Giải Chính tả Tuần 33 trang 98, 99 VBT Tiếng Việt 4 Tập 2
3 người thi tuần này
4.6
1.1 K lượt thi
2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi Tiếng Việt 4 Giữa học kì 1 có đáp án (Đề 1)
27 K lượt thi
13 câu hỏi
Đề kiểm tra Học kì 1 Tiếng Việt lớp 4 có đáp án (Đề 20)
12.9 K lượt thi
13 câu hỏi
Đề thi Tiếng Việt 4 Giữa học kì 1 có đáp án (Đề 4)
26.6 K lượt thi
13 câu hỏi
Đề kiểm tra cuối kì 2 Tiếng Việt lớp 4 KNTT có đáp án (Đề 8)
1.3 K lượt thi
9 câu hỏi
Đề thi Tiếng Việt 4 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 1)
15.3 K lượt thi
8 câu hỏi
Đề kiểm tra Học kì 1 Tiếng Việt lớp 4 có đáp án (Đề 3)
12.5 K lượt thi
12 câu hỏi
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Việt lớp 4 KNTT có đáp án (Đề 1)
0.9 K lượt thi
9 câu hỏi
Bộ 10 đề kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Việt lớp 4 Chân trời sáng tạo có đáp án ( Đề 6)
0.9 K lượt thi
9 câu hỏi
Đề thi liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Điền những tiếng có nghĩa ứng với các ô trống dưới đây :
a | am | an | ang | |
tr | trà, trả(lời)........ | |||
ch |
d | ch | nh | th | |
iêu | diễu(diễu hành),.......... | |||
iu |
4.6
217 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%