

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, D07

15.5

Xét học bạ: 18 điểm

11

52510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00, A01, D01, D07

15.5

Xét học bạ: 18 điểm