I. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 26.51  
2 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế) A00; A01; D01; D07 26.52  
3 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) A00; A01; D01; D07 25.8  
4 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) A00; A01; D01; D07 26.79  
5 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 27.5  
6 CLC2 Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5  
7 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 26.77  
8 CLC1 Kinh tế phát triển - CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25  
9 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.13  
10 CLC3 Kinh tế quốc tế - CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42  
11 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 26.79  
12 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 26.73  
13 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D07 28.07  
14 CLC2 Quan hệ công chúng - CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.1  
16 CLC2 Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5  
17 TT1 Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 A00; A01; D01; D07 24.75  
18 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 28.12  
19 CLC3 Digital Marketing - CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42  
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 25.41  
21 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.6  
22 CLC3 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42  
23 TT2 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 A00; A01; D01; D07 25.5  
24 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 28  
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28.83  
26 CLC3 Thương mại điện tử - CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42  
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.34  
28 CLC1 Ngân hàng - CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25  
29 CLC3 Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42  
30 TT1 Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 A00; A01; D01; D07 24.75  
31 TT2 Tài chính - CT tiên tiến TT2 A00; A01; D01; D07 25.5  
32 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24.75  
33 CLC1 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25  
34 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.1  
35 TT1 Kế toán- CT tiên tiến TT1 A00; A01; D01; D07 24.75  
36 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.38  
37 CLC3 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42  
38 7340401 Khoa học quản lý A00; A01; D01; D07 26.06  
39 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 25.42  
40 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 27.1  
41 CLC2 Quản trị nhân lực - CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5  
42 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.5  
43 7340408 Quan hệ lao động A00; A01; D01; D07 25  
44 7340409 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 26.63  
45 7380101 Luật A00; A01; D01; D07 25.96  
46 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 26.75  
47 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 26.44  
48 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 26.27  
49 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 26.38  
50 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.89  
51 CLC1 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25  
52 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 25.59  
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.61  
54 CLC3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42  
55 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 23.75  
56 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D07 24.35  
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 26.06  
58 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.25  
59 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D07 24.17  
60 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; D01; D07 23.5  
61 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 24.38  
62 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 25.64  
63 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 24.92  
64 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) A00; A01; D01; D07 25.5  
65 EP03 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) A00; A01; D01; D07 26.78  
66 EP04 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) A00; A01; D01; D07 25.9  
67 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 26.4  
68 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 27.5  
69 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD A00; A01; D01; D07 25.1  
70 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 24.2  
71 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH A00; A01; D01; D07 26.29  
72 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH A00; A01; D01; D07 26.27  
73 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) A00; A01; D01; D07 24.25  
74 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) A00; A01; D01; D07 27.25  
75 EP13 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.41  
76 EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) A00; A01; D01; D07 27.69  
77 EP15 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26.13  
78 EP16 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 25.44  
79 EP17 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.7  
80 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện A00; A01; D01; D07 25.89  
81 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 23  
82 POHE1 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.61  
83 POHE2 Quản trị lữ hành A00; A01; D01; D07 24.64  
84 POHE3 Truyền thông Marketing A00; A01; D01; D07 27.61  
85 POHE4 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.5  
86 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 26.29  
87 POHE6 Quản lý thị trường A00; A01; D01; D07 24.66  
88 POHE7 Thẩm định giá A00; A01; D01; D07 24.55  

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh Q00 26.51 Điểm đã được quy đổi
2 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế) Q00 26.52 Điểm đã được quy đổi
3 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) Q00 25.8 Điểm đã được quy đổi
4 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) Q00 26.79 Điểm đã được quy đổi
5 7310104 Kinh tế đầu tư Q00 27.5 Điểm đã được quy đổi
6 CLC2 Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 Q00 26.5 Điểm đã được quy đổi
7 7310105 Kinh tế phát triển Q00 26.77 Điểm đã được quy đổi
8 CLC1 Kinh tế phát triển - CT CLC1 Q00 25.25 Điểm đã được quy đổi
9 7310106 Kinh tế quốc tế Q00 28.13 Điểm đã được quy đổi
10 CLC3 Kinh tế quốc tế - CT CLC3 Q00 26.42 Điểm đã được quy đổi
11 7310107 Thống kê kinh tế Q00 26.79 Điểm đã được quy đổi
12 7310108 Toán kinh tế Q00 26.73 Điểm đã được quy đổi
13 7320108 Quan hệ công chúng Q00 28.07 Điểm đã được quy đổi
14 CLC2 Quan hệ công chúng - CT CLC2 Q00 26.5 Điểm đã được quy đổi
15 7340101 Quản trị kinh doanh Q00 27.1 Điểm đã được quy đổi
16 CLC2 Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 Q00 26.5 Điểm đã được quy đổi
17 TT1 Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 Q00 24.75 Điểm đã được quy đổi
18 7340115 Marketing Q00 28.12 Điểm đã được quy đổi
19 CLC3 Digital Marketing - CT CLC3 Q00 26.42 Điểm đã được quy đổi
20 7340116 Bất động sản Q00 25.41 Điểm đã được quy đổi
21 7340120 Kinh doanh quốc tế Q00 28.6 Điểm đã được quy đổi
22 CLC3 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 Q00 26.42 Điểm đã được quy đổi
23 TT2 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 Q00 25.5 Điểm đã được quy đổi
24 7340121 Kinh doanh thương mại Q00 28 Điểm đã được quy đổi
25 7340122 Thương mại điện tử Q00 28.83 Điểm đã được quy đổi
26 CLC3 Thương mại điện tử - CT CLC3 Q00 26.42 Điểm đã được quy đổi
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng Q00 27.34 Điểm đã được quy đổi
28 CLC1 Ngân hàng - CT CLC1 Q00 25.25 Điểm đã được quy đổi
29 CLC3 Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 Q00 26.42 Điểm đã được quy đổi
30 TT1 Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 Q00 24.75 Điểm đã được quy đổi
31 TT2 Tài chính - CT tiên tiến TT2 Q00 25.5 Điểm đã được quy đổi
32 7340204 Bảo hiểm Q00 24.75 Điểm đã được quy đổi
33 CLC1 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 Q00 25.25 Điểm đã được quy đổi
34 7340301 Kế toán Q00 27.1 Điểm đã được quy đổi
35 TT1 Kế toán - CT tiên tiến TT1 Q00 24.75 Điểm đã được quy đổi
36 7340302 Kiểm toán Q00 28.38 Điểm đã được quy đổi
37 CLC3 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 Q00 26.42 Điểm đã được quy đổi
38 7340401 Khoa học quản lý Q00 26.06 Điểm đã được quy đổi
39 7340403 Quản lý công Q00 25.42 Điểm đã được quy đổi
40 7340404 Quản trị nhân lực Q00 27.1 Điểm đã được quy đổi
41 CLC2 Quản trị nhân lực - CT CLC2 Q00 26.5 Điểm đã được quy đổi
42 7340405 Hệ thống thông tin quản lý Q00 27.5 Điểm đã được quy đổi
43 7340408 Quan hệ lao động Q00 25 Điểm đã được quy đổi
44 7340409 Quản lý dự án Q00 26.63 Điểm đã được quy đổi
45 7380101 Luật Q00 25.96 Điểm đã được quy đổi
46 7380107 Luật kinh tế Q00 26.75 Điểm đã được quy đổi
47 7380109 Luật thương mại quốc tế Q00 26.44 Điểm đã được quy đổi
48 7480101 Khoa học máy tính Q00 26.27 Điểm đã được quy đổi
49 7480104 Hệ thống thông tin Q00 26.38 Điểm đã được quy đổi
50 7480201 Công nghệ thông tin Q00 25.89 Điểm đã được quy đổi
51 CLC1 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 Q00 25.25 Điểm đã được quy đổi
52 7480202 An toàn thông tin Q00 25.59 Điểm đã được quy đổi
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Q00 28.61 Điểm đã được quy đổi
54 CLC3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 Q00 26.42 Điểm đã được quy đổi
55 7620114 Kinh doanh nông nghiệp Q00 23.75 Điểm đã được quy đổi
56 7620115 Kinh tế nông nghiệp Q00 24.35 Điểm đã được quy đổi
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Q00 26.06 Điểm đã được quy đổi
58 7810201 Quản trị khách sạn Q00 26.25 Điểm đã được quy đổi
59 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Q00 24.17 Điểm đã được quy đổi
60 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Q00 23.5 Điểm đã được quy đổi
61 7850103 Quản lý đất đai Q00 24.38 Điểm đã được quy đổi
62 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) Q00 25.64 Điểm đã được quy đổi
63 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD Q00 24.92 Điểm đã được quy đổi
64 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) Q00 25.5 Điểm đã được quy đổi
65 EP03 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) Q00 26.78 Điểm đã được quy đổi
66 EP04 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) Q00 25.9 Điểm đã được quy đổi
67 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD Q00 26.4 Điểm đã được quy đổi
68 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD Q00 27.5 Điểm đã được quy đổi
69 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD Q00 25.1 Điểm đã được quy đổi
70 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD Q00 24.2 Điểm đã được quy đổi
71 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH Q00 26.29 Điểm đã được quy đổi
72 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH Q00 26.27 Điểm đã được quy đổi
73 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) Q00 24.25 Điểm đã được quy đổi
74 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) Q00 27.25 Điểm đã được quy đổi
75 EP13 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế Q00 25.41 Điểm đã được quy đổi
76 EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) Q00 27.69 Điểm đã được quy đổi
77 EP15 Khoa học dữ liệu Q00 26.13 Điểm đã được quy đổi
78 EP16 Trí tuệ nhân tạo Q00 25.44 Điểm đã được quy đổi
79 EP17 Kỹ thuật phần mềm Q00 24.7 Điểm đã được quy đổi
80 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện Q00 25.89 Điểm đã được quy đổi
81 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế Q00 23 Điểm đã được quy đổi
82 POHE1 Quản trị khách sạn Q00 25.61 Điểm đã được quy đổi
83 POHE2 Quản trị lữ hành Q00 24.64 Điểm đã được quy đổi
84 POHE3 Truyền thông Marketing Q00 27.61 Điểm đã được quy đổi
85 POHE4 Luật kinh doanh Q00 25.5 Điểm đã được quy đổi
86 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại Q00 26.29 Điểm đã được quy đổi
87 POHE6 Quản lý thị trường Q00 24.66 Điểm đã được quy đổi
88 POHE7 Thẩm định giá Q00 24.55 Điểm đã được quy đổi

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   26.51 Điểm đã được quy đổi
2 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế)   26.52 Điểm đã được quy đổi
3 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)   25.8 Điểm đã được quy đổi
4 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)   26.79 Điểm đã được quy đổi
5 7310104 Kinh tế đầu tư   27.5 Điểm đã được quy đổi
6 CLC2 Kinh tế Đầu tư - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
7 7310105 Kinh tế phát triển   26.77 Điểm đã được quy đổi
8 CLC1 Kinh tế phát triển - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
9 7310106 Kinh tế quốc tế   28.13 Điểm đã được quy đổi
10 CLC3 Kinh tế quốc tế - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
11 7310107 Thống kê kinh tế   26.79 Điểm đã được quy đổi
12 7310108 Toán kinh tế   26.73 Điểm đã được quy đổi
13 7320108 Quan hệ công chúng   28.07 Điểm đã được quy đổi
14 CLC2 Quan hệ công chúng - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
15 7340101 Quản trị kinh doanh   27.1 Điểm đã được quy đổi
16 CLC2 Quản trị Kinh doanh - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
17 TT1 Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi
18 7340115 Marketing   28.12 Điểm đã được quy đổi
19 CLC3 Digital Marketing - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
20 7340116 Bất động sản   25.41 Điểm đã được quy đổi
21 7340120 Kinh doanh quốc tế   28.6 Điểm đã được quy đổi
22 CLC3 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
23 TT2 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2   25.5 Điểm đã được quy đổi
24 7340121 Kinh doanh thương mại   28 Điểm đã được quy đổi
25 7340122 Thương mại điện tử   28.83 Điểm đã được quy đổi
26 CLC3 Thương mại điện tử - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng   27.34 Điểm đã được quy đổi
28 CLC1 Ngân hàng - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
29 CLC3 Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
30 TT1 Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi
31 TT2 Tài chính - CT tiên tiến TT2   25.5 Điểm đã được quy đổi
32 7340204 Bảo hiểm   24.75 Điểm đã được quy đổi
33 CLC1 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
34 7340301 Kế toán   27.1 Điểm đã được quy đổi
35 TT1 Kế toán - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi
36 7340302 Kiểm toán   28.38 Điểm đã được quy đổi
37 CLC3 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
38 7340401 Khoa học quản lý   26.06 Điểm đã được quy đổi
39 7340403 Quản lý công   25.42 Điểm đã được quy đổi
40 7340404 Quản trị nhân lực   27.1 Điểm đã được quy đổi
41 CLC2 Quản trị nhân lực - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
42 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   27.5 Điểm đã được quy đổi
43 7340408 Quan hệ lao động   25 Điểm đã được quy đổi
44 7340409 Quản lý dự án   26.63 Điểm đã được quy đổi
45 7380101 Luật   25.96 Điểm đã được quy đổi
46 7380107 Luật kinh tế   26.75 Điểm đã được quy đổi
47 7380109 Luật thương mại quốc tế   26.44 Điểm đã được quy đổi
48 7480101 Khoa học máy tính   26.27 Điểm đã được quy đổi
49 7480104 Hệ thống thông tin   26.38 Điểm đã được quy đổi
50 7480201 Công nghệ thông tin   25.89 Điểm đã được quy đổi
51 CLC1 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
52 7480202 An toàn thông tin   25.59 Điểm đã được quy đổi
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   28.61 Điểm đã được quy đổi
54 CLC3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
55 7620114 Kinh doanh nông nghiệp   23.75 Điểm đã được quy đổi
56 7620115 Kinh tế nông nghiệp   24.35 Điểm đã được quy đổi
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   26.06 Điểm đã được quy đổi
58 7810201 Quản trị khách sạn   26.25 Điểm đã được quy đổi
59 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   24.17 Điểm đã được quy đổi
60 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên   23.5 Điểm đã được quy đổi
61 7850103 Quản lý đất đai   24.38 Điểm đã được quy đổi
62 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA)   25.64 Điểm đã được quy đổi
63 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD   24.92 Điểm đã được quy đổi
64 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)   25.5 Điểm đã được quy đổi
65 EP03 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)   26.78 Điểm đã được quy đổi
66 EP04 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)   25.9 Điểm đã được quy đổi
67 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD   26.4 Điểm đã được quy đổi
68 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD   27.5 Điểm đã được quy đổi
69 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD   25.1 Điểm đã được quy đổi
70 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD   24.2 Điểm đã được quy đổi
71 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH   26.29 Điểm đã được quy đổi
72 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH   26.27 Điểm đã được quy đổi
73 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)   24.25 Điểm đã được quy đổi
74 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)   27.25 Điểm đã được quy đổi
75 EP13 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế   25.41 Điểm đã được quy đổi
76 EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)   27.69 Điểm đã được quy đổi
77 EP15 Khoa học dữ liệu   26.13 Điểm đã được quy đổi
78 EP16 Trí tuệ nhân tạo   25.44 Điểm đã được quy đổi
79 EP17 Kỹ thuật phần mềm   24.7 Điểm đã được quy đổi
80 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện   25.89 Điểm đã được quy đổi
81 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế   23 Điểm đã được quy đổi
82 POHE1 Quản trị khách sạn   25.61 Điểm đã được quy đổi
83 POHE2 Quản trị lữ hành   24.64 Điểm đã được quy đổi
84 POHE3 Truyền thông Marketing   27.61 Điểm đã được quy đổi
85 POHE4 Luật kinh doanh   25.5 Điểm đã được quy đổi
86 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại   26.29 Điểm đã được quy đổi
87 POHE6 Quản lý thị trường   24.66 Điểm đã được quy đổi
88 POHE7 Thẩm định giá   24.55 Điểm đã được quy đổi

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh K00 26.51 Điểm đã được quy đổi
2 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế) K00 26.52 Điểm đã được quy đổi
3 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) K00 25.8 Điểm đã được quy đổi
4 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) K00 26.79 Điểm đã được quy đổi
5 7310104 Kinh tế đầu tư K00 27.5 Điểm đã được quy đổi
6 CLC2 Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 K00 26.5 Điểm đã được quy đổi
7 7310105 Kinh tế phát triển K00 26.77 Điểm đã được quy đổi
8 CLC1 Kinh tế phát triển - CT CLC1 K00 25.25 Điểm đã được quy đổi
9 7310106 Kinh tế quốc tế K00 28.13 Điểm đã được quy đổi
10 CLC3 Kinh tế quốc tế - CT CLC3 K00 26.42 Điểm đã được quy đổi
11 7310107 Thống kê kinh tế K00 26.79 Điểm đã được quy đổi
12 7310108 Toán kinh tế K00 26.73 Điểm đã được quy đổi
13 7320108 Quan hệ công chúng K00 28.07 Điểm đã được quy đổi
14 CLC2 Quan hệ công chúng - CT CLC2 K00 26.5 Điểm đã được quy đổi
15 7340101 Quản trị kinh doanh K00 27.1 Điểm đã được quy đổi
16 CLC2 Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 K00 26.5 Điểm đã được quy đổi
17 TT1 Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 K00 24.75 Điểm đã được quy đổi
18 7340115 Marketing K00 28.12 Điểm đã được quy đổi
19 CLC3 Digital Marketing - CT CLC3 K00 26.42 Điểm đã được quy đổi
20 7340116 Bất động sản K00 25.41 Điểm đã được quy đổi
21 7340120 Kinh doanh quốc tế K00 28.6 Điểm đã được quy đổi
22 CLC3 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 K00 26.42 Điểm đã được quy đổi
23 TT2 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 K00 25.5 Điểm đã được quy đổi
24 7340121 Kinh doanh thương mại K00 28 Điểm đã được quy đổi
25 7340122 Thương mại điện tử K00 28.83 Điểm đã được quy đổi
26 CLC3 Thương mại điện tử - CT CLC3 K00 26.42 Điểm đã được quy đổi
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng K00 27.34 Điểm đã được quy đổi
28 CLC1 Ngân hàng - CT CLC1 K00 25.25 Điểm đã được quy đổi
29 CLC3 Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 K00 26.42 Điểm đã được quy đổi
30 TT1 Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 K00 24.75 Điểm đã được quy đổi
31 TT2 Tài chính - CT tiên tiến TT2 K00 25.5 Điểm đã được quy đổi
32 7340204 Bảo hiểm K00 24.75 Điểm đã được quy đổi
33 CLC1 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 K00 25.25 Điểm đã được quy đổi
34 7340301 Kế toán K00 27.1 Điểm đã được quy đổi
35 TT1 Kế toán - CT tiên tiến TT1 K00 24.75 Điểm đã được quy đổi
36 7340302 Kiểm toán K00 28.38 Điểm đã được quy đổi
37 CLC3 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 K00 26.42 Điểm đã được quy đổi
38 7340401 Khoa học quản lý K00 26.06 Điểm đã được quy đổi
39 7340403 Quản lý công K00 25.42 Điểm đã được quy đổi
40 7340404 Quản trị nhân lực K00 27.1 Điểm đã được quy đổi
41 CLC2 Quản trị nhân lực - CT CLC2 K00 26.5 Điểm đã được quy đổi
42 7340405 Hệ thống thông tin quản lý K00 27.5 Điểm đã được quy đổi
43 7340408 Quan hệ lao động K00 25 Điểm đã được quy đổi
44 7340409 Quản lý dự án K00 26.63 Điểm đã được quy đổi
45 7380101 Luật K00 25.96 Điểm đã được quy đổi
46 7380107 Luật kinh tế K00 26.75 Điểm đã được quy đổi
47 7380109 Luật thương mại quốc tế K00 26.44 Điểm đã được quy đổi
48 7480101 Khoa học máy tính K00 26.27 Điểm đã được quy đổi
49 7480104 Hệ thống thông tin K00 26.38 Điểm đã được quy đổi
50 7480201 Công nghệ thông tin K00 25.89 Điểm đã được quy đổi
51 CLC1 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 K00 25.25 Điểm đã được quy đổi
52 7480202 An toàn thông tin K00 25.59 Điểm đã được quy đổi
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K00 28.61 Điểm đã được quy đổi
54 CLC3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 K00 26.42 Điểm đã được quy đổi
55 7620114 Kinh doanh nông nghiệp K00 23.75 Điểm đã được quy đổi
56 7620115 Kinh tế nông nghiệp K00 24.35 Điểm đã được quy đổi
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K00 26.06 Điểm đã được quy đổi
58 7810201 Quản trị khách sạn K00 26.25 Điểm đã được quy đổi
59 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường K00 24.17 Điểm đã được quy đổi
60 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên K00 23.5 Điểm đã được quy đổi
61 7850103 Quản lý đất đai K00 24.38 Điểm đã được quy đổi
62 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) K00 25.64 Điểm đã được quy đổi
63 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD K00 24.92 Điểm đã được quy đổi
64 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) K00 25.5 Điểm đã được quy đổi
65 EP03 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) K00 26.78 Điểm đã được quy đổi
66 EP04 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) K00 25.9 Điểm đã được quy đổi
67 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD K00 26.4 Điểm đã được quy đổi
68 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD K00 27.5 Điểm đã được quy đổi
69 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD K00 25.1 Điểm đã được quy đổi
70 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD K00 24.2 Điểm đã được quy đổi
71 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH K00 26.29 Điểm đã được quy đổi
72 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH K00 26.27 Điểm đã được quy đổi
73 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) K00 24.25 Điểm đã được quy đổi
74 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) K00 27.25 Điểm đã được quy đổi
75 EP13 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế K00 25.41 Điểm đã được quy đổi
76 EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) K00 27.69 Điểm đã được quy đổi
77 EP15 Khoa học dữ liệu K00 26.13 Điểm đã được quy đổi
78 EP16 Trí tuệ nhân tạo K00 25.44 Điểm đã được quy đổi
79 EP17 Kỹ thuật phần mềm K00 24.7 Điểm đã được quy đổi
80 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện K00 25.89 Điểm đã được quy đổi
81 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế K00 23 Điểm đã được quy đổi
82 POHE1 Quản trị khách sạn K00 25.61 Điểm đã được quy đổi
83 POHE2 Quản trị lữ hành K00 24.64 Điểm đã được quy đổi
84 POHE3 Truyền thông Marketing K00 27.61 Điểm đã được quy đổi
85 POHE4 Luật kinh doanh K00 25.5 Điểm đã được quy đổi
86 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại K00 26.29 Điểm đã được quy đổi
87 POHE6 Quản lý thị trường K00 24.66 Điểm đã được quy đổi
88 POHE7 Thẩm định giá K00 24.55 Điểm đã được quy đổi

5. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   26.51 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
2 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế)   26.52 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
3 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)   25.8 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
4 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)   26.79 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
5 7310104 Kinh tế đầu tư   27.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
6 CLC2 Kinh tế Đầu tư - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
7 7310105 Kinh tế phát triển   26.77 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
8 CLC1 Kinh tế phát triển - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
9 7310106 Kinh tế quốc tế   28.13 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
10 CLC3 Kinh tế quốc tế - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
11 7310107 Thống kê kinh tế   26.79 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
12 7310108 Toán kinh tế   26.73 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
13 7320108 Quan hệ công chúng   28.07 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
14 CLC2 Quan hệ công chúng - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
15 7340101 Quản trị kinh doanh   27.1 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
16 CLC2 Quản trị Kinh doanh - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
17 TT1 Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
18 7340115 Marketing   28.12 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
19 CLC3 Digital Marketing - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
20 7340116 Bất động sản   25.41 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
21 7340120 Kinh doanh quốc tế   28.6 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
22 CLC3 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
23 TT2 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2   25.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
24 7340121 Kinh doanh thương mại   28 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
25 7340122 Thương mại điện tử   28.83 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
26 CLC3 Thương mại điện tử - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng   27.34 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
28 CLC1 Ngân hàng - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
29 CLC3 Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
30 TT1 Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
31 TT2 Tài chính - CT tiên tiến TT2   25.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
32 7340204 Bảo hiểm   24.75 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
33 CLC1 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
34 7340301 Kế toán   27.1 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
35 TT1 Kế toán - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
36 7340302 Kiểm toán   28.38 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
37 CLC3 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
38 7340401 Khoa học quản lý   26.06 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
39 7340403 Quản lý công   25.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
40 7340404 Quản trị nhân lực   27.1 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
41 CLC2 Quản trị nhân lực - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
42 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   27.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
43 7340408 Quan hệ lao động   25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
44 7340409 Quản lý dự án   26.63 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
45 7380101 Luật   25.96 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
46 7380107 Luật kinh tế   26.75 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
47 7380109 Luật thương mại quốc tế   26.44 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
48 7480101 Khoa học máy tính   26.27 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
49 7480104 Hệ thống thông tin   26.38 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
50 7480201 Công nghệ thông tin   25.89 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
51 CLC1 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
52 7480202 An toàn thông tin   25.59 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   28.61 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
54 CLC3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
55 7620114 Kinh doanh nông nghiệp   23.75 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
56 7620115 Kinh tế nông nghiệp   24.35 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   26.06 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
58 7810201 Quản trị khách sạn   26.25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
59 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   24.17 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
60 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên   23.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
61 7850103 Quản lý đất đai   24.38 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
62 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA)   25.64 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
63 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD   24.92 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
64 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)   25.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
65 EP03 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)   26.78 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
66 EP04 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)   25.9 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
67 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD   26.4 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
68 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD   27.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
69 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD   25.1 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
70 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD   24.2 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
71 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH   26.29 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
72 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH   26.27 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
73 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)   24.25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
74 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)   27.25 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
75 EP13 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế   25.41 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
76 EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)   27.69 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
77 EP15 Khoa học dữ liệu   26.13 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
78 EP16 Trí tuệ nhân tạo   25.44 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
79 EP17 Kỹ thuật phần mềm   24.7 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
80 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện   25.89 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
81 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế   23 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
82 POHE1 Quản trị khách sạn   25.61 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
83 POHE2 Quản trị lữ hành   24.64 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
84 POHE3 Truyền thông Marketing   27.61 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
85 POHE4 Luật kinh doanh   25.5 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
86 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại   26.29 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
87 POHE6 Quản lý thị trường   24.66 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT
88 POHE7 Thẩm định giá   24.55 Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT

6. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   26.51 Điểm đã được quy đổi
2 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế)   26.52 Điểm đã được quy đổi
3 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)   25.8 Điểm đã được quy đổi
4 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)   26.79 Điểm đã được quy đổi
5 7310104 Kinh tế đầu tư   27.5 Điểm đã được quy đổi
6 CLC2 Kinh tế Đầu tư - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
7 7310105 Kinh tế phát triển   26.77 Điểm đã được quy đổi
8 CLC1 Kinh tế phát triển - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
9 7310106 Kinh tế quốc tế   28.13 Điểm đã được quy đổi
10 CLC3 Kinh tế quốc tế - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
11 7310107 Thống kê kinh tế   26.79 Điểm đã được quy đổi
12 7310108 Toán kinh tế   26.73 Điểm đã được quy đổi
13 7320108 Quan hệ công chúng   28.07 Điểm đã được quy đổi
14 CLC2 Quan hệ công chúng - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
15 7340101 Quản trị kinh doanh   27.1 Điểm đã được quy đổi
16 CLC2 Quản trị Kinh doanh - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
17 TT1 Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi
18 7340115 Marketing   28.12 Điểm đã được quy đổi
19 CLC3 Digital Marketing - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
20 7340116 Bất động sản   25.41 Điểm đã được quy đổi
21 7340120 Kinh doanh quốc tế   28.6 Điểm đã được quy đổi
22 CLC3 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
23 TT2 Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2   25.5 Điểm đã được quy đổi
24 7340121 Kinh doanh thương mại   28 Điểm đã được quy đổi
25 7340122 Thương mại điện tử   28.83 Điểm đã được quy đổi
26 CLC3 Thương mại điện tử - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng   27.34 Điểm đã được quy đổi
28 CLC1 Ngân hàng - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
29 CLC3 Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
30 TT1 Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi
31 TT2 Tài chính - CT tiên tiến TT2   25.5 Điểm đã được quy đổi
32 7340204 Bảo hiểm   24.75 Điểm đã được quy đổi
33 CLC1 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
34 7340301 Kế toán   27.1 Điểm đã được quy đổi
35 TT1 Kế toán - CT tiên tiến TT1   24.75 Điểm đã được quy đổi
36 7340302 Kiểm toán   28.38 Điểm đã được quy đổi
37 CLC3 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
38 7340401 Khoa học quản lý   26.06 Điểm đã được quy đổi
39 7340403 Quản lý công   25.42 Điểm đã được quy đổi
40 7340404 Quản trị nhân lực   27.1 Điểm đã được quy đổi
41 CLC2 Quản trị nhân lực - CT CLC2   26.5 Điểm đã được quy đổi
42 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   27.5 Điểm đã được quy đổi
43 7340408 Quan hệ lao động   25 Điểm đã được quy đổi
44 7340409 Quản lý dự án   26.63 Điểm đã được quy đổi
45 7380101 Luật   25.96 Điểm đã được quy đổi
46 7380107 Luật kinh tế   26.75 Điểm đã được quy đổi
47 7380109 Luật thương mại quốc tế   26.44 Điểm đã được quy đổi
48 7480101 Khoa học máy tính   26.27 Điểm đã được quy đổi
49 7480104 Hệ thống thông tin   26.38 Điểm đã được quy đổi
50 7480201 Công nghệ thông tin   25.89 Điểm đã được quy đổi
51 CLC1 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1   25.25 Điểm đã được quy đổi
52 7480202 An toàn thông tin   25.59 Điểm đã được quy đổi
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   28.61 Điểm đã được quy đổi
54 CLC3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3   26.42 Điểm đã được quy đổi
55 7620114 Kinh doanh nông nghiệp   23.75 Điểm đã được quy đổi
56 7620115 Kinh tế nông nghiệp   24.35 Điểm đã được quy đổi
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   26.06 Điểm đã được quy đổi
58 7810201 Quản trị khách sạn   26.25 Điểm đã được quy đổi
59 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   24.17 Điểm đã được quy đổi
60 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên   23.5 Điểm đã được quy đổi
61 7850103 Quản lý đất đai   24.38 Điểm đã được quy đổi
62 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA)   25.64 Điểm đã được quy đổi
63 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD   24.92 Điểm đã được quy đổi
64 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)   25.5 Điểm đã được quy đổi
65 EP03 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)   26.78 Điểm đã được quy đổi
66 EP04 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)   25.9 Điểm đã được quy đổi
67 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD   26.4 Điểm đã được quy đổi
68 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD   27.5 Điểm đã được quy đổi
69 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD   25.1 Điểm đã được quy đổi
70 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD   24.2 Điểm đã được quy đổi
71 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH   26.29 Điểm đã được quy đổi
72 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH   26.27 Điểm đã được quy đổi
73 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)   24.25 Điểm đã được quy đổi
74 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)   27.25 Điểm đã được quy đổi
75 EP13 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế   25.41 Điểm đã được quy đổi
76 EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)   27.69 Điểm đã được quy đổi
77 EP15 Khoa học dữ liệu   26.13 Điểm đã được quy đổi
78 EP16 Trí tuệ nhân tạo   25.44 Điểm đã được quy đổi
79 EP17 Kỹ thuật phần mềm   24.7 Điểm đã được quy đổi
80 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện   25.89 Điểm đã được quy đổi
81 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế   23 Điểm đã được quy đổi
82 POHE1 Quản trị khách sạn   25.61 Điểm đã được quy đổi
83 POHE2 Quản trị lữ hành   24.64 Điểm đã được quy đổi
84 POHE3 Truyền thông Marketing   27.61 Điểm đã được quy đổi
85 POHE4 Luật kinh doanh   25.5 Điểm đã được quy đổi
86 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại   26.29 Điểm đã được quy đổi
87 POHE6 Quản lý thị trường   24.66 Điểm đã được quy đổi
88 POHE7 Thẩm định giá   24.55 Điểm đã được quy đổi

7. Đại học Kinh tế quốc dân công bố điểm sàn và quy đổi điểm 2025

a. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào 2025

Media VietJack

Media VietJack

b. Chênh lệch giữa các tổ hợp trong PTXT sử dụng điểm TN THPT

- Đại học Kinh tế Quốc dân sử dụng 04 tổ hợp: A00, A01, D01, D07;

- Không có chênh lệch điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển giữa các tổ hợp xét tuyển.

c. Bảng quy đổi tương đương mức điểm chuẩn giữa các phương thức

Media VietJack

II. So sánh điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quốc dân 3 năm gần nhất 

Tên ngành tiêu biểu Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
Kinh tế quốc tế 28.0 27.5 27.3
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng 27.8 27.3 27.0
Marketing 27.5 27.0 26.8
Quản trị kinh doanh 26.8 26.3 26.0
Tài chính – Ngân hàng 26.5 26.0 25.7
Kế toán 26.3 25.8 25.5
Thương mại điện tử 26.8 26.3 26.0
Kinh tế (chung) 25.5 25.0 24.8
Bất động sản 25.2 24.7 24.5
Hệ thống thông tin quản lý 25.8 25.3 25.0

Nhận xét: 

  • Điểm chuẩn NEU tăng đều qua từng năm, tăng khoảng 0.3 – 0.5 điểm mỗi năm ở hầu hết các ngành.

  • Các ngành “hot” nhất vẫn giữ mức 27.5 – 28.0, dẫn đầu khối kinh tế tại Việt Nam.

  • NEU tiếp tục nằm trong top 3 trường kinh tế có điểm cao nhất, cạnh tranh trực tiếp với Ngoại thương và Kinh tế quốc dân VNU.

  • Điểm chuẩn năm 2025 giữ xu hướng tăng nhẹ nhưng ổn định, phản ánh nhu cầu cao và độ hot không giảm.

III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực

 
Ngành 2025 (dự kiến) 2024 2023
Kinh tế quốc tế 28.40 – 28.55 28.50 28.25
Kinh doanh quốc tế 28.30 – 28.50 28.40 28.25
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 28.30 – 28.50 28.40 28.10
Marketing 28.10 – 28.30 28.25 28.15
TMĐT (E-Commerce) 28.20 – 28.40 28.30 28.05
Quản trị kinh doanh 27.95 – 28.25 28.10 27.95
Tài chính – Ngân hàng 27.90 – 28.20 28.05 27.85
Kế toán 27.80 – 28.00 27.90 27.75
Quản trị nhân lực 27.40 – 27.80 27.65 27.40
Kinh tế 26.50 – 27.00 26.85 26.65

Nhận xét:

  • Điểm chuẩn năm 2025 khả năng tăng nhẹ ở phần lớn ngành, chủ yếu do lượng thí sinh giỏi tăng và các ngành kinh tế – kinh doanh tiếp tục được lựa chọn nhiều.

  • Nhóm ngành hot nhất vẫn duy trì mức trên 28 điểm, gồm:

    • Kinh tế quốc tế

    • Kinh doanh quốc tế

    • Logistics & SCM

    • Marketing

    • Thương mại điện tử

  • Các ngành như Kinh tế, Quản trị nhân lực, Kế toán giữ mức điểm ổn định, dao động quanh 26,5 – 28 điểm.