Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2025 mới nhất
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
I. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 26.51 | |
| 2 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.52 | |
| 3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
| 4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.79 | |
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
| 6 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
| 7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 26.77 | |
| 8 | CLC1 | Kinh tế phát triển - CT CLC1 | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
| 9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.13 | |
| 10 | CLC3 | Kinh tế quốc tế - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |
| 11 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.79 | |
| 12 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.73 | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D07 | 28.07 | |
| 14 | CLC2 | Quan hệ công chúng - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
| 16 | CLC2 | Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
| 17 | TT1 | Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
| 18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28.12 | |
| 19 | CLC3 | Digital Marketing - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | |
| 21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | |
| 22 | CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |
| 23 | TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 28 | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 28.83 | |
| 26 | CLC3 | Thương mại điện tử - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.34 | |
| 28 | CLC1 | Ngân hàng - CT CLC1 | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
| 29 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |
| 30 | TT1 | Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
| 31 | TT2 | Tài chính - CT tiên tiến TT2 | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
| 32 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
| 33 | CLC1 | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
| 34 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
| 35 | TT1 | Kế toán- CT tiên tiến TT1 | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
| 36 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.38 | |
| 37 | CLC3 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |
| 38 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26.06 | |
| 39 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 25.42 | |
| 40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
| 41 | CLC2 | Quản trị nhân lực - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
| 42 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
| 43 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
| 44 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; D01; D07 | 26.63 | |
| 45 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 25.96 | |
| 46 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
| 47 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.44 | |
| 48 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 26.27 | |
| 49 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
| 50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
| 51 | CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
| 52 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.59 | |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.61 | |
| 54 | CLC3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | |
| 55 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
| 56 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24.35 | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 26.06 | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
| 59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | 24.17 | |
| 60 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
| 61 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | 24.38 | |
| 62 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | |
| 63 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 24.92 | |
| 64 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
| 65 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | A00; A01; D01; D07 | 26.78 | |
| 66 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
| 67 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
| 68 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
| 69 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
| 70 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | |
| 71 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | A00; A01; D01; D07 | 26.29 | |
| 72 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | A00; A01; D01; D07 | 26.27 | |
| 73 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
| 74 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
| 75 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | |
| 76 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | A00; A01; D01; D07 | 27.69 | |
| 77 | EP15 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.13 | |
| 78 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 25.44 | |
| 79 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 24.7 | |
| 80 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
| 81 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
| 82 | POHE1 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.61 | |
| 83 | POHE2 | Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 24.64 | |
| 84 | POHE3 | Truyền thông Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.61 | |
| 85 | POHE4 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
| 86 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26.29 | |
| 87 | POHE6 | Quản lý thị trường | A00; A01; D01; D07 | 24.66 | |
| 88 | POHE7 | Thẩm định giá | A00; A01; D01; D07 | 24.55 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Q00 | 26.51 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | Q00 | 26.52 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | Q00 | 25.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | Q00 | 26.79 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Q00 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 | Q00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Q00 | 26.77 | Điểm đã được quy đổi |
| 8 | CLC1 | Kinh tế phát triển - CT CLC1 | Q00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | Q00 | 28.13 | Điểm đã được quy đổi |
| 10 | CLC3 | Kinh tế quốc tế - CT CLC3 | Q00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 11 | 7310107 | Thống kê kinh tế | Q00 | 26.79 | Điểm đã được quy đổi |
| 12 | 7310108 | Toán kinh tế | Q00 | 26.73 | Điểm đã được quy đổi |
| 13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | Q00 | 28.07 | Điểm đã được quy đổi |
| 14 | CLC2 | Quan hệ công chúng - CT CLC2 | Q00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Q00 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 16 | CLC2 | Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | Q00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 17 | TT1 | Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | Q00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 18 | 7340115 | Marketing | Q00 | 28.12 | Điểm đã được quy đổi |
| 19 | CLC3 | Digital Marketing - CT CLC3 | Q00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | Q00 | 25.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Q00 | 28.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 22 | CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 | Q00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 23 | TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 | Q00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | Q00 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | Q00 | 28.83 | Điểm đã được quy đổi |
| 26 | CLC3 | Thương mại điện tử - CT CLC3 | Q00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Q00 | 27.34 | Điểm đã được quy đổi |
| 28 | CLC1 | Ngân hàng - CT CLC1 | Q00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 29 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 | Q00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 30 | TT1 | Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 | Q00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 31 | TT2 | Tài chính - CT tiên tiến TT2 | Q00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 32 | 7340204 | Bảo hiểm | Q00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 33 | CLC1 | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 | Q00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 34 | 7340301 | Kế toán | Q00 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 35 | TT1 | Kế toán - CT tiên tiến TT1 | Q00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 36 | 7340302 | Kiểm toán | Q00 | 28.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 37 | CLC3 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 | Q00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 38 | 7340401 | Khoa học quản lý | Q00 | 26.06 | Điểm đã được quy đổi |
| 39 | 7340403 | Quản lý công | Q00 | 25.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | Q00 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 41 | CLC2 | Quản trị nhân lực - CT CLC2 | Q00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 42 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Q00 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 43 | 7340408 | Quan hệ lao động | Q00 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
| 44 | 7340409 | Quản lý dự án | Q00 | 26.63 | Điểm đã được quy đổi |
| 45 | 7380101 | Luật | Q00 | 25.96 | Điểm đã được quy đổi |
| 46 | 7380107 | Luật kinh tế | Q00 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 47 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | Q00 | 26.44 | Điểm đã được quy đổi |
| 48 | 7480101 | Khoa học máy tính | Q00 | 26.27 | Điểm đã được quy đổi |
| 49 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Q00 | 26.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Q00 | 25.89 | Điểm đã được quy đổi |
| 51 | CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 | Q00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 52 | 7480202 | An toàn thông tin | Q00 | 25.59 | Điểm đã được quy đổi |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Q00 | 28.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 54 | CLC3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 | Q00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 55 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | Q00 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 56 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | Q00 | 24.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Q00 | 26.06 | Điểm đã được quy đổi |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Q00 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Q00 | 24.17 | Điểm đã được quy đổi |
| 60 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Q00 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 61 | 7850103 | Quản lý đất đai | Q00 | 24.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 62 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | Q00 | 25.64 | Điểm đã được quy đổi |
| 63 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | Q00 | 24.92 | Điểm đã được quy đổi |
| 64 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | Q00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 65 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | Q00 | 26.78 | Điểm đã được quy đổi |
| 66 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | Q00 | 25.9 | Điểm đã được quy đổi |
| 67 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | Q00 | 26.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 68 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | Q00 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 69 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | Q00 | 25.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 70 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | Q00 | 24.2 | Điểm đã được quy đổi |
| 71 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | Q00 | 26.29 | Điểm đã được quy đổi |
| 72 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | Q00 | 26.27 | Điểm đã được quy đổi |
| 73 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | Q00 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 74 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | Q00 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 75 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | Q00 | 25.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 76 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | Q00 | 27.69 | Điểm đã được quy đổi |
| 77 | EP15 | Khoa học dữ liệu | Q00 | 26.13 | Điểm đã được quy đổi |
| 78 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | Q00 | 25.44 | Điểm đã được quy đổi |
| 79 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | Q00 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 80 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | Q00 | 25.89 | Điểm đã được quy đổi |
| 81 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | Q00 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| 82 | POHE1 | Quản trị khách sạn | Q00 | 25.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 83 | POHE2 | Quản trị lữ hành | Q00 | 24.64 | Điểm đã được quy đổi |
| 84 | POHE3 | Truyền thông Marketing | Q00 | 27.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 85 | POHE4 | Luật kinh doanh | Q00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 86 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | Q00 | 26.29 | Điểm đã được quy đổi |
| 87 | POHE6 | Quản lý thị trường | Q00 | 24.66 | Điểm đã được quy đổi |
| 88 | POHE7 | Thẩm định giá | Q00 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 26.51 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | 26.52 | Điểm đã được quy đổi | |
| 3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | 26.79 | Điểm đã được quy đổi | |
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 26.77 | Điểm đã được quy đổi | |
| 8 | CLC1 | Kinh tế phát triển - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 28.13 | Điểm đã được quy đổi | |
| 10 | CLC3 | Kinh tế quốc tế - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 11 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 26.79 | Điểm đã được quy đổi | |
| 12 | 7310108 | Toán kinh tế | 26.73 | Điểm đã được quy đổi | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 28.07 | Điểm đã được quy đổi | |
| 14 | CLC2 | Quan hệ công chúng - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 27.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 16 | CLC2 | Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 17 | TT1 | Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 18 | 7340115 | Marketing | 28.12 | Điểm đã được quy đổi | |
| 19 | CLC3 | Digital Marketing - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | 25.41 | Điểm đã được quy đổi | |
| 21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 28.6 | Điểm đã được quy đổi | |
| 22 | CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 23 | TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 28 | Điểm đã được quy đổi | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | 28.83 | Điểm đã được quy đổi | |
| 26 | CLC3 | Thương mại điện tử - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 27.34 | Điểm đã được quy đổi | |
| 28 | CLC1 | Ngân hàng - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 29 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 30 | TT1 | Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 31 | TT2 | Tài chính - CT tiên tiến TT2 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 32 | 7340204 | Bảo hiểm | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 33 | CLC1 | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 34 | 7340301 | Kế toán | 27.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 35 | TT1 | Kế toán - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 36 | 7340302 | Kiểm toán | 28.38 | Điểm đã được quy đổi | |
| 37 | CLC3 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 38 | 7340401 | Khoa học quản lý | 26.06 | Điểm đã được quy đổi | |
| 39 | 7340403 | Quản lý công | 25.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 27.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 41 | CLC2 | Quản trị nhân lực - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 42 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 43 | 7340408 | Quan hệ lao động | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 44 | 7340409 | Quản lý dự án | 26.63 | Điểm đã được quy đổi | |
| 45 | 7380101 | Luật | 25.96 | Điểm đã được quy đổi | |
| 46 | 7380107 | Luật kinh tế | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 47 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 26.44 | Điểm đã được quy đổi | |
| 48 | 7480101 | Khoa học máy tính | 26.27 | Điểm đã được quy đổi | |
| 49 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 26.38 | Điểm đã được quy đổi | |
| 50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 25.89 | Điểm đã được quy đổi | |
| 51 | CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 52 | 7480202 | An toàn thông tin | 25.59 | Điểm đã được quy đổi | |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 28.61 | Điểm đã được quy đổi | |
| 54 | CLC3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 55 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 56 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 24.35 | Điểm đã được quy đổi | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 26.06 | Điểm đã được quy đổi | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 24.17 | Điểm đã được quy đổi | |
| 60 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 61 | 7850103 | Quản lý đất đai | 24.38 | Điểm đã được quy đổi | |
| 62 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 25.64 | Điểm đã được quy đổi | |
| 63 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | 24.92 | Điểm đã được quy đổi | |
| 64 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 65 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | 26.78 | Điểm đã được quy đổi | |
| 66 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | 25.9 | Điểm đã được quy đổi | |
| 67 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | 26.4 | Điểm đã được quy đổi | |
| 68 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 69 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | 25.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 70 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | 24.2 | Điểm đã được quy đổi | |
| 71 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | 26.29 | Điểm đã được quy đổi | |
| 72 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | 26.27 | Điểm đã được quy đổi | |
| 73 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | 24.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 74 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | 27.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 75 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | 25.41 | Điểm đã được quy đổi | |
| 76 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | 27.69 | Điểm đã được quy đổi | |
| 77 | EP15 | Khoa học dữ liệu | 26.13 | Điểm đã được quy đổi | |
| 78 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | 25.44 | Điểm đã được quy đổi | |
| 79 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 80 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | 25.89 | Điểm đã được quy đổi | |
| 81 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
| 82 | POHE1 | Quản trị khách sạn | 25.61 | Điểm đã được quy đổi | |
| 83 | POHE2 | Quản trị lữ hành | 24.64 | Điểm đã được quy đổi | |
| 84 | POHE3 | Truyền thông Marketing | 27.61 | Điểm đã được quy đổi | |
| 85 | POHE4 | Luật kinh doanh | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 86 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | 26.29 | Điểm đã được quy đổi | |
| 87 | POHE6 | Quản lý thị trường | 24.66 | Điểm đã được quy đổi | |
| 88 | POHE7 | Thẩm định giá | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | K00 | 26.51 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | K00 | 26.52 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | K00 | 25.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | K00 | 26.79 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | K00 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 | K00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | K00 | 26.77 | Điểm đã được quy đổi |
| 8 | CLC1 | Kinh tế phát triển - CT CLC1 | K00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | K00 | 28.13 | Điểm đã được quy đổi |
| 10 | CLC3 | Kinh tế quốc tế - CT CLC3 | K00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 11 | 7310107 | Thống kê kinh tế | K00 | 26.79 | Điểm đã được quy đổi |
| 12 | 7310108 | Toán kinh tế | K00 | 26.73 | Điểm đã được quy đổi |
| 13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | K00 | 28.07 | Điểm đã được quy đổi |
| 14 | CLC2 | Quan hệ công chúng - CT CLC2 | K00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | K00 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 16 | CLC2 | Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | K00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 17 | TT1 | Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | K00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 18 | 7340115 | Marketing | K00 | 28.12 | Điểm đã được quy đổi |
| 19 | CLC3 | Digital Marketing - CT CLC3 | K00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | K00 | 25.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | K00 | 28.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 22 | CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 | K00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 23 | TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 | K00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | K00 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | K00 | 28.83 | Điểm đã được quy đổi |
| 26 | CLC3 | Thương mại điện tử - CT CLC3 | K00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | K00 | 27.34 | Điểm đã được quy đổi |
| 28 | CLC1 | Ngân hàng - CT CLC1 | K00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 29 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 | K00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 30 | TT1 | Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 | K00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 31 | TT2 | Tài chính - CT tiên tiến TT2 | K00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 32 | 7340204 | Bảo hiểm | K00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 33 | CLC1 | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 | K00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 34 | 7340301 | Kế toán | K00 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 35 | TT1 | Kế toán - CT tiên tiến TT1 | K00 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 36 | 7340302 | Kiểm toán | K00 | 28.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 37 | CLC3 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 | K00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 38 | 7340401 | Khoa học quản lý | K00 | 26.06 | Điểm đã được quy đổi |
| 39 | 7340403 | Quản lý công | K00 | 25.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | K00 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 41 | CLC2 | Quản trị nhân lực - CT CLC2 | K00 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 42 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | K00 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 43 | 7340408 | Quan hệ lao động | K00 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
| 44 | 7340409 | Quản lý dự án | K00 | 26.63 | Điểm đã được quy đổi |
| 45 | 7380101 | Luật | K00 | 25.96 | Điểm đã được quy đổi |
| 46 | 7380107 | Luật kinh tế | K00 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 47 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | K00 | 26.44 | Điểm đã được quy đổi |
| 48 | 7480101 | Khoa học máy tính | K00 | 26.27 | Điểm đã được quy đổi |
| 49 | 7480104 | Hệ thống thông tin | K00 | 26.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00 | 25.89 | Điểm đã được quy đổi |
| 51 | CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 | K00 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 52 | 7480202 | An toàn thông tin | K00 | 25.59 | Điểm đã được quy đổi |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | K00 | 28.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 54 | CLC3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 | K00 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi |
| 55 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | K00 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 56 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | K00 | 24.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | K00 | 26.06 | Điểm đã được quy đổi |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | K00 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | K00 | 24.17 | Điểm đã được quy đổi |
| 60 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | K00 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 61 | 7850103 | Quản lý đất đai | K00 | 24.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 62 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | K00 | 25.64 | Điểm đã được quy đổi |
| 63 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | K00 | 24.92 | Điểm đã được quy đổi |
| 64 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | K00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 65 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | K00 | 26.78 | Điểm đã được quy đổi |
| 66 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | K00 | 25.9 | Điểm đã được quy đổi |
| 67 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | K00 | 26.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 68 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | K00 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 69 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | K00 | 25.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 70 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | K00 | 24.2 | Điểm đã được quy đổi |
| 71 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | K00 | 26.29 | Điểm đã được quy đổi |
| 72 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | K00 | 26.27 | Điểm đã được quy đổi |
| 73 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | K00 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 74 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | K00 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 75 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | K00 | 25.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 76 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | K00 | 27.69 | Điểm đã được quy đổi |
| 77 | EP15 | Khoa học dữ liệu | K00 | 26.13 | Điểm đã được quy đổi |
| 78 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | K00 | 25.44 | Điểm đã được quy đổi |
| 79 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | K00 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 80 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | K00 | 25.89 | Điểm đã được quy đổi |
| 81 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | K00 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| 82 | POHE1 | Quản trị khách sạn | K00 | 25.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 83 | POHE2 | Quản trị lữ hành | K00 | 24.64 | Điểm đã được quy đổi |
| 84 | POHE3 | Truyền thông Marketing | K00 | 27.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 85 | POHE4 | Luật kinh doanh | K00 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 86 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | K00 | 26.29 | Điểm đã được quy đổi |
| 87 | POHE6 | Quản lý thị trường | K00 | 24.66 | Điểm đã được quy đổi |
| 88 | POHE7 | Thẩm định giá | K00 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
5. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 26.51 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 2 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | 26.52 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | 25.8 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | 26.79 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 27.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 6 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 26.77 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 8 | CLC1 | Kinh tế phát triển - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 28.13 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 10 | CLC3 | Kinh tế quốc tế - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 11 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 26.79 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 12 | 7310108 | Toán kinh tế | 26.73 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 28.07 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 14 | CLC2 | Quan hệ công chúng - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 27.1 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 16 | CLC2 | Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 17 | TT1 | Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 18 | 7340115 | Marketing | 28.12 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 19 | CLC3 | Digital Marketing - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | 25.41 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 28.6 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 22 | CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 23 | TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 28 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | 28.83 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 26 | CLC3 | Thương mại điện tử - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 27.34 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 28 | CLC1 | Ngân hàng - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 29 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 30 | TT1 | Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 31 | TT2 | Tài chính - CT tiên tiến TT2 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 32 | 7340204 | Bảo hiểm | 24.75 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 33 | CLC1 | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 34 | 7340301 | Kế toán | 27.1 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 35 | TT1 | Kế toán - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 36 | 7340302 | Kiểm toán | 28.38 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 37 | CLC3 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 38 | 7340401 | Khoa học quản lý | 26.06 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 39 | 7340403 | Quản lý công | 25.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 27.1 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 41 | CLC2 | Quản trị nhân lực - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 42 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 27.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 43 | 7340408 | Quan hệ lao động | 25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 44 | 7340409 | Quản lý dự án | 26.63 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 45 | 7380101 | Luật | 25.96 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 46 | 7380107 | Luật kinh tế | 26.75 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 47 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 26.44 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 48 | 7480101 | Khoa học máy tính | 26.27 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 49 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 26.38 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 25.89 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 51 | CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 52 | 7480202 | An toàn thông tin | 25.59 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 28.61 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 54 | CLC3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 55 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 23.75 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 56 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 24.35 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 26.06 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 26.25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 24.17 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 60 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 23.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 61 | 7850103 | Quản lý đất đai | 24.38 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 62 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 25.64 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 63 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | 24.92 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 64 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | 25.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 65 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | 26.78 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 66 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | 25.9 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 67 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | 26.4 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 68 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | 27.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 69 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | 25.1 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 70 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | 24.2 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 71 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | 26.29 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 72 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | 26.27 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 73 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | 24.25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 74 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | 27.25 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 75 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | 25.41 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 76 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | 27.69 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 77 | EP15 | Khoa học dữ liệu | 26.13 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 78 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | 25.44 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 79 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | 24.7 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 80 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | 25.89 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 81 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | 23 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 82 | POHE1 | Quản trị khách sạn | 25.61 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 83 | POHE2 | Quản trị lữ hành | 24.64 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 84 | POHE3 | Truyền thông Marketing | 27.61 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 85 | POHE4 | Luật kinh doanh | 25.5 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 86 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | 26.29 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 87 | POHE6 | Quản lý thị trường | 24.66 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT | |
| 88 | POHE7 | Thẩm định giá | 24.55 | Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
6. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 26.51 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | 26.52 | Điểm đã được quy đổi | |
| 3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | 26.79 | Điểm đã được quy đổi | |
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 26.77 | Điểm đã được quy đổi | |
| 8 | CLC1 | Kinh tế phát triển - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 28.13 | Điểm đã được quy đổi | |
| 10 | CLC3 | Kinh tế quốc tế - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 11 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 26.79 | Điểm đã được quy đổi | |
| 12 | 7310108 | Toán kinh tế | 26.73 | Điểm đã được quy đổi | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 28.07 | Điểm đã được quy đổi | |
| 14 | CLC2 | Quan hệ công chúng - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 27.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 16 | CLC2 | Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 17 | TT1 | Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 18 | 7340115 | Marketing | 28.12 | Điểm đã được quy đổi | |
| 19 | CLC3 | Digital Marketing - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | 25.41 | Điểm đã được quy đổi | |
| 21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 28.6 | Điểm đã được quy đổi | |
| 22 | CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 23 | TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 28 | Điểm đã được quy đổi | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | 28.83 | Điểm đã được quy đổi | |
| 26 | CLC3 | Thương mại điện tử - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 27.34 | Điểm đã được quy đổi | |
| 28 | CLC1 | Ngân hàng - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 29 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 30 | TT1 | Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 31 | TT2 | Tài chính - CT tiên tiến TT2 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 32 | 7340204 | Bảo hiểm | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 33 | CLC1 | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 34 | 7340301 | Kế toán | 27.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 35 | TT1 | Kế toán - CT tiên tiến TT1 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 36 | 7340302 | Kiểm toán | 28.38 | Điểm đã được quy đổi | |
| 37 | CLC3 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 38 | 7340401 | Khoa học quản lý | 26.06 | Điểm đã được quy đổi | |
| 39 | 7340403 | Quản lý công | 25.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 27.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 41 | CLC2 | Quản trị nhân lực - CT CLC2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 42 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 43 | 7340408 | Quan hệ lao động | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 44 | 7340409 | Quản lý dự án | 26.63 | Điểm đã được quy đổi | |
| 45 | 7380101 | Luật | 25.96 | Điểm đã được quy đổi | |
| 46 | 7380107 | Luật kinh tế | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 47 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 26.44 | Điểm đã được quy đổi | |
| 48 | 7480101 | Khoa học máy tính | 26.27 | Điểm đã được quy đổi | |
| 49 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 26.38 | Điểm đã được quy đổi | |
| 50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 25.89 | Điểm đã được quy đổi | |
| 51 | CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 52 | 7480202 | An toàn thông tin | 25.59 | Điểm đã được quy đổi | |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 28.61 | Điểm đã được quy đổi | |
| 54 | CLC3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 | 26.42 | Điểm đã được quy đổi | |
| 55 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 56 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 24.35 | Điểm đã được quy đổi | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 26.06 | Điểm đã được quy đổi | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 24.17 | Điểm đã được quy đổi | |
| 60 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 61 | 7850103 | Quản lý đất đai | 24.38 | Điểm đã được quy đổi | |
| 62 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 25.64 | Điểm đã được quy đổi | |
| 63 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | 24.92 | Điểm đã được quy đổi | |
| 64 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 65 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | 26.78 | Điểm đã được quy đổi | |
| 66 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | 25.9 | Điểm đã được quy đổi | |
| 67 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | 26.4 | Điểm đã được quy đổi | |
| 68 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 69 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | 25.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 70 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | 24.2 | Điểm đã được quy đổi | |
| 71 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | 26.29 | Điểm đã được quy đổi | |
| 72 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | 26.27 | Điểm đã được quy đổi | |
| 73 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | 24.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 74 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | 27.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 75 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | 25.41 | Điểm đã được quy đổi | |
| 76 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | 27.69 | Điểm đã được quy đổi | |
| 77 | EP15 | Khoa học dữ liệu | 26.13 | Điểm đã được quy đổi | |
| 78 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | 25.44 | Điểm đã được quy đổi | |
| 79 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 80 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | 25.89 | Điểm đã được quy đổi | |
| 81 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
| 82 | POHE1 | Quản trị khách sạn | 25.61 | Điểm đã được quy đổi | |
| 83 | POHE2 | Quản trị lữ hành | 24.64 | Điểm đã được quy đổi | |
| 84 | POHE3 | Truyền thông Marketing | 27.61 | Điểm đã được quy đổi | |
| 85 | POHE4 | Luật kinh doanh | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 86 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | 26.29 | Điểm đã được quy đổi | |
| 87 | POHE6 | Quản lý thị trường | 24.66 | Điểm đã được quy đổi | |
| 88 | POHE7 | Thẩm định giá | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
7. Đại học Kinh tế quốc dân công bố điểm sàn và quy đổi điểm 2025
a. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào 2025


b. Chênh lệch giữa các tổ hợp trong PTXT sử dụng điểm TN THPT
- Đại học Kinh tế Quốc dân sử dụng 04 tổ hợp: A00, A01, D01, D07;
- Không có chênh lệch điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển giữa các tổ hợp xét tuyển.
c. Bảng quy đổi tương đương mức điểm chuẩn giữa các phương thức

II. So sánh điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quốc dân 3 năm gần nhất
Nhận xét:
-
Điểm chuẩn NEU tăng đều qua từng năm, tăng khoảng 0.3 – 0.5 điểm mỗi năm ở hầu hết các ngành.
-
Các ngành “hot” nhất vẫn giữ mức 27.5 – 28.0, dẫn đầu khối kinh tế tại Việt Nam.
-
NEU tiếp tục nằm trong top 3 trường kinh tế có điểm cao nhất, cạnh tranh trực tiếp với Ngoại thương và Kinh tế quốc dân VNU.
-
Điểm chuẩn năm 2025 giữ xu hướng tăng nhẹ nhưng ổn định, phản ánh nhu cầu cao và độ hot không giảm.
III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực
Nhận xét:
-
Điểm chuẩn năm 2025 khả năng tăng nhẹ ở phần lớn ngành, chủ yếu do lượng thí sinh giỏi tăng và các ngành kinh tế – kinh doanh tiếp tục được lựa chọn nhiều.
-
Nhóm ngành hot nhất vẫn duy trì mức trên 28 điểm, gồm:
-
Kinh tế quốc tế
-
Kinh doanh quốc tế
-
Logistics & SCM
-
Marketing
-
Thương mại điện tử
-
-
Các ngành như Kinh tế, Quản trị nhân lực, Kế toán giữ mức điểm ổn định, dao động quanh 26,5 – 28 điểm.
Xem thêm bài viết về trường Đại học Kinh tế Quốc dân mới nhất: