Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
2139 lượt thi 26 câu hỏi 30 phút
3326 lượt thi
Thi ngay
2637 lượt thi
2177 lượt thi
2745 lượt thi
2526 lượt thi
2528 lượt thi
2102 lượt thi
2828 lượt thi
2361 lượt thi
2228 lượt thi
Câu 1:
Cho a,b thuộc Z và b # 0. Nếu có số nguyên q sao cho a = bq thì
A. a là ước của b
B. b là ước của a
C. a là bội của b
D. Cả B, C đều đúng.
Câu 2:
Cho a,b thuộc Z và b # 0. Nếu a là ước của b thì có số nguyên q sao cho
A. b=a+q
B. b=a.q
C. a=bq
D. không tồn tại q
Câu 3:
Các bội của 6 là:
A. −6;6;0;23;−23
B. 132;−132;16
C. −1;1;6;−6
D. 0;6;−6;12;−12;...
Câu 4:
Các bội của - 7 là:
A. −7;7;0;27;−27
B. 132;−132;19
C. −1;1;7;−7
D. 0;7;−7;14;−14;...
Câu 5:
Tập hợp các ước của - 8 là:
A. A={1;−1;2;−2;4;−4;8;−8} }
B. A={0;±1;±2±4±8}
C. A={1;2;4;8}
D. A={0;1;2;4;8}
Câu 6:
Tập hợp các ước của - 10 là:
A. A={1;−1;2;−2;5;−5;10;−10}
B. A={0;±1;±2;±5;±10}
C. A={1;2;5;10}
D. A={0;1;2;5;10}
Câu 7:
Có bao nhiêu ước của - 24
A. 9
B. 17
C. 8
D. 16
Câu 8:
Có bao nhiêu ước của 35?
A. 4
Câu 9:
Tập hợp tất cả các bội của 7 có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 50 là:
A. {0;±7;±14;±21;±28;±35;±42;±49}
B. {±7;±14;±21;±28;±35;±42;±49}
C. {0;7;14;21;28;35;42;49}
D. {0;7;14;21;28;35;42;49;−7;−14;−21;−28; −35; −42; −49; −56;...}
Câu 10:
Tập hợp tất cả các bội của 9 có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 55 là:
A. {0;±9;±18;±27;±36;±45;±54}
B. {±9;±18;±27;±36;±45;±54}
C. {0;9;18;27;36;45;54}
D. {0;9;18;27;36;45;54;−9;−18;−27;−36; −45; −54; −63; −72;...}
Câu 11:
Tìm x, biết: 12⋮ x và x < - 2
A. {−1}
B. {−3;−4;−6;−12}
C. {−2;−1}
D. {−2;−1;1;2;3;4;6;12}
Câu 12:
Tìm x biết: ( - 15)⋮ x và x > 3
B. {−3;−5;−15}
C. {5;15}
D. {−3;−1;1;3;5}
Câu 13:
Có bao nhiêu số nguyên x biết: x⋮5 và |x| < 30?
A. 12
B. 13
C. 11
D. 10
Câu 14:
Có bao nhiêu số nguyên x biết: x ⋮7 và |x| < 45?
Câu 15:
Giá trị lớn nhất của a thỏa mãn a + 4 là ước của 9 là:
A. a=5
B. a=13
C. a=−13
D. a=9
Câu 16:
Giá trị lớn nhất của a thỏa mãn a - 5 là ước của - 8 là:
Câu 17:
Tìm x biết: 25.x = - 225
A. x=−25
B. x=5
C. x=−9
D. x=9
Câu 18:
Tìm x biết: ( - 8).x = 160.
A. x=−20
Câu 19:
Cho x∈Z và ( - 154 + x) ⋮ 3 thì:
A. x chia 3 dư 1
B. x⋮3
C. x chia 3 dư 2
D. không kết luận được tính chia hết cho 3 của x
Câu 20:
Cho x∈ Z và ( - 215 + x) ⋮6 thì:
A. x chia 6 dư 1
B. x⋮6
C. x chia 6 dư 5
D. Không kết luận được tính chia hết cho 6 của x
Câu 21:
Tìm tất cả các ước chung của - 18 và 30
A. {±1;±2;±3;±6}
B. {±2;±3;±6}
C. {±1;±2;±3;±4;±6}
D. {±1;±2;±3;±6;±9}
Câu 22:
Tìm tất cả các ước chung của 25 và - 40
A. {±1;±5}
B. {±2;±5;±10}
C. {±1;±2;±5;±4;±10}
D. {±1;±2;±5;±10;±25}
Câu 23:
Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn - 6(x + 7) = 96?
A. x=95
B. x=−16
C. x=−23
D. x=96
Câu 24:
Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn - 24.(x - 5) = - 192?
A. x=13
B. x=−13
Câu 25:
Tìm n ∈ Z, biết: (n + 5) ⋮ (n + 1)
A. n∈{±1;±2±4}
B. n∈{−5;−3;−2;0;1;3}
C. n∈{0;1;3}
D. n∈{±1;±5}
Câu 26:
Tìm n ∈ Z, biết: (n−5)⋮(n+2)
A. n∈{±3;±9;±5}
B. n∈{−9;−3;−1;5}
C. n∈{9;1;3}
428 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com