Thi Online Ngữ pháp: there is/there are
Ngữ pháp: there is/there are
-
1914 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
40 phút
Câu 1:
Put the correct answer into the box.
……any pets in our school.
Pets (những con thú cưng) là danh từ đếm được số nhiều => đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t any pets in our school.
Tạm dịch: Không có con thú cưng nào ở trường của chúng tôi cả
Câu 2:
Put the correct answer into the box.
…..tables for all the guests.
Tables: (những cái bàn) là danh từ đếm được số nhiều => đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t tables for all the guests.
Tạm dịch: Không có bàn cho tất cả những vị khách
Câu 3:
Put the correct answer into the box.
……any cookies left.
Cookies (những cái bánh quy) là danh từ đếm được số nhiều => đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t any cookies left.
Tạm dịch: Chẳng còn cái bánh quy nào cả
Câu 4:
Put the correct answer into the box.
……furniture in this room.
Furniture (đồ nội thất) là danh từ không đếm được => đi cùng với There isn’t
Đáp án: There isn’t furniture in this room.
Tạm dịch: Chẳng có nội thất gì trong căn phòng này.
Câu 5:
Put the correct answer into the box.
……a place for us to stay.
A place (một nơi chốn) là danh từ đếm được số ít => đi cùng với There isn’t
Đáp án: There isn’t a place for us to stay.
Tạm dịch: Chẳng có nơi nào cho chúng tôi ở
Các bài thi hot trong chương:
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%