Thi Online Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 6. Global warming
Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 6. Global warming
-
1473 lượt thi
-
97 câu hỏi
-
45 phút
Câu 1:
Match each of the following words with its correct definition.

1. Đáp án: d
Giải thích: atmosphere (n.): khí quyển
Dịch nghĩa: the mixture of gases that surrounds the earth (hỗn hợp khí bao quanh trái đất)
2. Đáp án: f
Giải thích: famine (n.): nạn đói
Dịch nghĩa: a lack of food during a long period of time in a region (thiếu lương thực trong một thời gian dài ở một khu vực)
3. Đáp án: b
Giải thích: drought (n.): hạn hán
Dịch nghĩa: a long period of time when there is little or no rain (một khoảng thời gian dài khi có rất ít hoặc không có mưa)
4. Đáp án: e
Giải thích: lawmaker (n.): nhà lập pháp
Dịch nghĩa: a person in government who makes the laws of a country (người trong chính phủ làm luật cho một quốc gia)
5. Đáp án: a
Giải thích: ecosystem (n.): hệ sinh thái
Dịch nghĩa: all the plants and living creatures in a particular area (tất cả các loài thực vật và sinh vật sống trong một khu vực cụ thể)
Câu 2:
Choose the best option to complete each of the following sentences.
1. There has been no rain for 3 months in the region. Trees are going to die because of_________.
1. There has been no rain for 3 months in the region. Trees are going to die because of_________.
Đáp án: D. drought
Giải thích:
A. flood (n.): lũ lụt B. wind (n.): gió
C. sunlight (n.): ánh nắng D. drought (n.): hạn hán
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: There has been no rain for 3 months in the region. Trees are going to die because of drought. (Không có mưa suốt 3 tháng ở khu vực này. Cây sẽ chết vì hạn hán mất.)
Câu 3:
2. Because CFC may cause ozone depletion, it has been_________globally.
2. Because CFC may cause ozone depletion, it has been_________globally.
Đáp án: B. banned
Giải thích:
A. allowed (v.): cho phép B. banned (v.): cấm
C. supported (v.): ủng hộ D. encouraged (v.): khuyến khích
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Because CFC may cause ozone depletion, it has been banned globally. (Vì CFC có thể gây ra sự suy giảm tầng ozone nên nó đã bị cấm trên toàn cầu.)
Câu 4:
3. Water vapour is surprisingly considered a_________gas as it partially makes the Earth warmer.
3. Water vapour is surprisingly considered a_________gas as it partially makes the Earth warmer.
Đáp án: A. greenhouse
Giải thích:
A. greenhouse (n.): nhà kính B. moisturized (adj.): có độ ẩm
C. wet (adj.): ướt át D. natural (adj.): tự nhiên
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Water vapour is surprisingly considered a greenhouse gas as it partially makes the Earth warmer. (Ngạc nhiên thay, hơi nước được coi là một loại khí nhà kính vì nó phần nào làm cho Trái Đất ấm hơn.)Câu 5:
4. _________change can be in the form of hotter summer, longer drought or more hurricanes.
4. _________change can be in the form of hotter summer, longer drought or more hurricanes.
Đáp án: D. Climate
Giải thích:
A. Hailstorm (n.): mưa đá B. Heatwave (n.): sóng nhiệt
C. Lightening (n.): sấm sét D. Climate (n.): khí hậu
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Climate change can be in the form of hotter summer, longer drought or more hurricanes. (Biến đổi khí hậu có thể khiến cho mùa hè nóng hơn, hạn hán kéo dài hơn hoặc nhiều bão hơn.)
Các bài thi hot trong chương
Đánh giá trung bình
100%
0%
0%
0%
0%
Nhận xét
1 tuần trước
Long